- Florian Rieder (Thay: Florian Jaritz)46
- Simon Straudi (Thay: Sinan Karweina)46
- Kosmas Gezos66
- Rico Benatelli (Thay: Andy Irving)70
- Jonas Arweiler (Thay: Christopher Cvetko)70
- Till Schumacher (Thay: Maximiliano Moreira)80
- Rico Benatelli82
- Phillip Menzel90
- Guido Burgstaller (Thay: Rene Kriwak)46
- Marco Gruell (Thay: Bernhard Zimmermann)46
- Christoph Knasmuellner (Thay: Patrick Greil)56
- (Pen) Guido Burgstaller67
- Thorsten Schick (Thay: Nicolas-Gerrit Kuehn)77
- Aleksa Pejic (Thay: Ante Bajic)77
Thống kê trận đấu SK Austria Klagenfurt vs Rapid Wien
số liệu thống kê
SK Austria Klagenfurt
Rapid Wien
53 Kiểm soát bóng 47
11 Phạm lỗi 14
0 Ném biên 0
0 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 5
3 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 6
4 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát SK Austria Klagenfurt vs Rapid Wien
SK Austria Klagenfurt (4-3-3): Phillip Menzel (13), Kosmas Gezos (8), Nicolas Wimmer (37), Thorsten Mahrer (31), Maximiliano Moreira (6), Christopher Wernitznig (24), Andy Irving (19), Christopher Cvetko (14), Sinan Karweina (9), Florian Jaritz (7), Markus Pink (32)
Rapid Wien (4-2-3-1): Niklas Hedl (45), Martin Koscelnik (22), Maximilian Hofmann (20), Michael Sollbauer (19), Jonas Auer (23), Nikolas Sattlberger (34), Patrick Greil (24), Nicolas-Gerrit Kuhn (7), Ante Bajic (29), Rene Kriwak (39), Bernhard Zimmermann (41)
SK Austria Klagenfurt
4-3-3
13
Phillip Menzel
8
Kosmas Gezos
37
Nicolas Wimmer
31
Thorsten Mahrer
24
Christopher Wernitznig
6
Maximiliano Moreira
19
Andy Irving
14
Christopher Cvetko
9
Sinan Karweina
7
Florian Jaritz
32
Markus Pink
41
Bernhard Zimmermann
39
Rene Kriwak
7
Nicolas-Gerrit Kuhn
24
Patrick Greil
29
Ante Bajic
34
Nikolas Sattlberger
23
Jonas Auer
19
Michael Sollbauer
20
Maximilian Hofmann
22
Martin Koscelnik
45
Niklas Hedl
Rapid Wien
4-2-3-1
Thay người | |||
46’ | Sinan Karweina Simon Straudi | 46’ | Rene Kriwak Guido Burgstaller |
46’ | Florian Jaritz Florian Rieder | 46’ | Bernhard Zimmermann Marco Grull |
70’ | Andy Irving Rico Benatelli | 56’ | Patrick Greil Christoph Knasmullner |
70’ | Christopher Cvetko Jonas Arweiler | 77’ | Nicolas-Gerrit Kuehn Thorsten Schick |
80’ | Maximiliano Moreira Till Sebastian Schumacher | 77’ | Ante Bajic Aleksa Pejic |
Cầu thủ dự bị | |||
Marco Knaller | Paul Gartler | ||
Michael Blauensteiner | Christoph Knasmullner | ||
Simon Straudi | Guido Burgstaller | ||
Rico Benatelli | Thorsten Schick | ||
Florian Rieder | Aleksa Pejic | ||
Till Sebastian Schumacher | Marco Grull | ||
Jonas Arweiler | Leopold Querfeld |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Áo
Thành tích gần đây SK Austria Klagenfurt
VĐQG Áo
Cúp quốc gia Áo
VĐQG Áo
Cúp quốc gia Áo
Thành tích gần đây Rapid Wien
VĐQG Áo
Europa Conference League
VĐQG Áo
Cúp quốc gia Áo
VĐQG Áo
Europa Conference League
VĐQG Áo
Giao hữu
VĐQG Áo
Europa Conference League
Bảng xếp hạng VĐQG Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sturm Graz | 13 | 9 | 2 | 2 | 14 | 29 | T T T H T |
2 | Rapid Wien | 13 | 7 | 5 | 1 | 6 | 26 | T T H H T |
3 | Austria Wien | 13 | 7 | 3 | 3 | 6 | 24 | T T T T T |
4 | RB Salzburg | 11 | 5 | 3 | 3 | 1 | 18 | B T H H B |
5 | Wolfsberger AC | 13 | 5 | 2 | 6 | 4 | 17 | B T H B B |
6 | BW Linz | 13 | 5 | 2 | 6 | -2 | 17 | H B B B T |
7 | LASK | 13 | 5 | 2 | 6 | 0 | 17 | T T B H T |
8 | TSV Hartberg | 12 | 4 | 4 | 4 | 0 | 16 | T B T H B |
9 | SK Austria Klagenfurt | 12 | 4 | 3 | 5 | -7 | 15 | B B H T B |
10 | WSG Tirol | 13 | 3 | 3 | 7 | -7 | 12 | H B B T B |
11 | SCR Altach | 13 | 2 | 3 | 8 | -6 | 9 | B B H B B |
12 | Grazer AK | 13 | 1 | 6 | 6 | -9 | 9 | B B H H T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại