![]() Thomas Goiginger 16 | |
![]() Marin Ljubicic 45+2' | |
![]() Solomon Bonnah (Thay: Sinan Karweina) 46 | |
![]() Jonas Arweiler (Thay: Florian Rieder) 61 | |
![]() Robert Zulj (Thay: Sascha Horvath) 61 | |
![]() Jonas Arweiler (Kiến tạo: Christopher Cvetko) 63 | |
![]() Andy Irving 64 | |
![]() Andy Irving 66 | |
![]() Marin Ljubicic (Kiến tạo: Robert Zulj) 71 | |
![]() Florian Flecker (Thay: Thomas Goiginger) 75 | |
![]() Rico Benatelli (Thay: Kosmas Gezos) 75 | |
![]() Akos Kecskes 76 | |
![]() Keito Nakamura (Kiến tạo: Peter Michorl) 78 | |
![]() Rico Benatelli 80 | |
![]() Nikola Djoric (Thay: Andy Irving) 80 | |
![]() Nikola Djoric (Thay: Till Schumacher) 81 | |
![]() Christopher Wernitznig 82 | |
![]() Efthimios Koulouris (Thay: Marin Ljubicic) 85 |
Thống kê trận đấu SK Austria Klagenfurt vs LASK
số liệu thống kê

SK Austria Klagenfurt

LASK
52 Kiểm soát bóng 48
16 Phạm lỗi 14
0 Ném biên 0
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 4
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 6
8 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát SK Austria Klagenfurt vs LASK
SK Austria Klagenfurt (4-3-3): Phillip Menzel (13), Thorsten Mahrer (31), Nicolas Wimmer (37), Till Sebastian Schumacher (33), Kosmas Gezos (8), Christopher Wernitznig (24), Andy Irving (19), Christopher Cvetko (14), Sinan Karweina (9), Florian Rieder (23), Markus Pink (32)
LASK (4-2-3-1): Alexander Schlager (1), Filip Stojkovic (22), Akos Kecskes (3), Felix Luckeneder (33), Rene Renner (7), Branko Jovicic (18), Peter Michorl (8), Thomas Goiginger (27), Sascha Horvath (30), Keito Nakamura (38), Marin Ljubicic (11)

SK Austria Klagenfurt
4-3-3
13
Phillip Menzel
31
Thorsten Mahrer
37
Nicolas Wimmer
33
Till Sebastian Schumacher
24
Christopher Wernitznig
8
Kosmas Gezos
19
Andy Irving
14
Christopher Cvetko
9
Sinan Karweina
23
Florian Rieder
32
Markus Pink
11
Marin Ljubicic
38
Keito Nakamura
30
Sascha Horvath
27
Thomas Goiginger
8
Peter Michorl
18
Branko Jovicic
7
Rene Renner
33
Felix Luckeneder
3
Akos Kecskes
22
Filip Stojkovic
1
Alexander Schlager

LASK
4-2-3-1
Thay người | |||
46’ | Sinan Karweina Solomon Bonnah | 61’ | Sascha Horvath Robert Zulj |
61’ | Florian Rieder Jonas Arweiler | 75’ | Thomas Goiginger Florian Flecker |
75’ | Kosmas Gezos Rico Benatelli | 85’ | Marin Ljubicic Efthymis Koulouris |
81’ | Till Schumacher Nikola Doric |
Cầu thủ dự bị | |||
Marco Knaller | Robert Zulj | ||
Solomon Bonnah | Efthymis Koulouris | ||
Nikola Doric | Tobias Lawal | ||
Michael Blauensteiner | Florian Flecker | ||
Maximiliano Moreira | Nemanja Celic | ||
Rico Benatelli | Moritz Wurdinger | ||
Jonas Arweiler | Luca Wimhofer |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Áo
Cúp quốc gia Áo
VĐQG Áo
Thành tích gần đây SK Austria Klagenfurt
VĐQG Áo
Giao hữu
Thành tích gần đây LASK
VĐQG Áo
Cúp quốc gia Áo
Giao hữu
Europa Conference League
Bảng xếp hạng VĐQG Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 21 | 13 | 4 | 4 | 21 | 43 | H B T B T |
2 | ![]() | 21 | 13 | 4 | 4 | 15 | 43 | H T B T T |
3 | ![]() | 21 | 11 | 3 | 7 | 15 | 36 | T T H T B |
4 | ![]() | 21 | 9 | 8 | 4 | 10 | 35 | H H T T H |
5 | ![]() | 21 | 9 | 4 | 8 | 1 | 31 | H H T T T |
6 | ![]() | 21 | 8 | 7 | 6 | 5 | 31 | B B B T B |
7 | ![]() | 21 | 9 | 3 | 9 | -2 | 30 | H B B T T |
8 | ![]() | 21 | 6 | 8 | 7 | -4 | 26 | H H H B T |
9 | ![]() | 21 | 5 | 5 | 11 | -22 | 20 | H H T B B |
10 | ![]() | 21 | 4 | 7 | 10 | -9 | 19 | H H H B B |
11 | ![]() | 21 | 3 | 7 | 11 | -15 | 16 | T H B B B |
12 | ![]() | 21 | 3 | 6 | 12 | -15 | 15 | B T H B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại