Lukas Fridrikas rời sân và được thay thế bởi Christian Gebauer.
![]() David Toshevski 5 | |
![]() Dijon Kameri (Kiến tạo: Lukas Fridrikas) 11 | |
![]() (og) Jannik Robatsch 14 | |
![]() Christopher Cvetko 32 | |
![]() Solomon Bonnah (Thay: Niklas Szerencsi) 46 | |
![]() Pascal Estrada 72 | |
![]() Lukas Jaeger (Thay: Dijon Kameri) 81 | |
![]() Florian Jaritz (Thay: Keanan Bennetts) 88 | |
![]() Philipp Wydra (Thay: Dikeni Salifou) 88 | |
![]() Christian Gebauer (Thay: Lukas Fridrikas) 88 |

Diễn biến SK Austria Klagenfurt vs SCR Altach
Dikeni Salifou rời sân và được thay thế bởi Philipp Wydra.
Keanan Bennetts rời sân và được thay thế bởi Florian Jaritz.
Dijon Kameri rời sân và được thay thế bởi Lukas Jaeger.

Thẻ vàng cho Pascal Estrada.
Niklas Szerencsi rời sân và được thay thế bởi Solomon Bonnah.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Christopher Cvetko.
Mike-Steven Baehre đã kiến tạo cho bàn thắng.

PHẢN LƯỚI NHÀ - Jannik Robatsch đưa bóng vào lưới nhà!
Lukas Fridrikas đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Dijon Kameri ghi bàn!

V À A A O O O - David Toshevski ghi bàn!
Thống kê trận đấu SK Austria Klagenfurt vs SCR Altach


Đội hình xuất phát SK Austria Klagenfurt vs SCR Altach
SK Austria Klagenfurt (4-1-2-1-2): Simon Spari (30), Niklas Szerencsi (19), Thorsten Mahrer (31), Martin Hinteregger (13), Jannik Robatsch (34), Dikeni Salifou (18), Christopher Wernitznig (24), Christopher Cvetko (14), Ben Bobzien (77), David Tosevski (10), Keanan Bennetts (11)
SCR Altach (4-1-2-1-2): Dejan Stojanovic (1), Pascal Estrada (22), Benedikt Zech (3), Paul Koller (15), Leonardo Lukacevic (12), Djawal Kaiba (13), Vesel Demaku (6), Mike Bahre (8), Dijon Kameri (37), Florian Dietz (9), Lukas Fridrikas (14)


Thay người | |||
46’ | Niklas Szerencsi Solomon Bonnah | 81’ | Dijon Kameri Lukas Jäger |
88’ | Keanan Bennetts Florian Jaritz | 88’ | Lukas Fridrikas Christian Gebauer |
88’ | Dikeni Salifou Philipp Wydra |
Cầu thủ dự bị | |||
Marco Knaller | Ammar Helac | ||
Solomon Bonnah | Steve Noode | ||
Denzel Owusu | Luca Kronberger | ||
Florian Jaritz | Alexander Gorgon | ||
Jonas Kuhn | Lukas Jäger | ||
Matteo Kitz | Erkin Yalcin | ||
Philipp Wydra | Christian Gebauer |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây SK Austria Klagenfurt
Thành tích gần đây SCR Altach
Bảng xếp hạng VĐQG Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 14 | 4 | 4 | 22 | 46 | H B T B T |
2 | ![]() | 22 | 14 | 4 | 4 | 17 | 46 | H T B T T |
3 | ![]() | 22 | 10 | 8 | 4 | 11 | 38 | H H T T H |
4 | ![]() | 22 | 11 | 3 | 8 | 14 | 36 | T T H T B |
5 | ![]() | 22 | 9 | 7 | 6 | 8 | 34 | B B B T B |
6 | ![]() | 22 | 10 | 3 | 9 | 1 | 33 | H B B T T |
7 | ![]() | 22 | 9 | 4 | 9 | 0 | 31 | H H T T T |
8 | ![]() | 22 | 6 | 8 | 8 | -7 | 26 | H H H B T |
9 | ![]() | 22 | 5 | 5 | 12 | -23 | 20 | H H T B B |
10 | ![]() | 22 | 4 | 7 | 11 | -11 | 19 | H H H B B |
11 | ![]() | 22 | 4 | 6 | 12 | -14 | 18 | B T H B H |
12 | ![]() | 22 | 3 | 7 | 12 | -18 | 16 | T H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại