![]() (Pen) Joona Veteli 13 | |
![]() Jaime Moreno 39 | |
![]() Tuomas Kaukua 39 | |
![]() Jaakko Oksanen 40 | |
![]() Ville Tikkanen 44 | |
![]() Pyry Hannola (Thay: Tuomas Kaukua) 46 | |
![]() Pyry Petteri Hannola (Thay: Tuomas Kaukua) 47 | |
![]() Sichenje Collins 69 | |
![]() Arttu Heinonen (Thay: Gabriel Bispo) 71 | |
![]() Jaime Moreno 74 | |
![]() Jeremiah Streng (Kiến tạo: Jake Dunwoody) 76 | |
![]() Nooa Laine (Thay: Jake Dunwoody) 78 | |
![]() Henri Toivomaeki (Thay: Seth Saarinen) 81 | |
![]() Pyry Lampinen (Thay: Axel Vidjeskog) 81 | |
![]() Diego Rojas (Thay: Jaime Moreno) 84 | |
![]() Christian Tue Jensen (Thay: Urho Nissila) 86 | |
![]() Ebuka Samson (Thay: Jeremiah Streng) 89 |
Thống kê trận đấu SJK vs KuPS
số liệu thống kê

SJK

KuPS
65 Kiểm soát bóng 35
16 Phạm lỗi 16
0 Ném biên 0
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 4
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 2
3 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát SJK vs KuPS
SJK (3-5-2): Ovie Ejeheri (1), Matej Hradecky (22), Ville Tikkanen (17), Terry Yegbe (14), Kingsley Ofori (21), Jake Dunwoody (8), Valentin Gasc (24), Tuomas Kaukua (19), Murilo Henrique De Araujo Santos (11), Jaime Moreno (9), Jeremiah Streng (29)
KuPS (4-3-3): Johannes Kreidl (1), Seth Saarinen (18), Ibrahim Cisse (15), Collins Shichenje (3), Clinton Antwi (25), Joona Veteli (7), Jaakko Oksanen (13), Urho Nissila (10), Saku Savolainen (6), Gabriel Bispo dos Santos (19), Axel Vidjeskog (26)

SJK
3-5-2
1
Ovie Ejeheri
22
Matej Hradecky
17
Ville Tikkanen
14
Terry Yegbe
21
Kingsley Ofori
8
Jake Dunwoody
24
Valentin Gasc
19
Tuomas Kaukua
11
Murilo Henrique De Araujo Santos
9
Jaime Moreno
29
Jeremiah Streng
26
Axel Vidjeskog
19
Gabriel Bispo dos Santos
6
Saku Savolainen
10
Urho Nissila
13
Jaakko Oksanen
7
Joona Veteli
25
Clinton Antwi
3
Collins Shichenje
15
Ibrahim Cisse
18
Seth Saarinen
1
Johannes Kreidl

KuPS
4-3-3
Thay người | |||
46’ | Tuomas Kaukua Pyry Petteri Hannola | 71’ | Gabriel Bispo Arttu Heinonen |
78’ | Jake Dunwoody Nooa Laine | 81’ | Axel Vidjeskog Pyry Lampinen |
84’ | Jaime Moreno Diego Rojas | 81’ | Seth Saarinen Henri Toivomaki |
89’ | Jeremiah Streng Ebuka Samson | 86’ | Urho Nissila Christian Emil Tue Jensen |
Cầu thủ dự bị | |||
Markus Uusitalo | Hemmo Riihimaki | ||
Diego Rojas | Pyry Lampinen | ||
Ebuka Samson | Sebastian Dahlstrom | ||
Nooa Laine | Arttu Heinonen | ||
Pyry Petteri Hannola | Christian Emil Tue Jensen | ||
Martti Haukioja | Henri Toivomaki | ||
Otto Kemppainen | Taneli Haemaelaeinen |
Nhận định SJK vs KuPS
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Phần Lan
Giao hữu
VĐQG Phần Lan
Thành tích gần đây SJK
VĐQG Phần Lan
Thành tích gần đây KuPS
Giao hữu
VĐQG Phần Lan
Europa Conference League
VĐQG Phần Lan
Europa Conference League
VĐQG Phần Lan
Bảng xếp hạng VĐQG Phần Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 13 | 5 | 4 | 17 | 44 | T H T T B |
2 | ![]() | 22 | 13 | 4 | 5 | 20 | 43 | T B T T T |
3 | ![]() | 22 | 11 | 6 | 5 | 20 | 39 | T T B T H |
4 | ![]() | 22 | 10 | 6 | 6 | 7 | 36 | B T B B H |
5 | 22 | 10 | 5 | 7 | 3 | 35 | T H B T H | |
6 | ![]() | 22 | 9 | 5 | 8 | -2 | 32 | B B T H B |
7 | ![]() | 22 | 9 | 4 | 9 | 9 | 31 | T B T B T |
8 | ![]() | 22 | 8 | 6 | 8 | -2 | 30 | T T T T H |
9 | ![]() | 22 | 5 | 6 | 11 | -10 | 21 | B T B B B |
10 | ![]() | 22 | 5 | 5 | 12 | -18 | 20 | B H B B T |
11 | ![]() | 22 | 3 | 10 | 9 | -12 | 19 | T T H H H |
12 | ![]() | 22 | 3 | 4 | 15 | -32 | 13 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại