Thứ Năm, 14/11/2024 Mới nhất

Trực tiếp kết quả SK Austria Klagenfurt vs Rapid Wien hôm nay 11-08-2024

Giải VĐQG Áo - CN, 11/8

Kết thúc

SK Austria Klagenfurt

SK Austria Klagenfurt

1 : 1

Rapid Wien

Rapid Wien

Hiệp một: 1-1
CN, 22:00 11/08/2024
Vòng 2 - VĐQG Áo
28 Black Arena
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Ben Bobzien (Kiến tạo: David Toshevski)4
  • Christopher Cvetko31
  • Christopher Wernitznig45+2'
  • Peter Pacult45+2'
  • Philipp Wydra (Thay: Christopher Cvetko)46
  • Thorsten Mahrer47
  • Thorsten Mahrer47
  • Thorsten Mahrer50
  • Kosmas Gezos (Thay: Ben Bobzien)51
  • Nicolas Binder (Thay: David Toshevski)66
  • Simon Straudi66
  • Solomon Bonnah (Thay: Simon Straudi)68
  • Philipp Wydra80
  • Moritz Oswald (Kiến tạo: Benjamin Boeckle)18
  • Lukas Grgic28
  • Mamadou Sangare (Thay: Moritz Oswald)46
  • Isak Jansson (Thay: Lukas Grgic)67
  • Guido Burgstaller (Thay: Furkan Dursun)67
  • Benjamin Boeckle73
  • Jonas Auer (Thay: Benjamin Boeckle)79
  • Christoph Lang (Thay: Louis Schaub)87
  • Guido Burgstaller (Thay: Furkan Dursun)90
  • Guido Burgstaller90+3'
  • Jonas Auer90+9'

Thống kê trận đấu SK Austria Klagenfurt vs Rapid Wien

số liệu thống kê
SK Austria Klagenfurt
SK Austria Klagenfurt
Rapid Wien
Rapid Wien
28 Kiểm soát bóng 72
12 Phạm lỗi 10
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 10
4 Thẻ vàng 4
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 3
2 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát SK Austria Klagenfurt vs Rapid Wien

SK Austria Klagenfurt (4-3-3): Marco Knaller (1), Thorsten Mahrer (31), Jonas Kuhn (27), Niklas Szerencsi (19), Simon Straudi (17), Christopher Cvetko (14), Tobias Koch (6), Jannik Robatsch (34), David Tosevski (10), Ben Bobzien (77), Christopher Wernitznig (24)

Rapid Wien (4-3-3): Paul Gartler (25), Benjamin Bockle (3), Serge-Philippe Raux Yao (6), Dion Beljo (7), Lukas Grgic (8), Matthias Seidl (18), Maximilian Hofmann (20), Louis Schaub (21), Moritz Oswald (28), Furkan Dursun (66), Bendegúz Bolla (77)

SK Austria Klagenfurt
SK Austria Klagenfurt
4-3-3
1
Marco Knaller
31
Thorsten Mahrer
27
Jonas Kuhn
19
Niklas Szerencsi
17
Simon Straudi
14
Christopher Cvetko
6
Tobias Koch
34
Jannik Robatsch
10
David Tosevski
77
Ben Bobzien
24
Christopher Wernitznig
77
Bendegúz Bolla
66
Furkan Dursun
28
Moritz Oswald
21
Louis Schaub
20
Maximilian Hofmann
18
Matthias Seidl
8
Lukas Grgic
7
Dion Beljo
6
Serge-Philippe Raux Yao
3
Benjamin Bockle
25
Paul Gartler
Rapid Wien
Rapid Wien
4-3-3
Thay người
46’
Christopher Cvetko
Philipp Wydra
46’
Moritz Oswald
Mamadou Sangare
51’
Ben Bobzien
Kosmas Gezos
67’
Furkan Dursun
Guido Burgstaller
66’
David Toshevski
Nicolas Binder
67’
Lukas Grgic
Isak Jansson
68’
Simon Straudi
Solomon Bonnah
79’
Benjamin Boeckle
Jonas Auer
87’
Louis Schaub
Christoph Lang
Cầu thủ dự bị
Simon Spari
Laurenz Orgler
Solomon Bonnah
Guido Burgstaller
Florian Jaritz
Christoph Lang
Kosmas Gezos
Mamadou Sangare
Nicolas Binder
Isak Jansson
Laurenz Dehl
Jonas Auer
Philipp Wydra
Amin Elias Groller

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Áo
16/10 - 2021
06/03 - 2022
31/07 - 2022
22/10 - 2022
22/10 - 2023
10/03 - 2024
11/08 - 2024
10/11 - 2024

Thành tích gần đây SK Austria Klagenfurt

VĐQG Áo
10/11 - 2024
Cúp quốc gia Áo
31/10 - 2024
H1: 0-1 | HP: 1-1 | Pen: 9-8
VĐQG Áo
26/10 - 2024
06/10 - 2024
29/09 - 2024
31/08 - 2024
Cúp quốc gia Áo

Thành tích gần đây Rapid Wien

VĐQG Áo
10/11 - 2024
Europa Conference League
08/11 - 2024
VĐQG Áo
02/11 - 2024
Cúp quốc gia Áo
31/10 - 2024
VĐQG Áo
27/10 - 2024
Europa Conference League
24/10 - 2024
VĐQG Áo
20/10 - 2024
Giao hữu
10/10 - 2024
VĐQG Áo
06/10 - 2024
Europa Conference League
02/10 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Áo

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Sturm GrazSturm Graz139221429T T T H T
2Rapid WienRapid Wien13751626T T H H T
3Austria WienAustria Wien13733624T T T T T
4RB SalzburgRB Salzburg11533118B T H H B
5Wolfsberger ACWolfsberger AC13526417B T H B B
6BW LinzBW Linz13526-217H B B B T
7LASKLASK13526017T T B H T
8TSV HartbergTSV Hartberg12444016T B T H B
9SK Austria KlagenfurtSK Austria Klagenfurt12435-715B B H T B
10WSG TirolWSG Tirol13337-712H B B T B
11SCR AltachSCR Altach13238-69B B H B B
12Grazer AKGrazer AK13166-99B B H H T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X