![]() George Bello 10 | |
![]() Rico Benatelli 26 | |
![]() Elias Havel 31 | |
![]() Marin Ljubicic (Kiến tạo: Sascha Horvath) 36 | |
![]() Florian Flecker (Kiến tạo: Robert Zulj) 40 | |
![]() Sascha Horvath 42 | |
![]() Elias Havel 44 | |
![]() Florian Jaritz (Thay: Jonas Arweiler) 46 | |
![]() Solomon Bonnah (Thay: Simon Straudi) 46 | |
![]() Turgay Gemicibasi (Thay: Andy Irving) 46 | |
![]() Solomon Bonnah (Kiến tạo: Sinan Karweina) 56 | |
![]() Nikola Djoric (Thay: Kosmas Gezos) 57 | |
![]() Moussa Kone (Thay: Marin Ljubicic) 65 | |
![]() Sanoussy Ba (Thay: George Bello) 65 | |
![]() Thomas Goiginger (Thay: Elias Havel) 65 | |
![]() Aaron Schwarz (Thay: Sinan Karweina) 66 | |
![]() Maksym Talovierov (Thay: Sascha Horvath) 85 | |
![]() Ivan Ljubic (Thay: Robert Zulj) 90 | |
![]() Ivan Ljubic 90+4' |
Thống kê trận đấu SK Austria Klagenfurt vs LASK
số liệu thống kê

SK Austria Klagenfurt

LASK
55 Kiểm soát bóng 45
12 Phạm lỗi 17
24 Ném biên 24
3 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 1
1 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 5
4 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát SK Austria Klagenfurt vs LASK
SK Austria Klagenfurt (4-3-3): Phillip Menzel (13), Till Sebastian Schumacher (33), Thorsten Mahrer (31), Simon Straudi (17), Kosmas Gezos (8), Christopher Cvetko (14), Sinan Karweina (10), Nicolas Wimmer (37), Jonas Arweiler (39), Rico Benatelli (20), Andy Irving (19)
LASK (4-3-3): Tobias Lawal (1), George Bello (2), Philipp Ziereis (5), Andres Andrade (16), Felix Luckeneder (33), Robert Zulj (10), Branko Jovicic (18), Sascha Horvath (30), Marin Ljubicic (9), Elias Havel (24), Florian Flecker (29)

SK Austria Klagenfurt
4-3-3
13
Phillip Menzel
33
Till Sebastian Schumacher
31
Thorsten Mahrer
17
Simon Straudi
8
Kosmas Gezos
14
Christopher Cvetko
10
Sinan Karweina
37
Nicolas Wimmer
39
Jonas Arweiler
20
Rico Benatelli
19
Andy Irving
29
Florian Flecker
24
Elias Havel
9
Marin Ljubicic
30
Sascha Horvath
18
Branko Jovicic
10
Robert Zulj
33
Felix Luckeneder
16
Andres Andrade
5
Philipp Ziereis
2
George Bello
1
Tobias Lawal

LASK
4-3-3
Thay người | |||
46’ | Simon Straudi Solomon Bonnah | 65’ | Marin Ljubicic Moussa Kone |
46’ | Jonas Arweiler Florian Jaritz | 65’ | George Bello Sanoussy Ba |
46’ | Andy Irving Turgay Gemicibasi | 65’ | Elias Havel Thomas Goiginger |
57’ | Kosmas Gezos Nikola Doric | 85’ | Sascha Horvath Maksym Talovierov |
66’ | Sinan Karweina Aaron Sky Schwarz | 90’ | Robert Zulj Ivan Ljubic |
Cầu thủ dự bị | |||
Marco Knaller | Jörg Siebenhandl | ||
Solomon Bonnah | Maksym Talovierov | ||
Nikola Doric | Moussa Kone | ||
Florian Jaritz | Moses Usor | ||
Christopher Wernitznig | Ivan Ljubic | ||
Aaron Sky Schwarz | Sanoussy Ba | ||
Turgay Gemicibasi | Thomas Goiginger |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Áo
Cúp quốc gia Áo
VĐQG Áo
Thành tích gần đây SK Austria Klagenfurt
VĐQG Áo
Giao hữu
Thành tích gần đây LASK
VĐQG Áo
Cúp quốc gia Áo
Giao hữu
Europa Conference League
Bảng xếp hạng VĐQG Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 21 | 13 | 4 | 4 | 21 | 43 | H B T B T |
2 | ![]() | 21 | 13 | 4 | 4 | 15 | 43 | H T B T T |
3 | ![]() | 21 | 11 | 3 | 7 | 15 | 36 | T T H T B |
4 | ![]() | 21 | 9 | 8 | 4 | 10 | 35 | H H T T H |
5 | ![]() | 21 | 9 | 4 | 8 | 1 | 31 | H H T T T |
6 | ![]() | 21 | 8 | 7 | 6 | 5 | 31 | B B B T B |
7 | ![]() | 21 | 9 | 3 | 9 | -2 | 30 | H B B T T |
8 | ![]() | 21 | 6 | 8 | 7 | -4 | 26 | H H H B T |
9 | ![]() | 21 | 5 | 5 | 11 | -22 | 20 | H H T B B |
10 | ![]() | 21 | 4 | 7 | 10 | -9 | 19 | H H H B B |
11 | ![]() | 21 | 3 | 7 | 11 | -15 | 16 | T H B B B |
12 | ![]() | 21 | 3 | 6 | 12 | -15 | 15 | B T H B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại