Thứ Sáu, 14/03/2025 Mới nhất

Trực tiếp kết quả SJK vs KuPS hôm nay 20-08-2022

Giải VĐQG Phần Lan - Th 7, 20/8

Kết thúc

SJK

SJK

2 : 1

KuPS

KuPS

Hiệp một: 1-1
T7, 21:00 20/08/2022
Vòng 1 - VĐQG Phần Lan
OmaSP Stadion
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Johannes Kreidl
6
Otso Virtanen (Thay: Axel Vidjeskog)
8
(Pen) Janis Ikaunieks
32
Janis Ikaunieks (Kiến tạo: Joona Veteli)
33
Diego Rojas
38
Niko Markkula (Thay: Mehmet Hetemaj)
46
Moshtagh Yaghoubi (Thay: Jake Dunwoody)
46
Henry Uzochokwu (Thay: Axel Vidjeskog)
46
Niko Markkula
52
Tuomas Kaukua
62
Jake Jervis (Kiến tạo: Moshtagh Yaghoubi)
63
Filip Valencic (Thay: Janis Ikaunieks)
71
Santeri Haarala (Thay: Joona Veteli)
71
Ebuka Samson (Thay: Jake Jervis)
74
Diogo Tomas (Thay: Gabriel Bispo)
87
Felipe Aspegren
88
Jose Monreal (Thay: Pyry Hannola)
88

Thống kê trận đấu SJK vs KuPS

số liệu thống kê
SJK
SJK
KuPS
KuPS
54 Kiểm soát bóng 46
17 Phạm lỗi 11
0 Ném biên 0
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 3
3 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 5
8 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát SJK vs KuPS

SJK (4-3-3): Jesse Ost (1), Felipe Aspegren (2), Bradley Diallo (13), Matej Hradecky (22), Kingsley Ofori (21), Jake Dunwoody (8), Mehmet Hetemaj (58), Pyry Petteri Hannola (26), Jake Mario Jervis (14), Diego Rojas (10), Tuomas Kaukua (19)

KuPS (4-3-3): Johannes Kreidl (21), Henri Toivomaki (22), Musah Nuhu (4), Paulo Ricardo (2), Daniel Jose Carrillo Montilla (23), Jaakko Oksanen (13), Anton Popovitch (14), Axel Vidjeskog (26), Joona Veteli (7), Janis Ikaunieks (10), Gabriel Bispo dos Santos (19)

SJK
SJK
4-3-3
1
Jesse Ost
2
Felipe Aspegren
13
Bradley Diallo
22
Matej Hradecky
21
Kingsley Ofori
8
Jake Dunwoody
58
Mehmet Hetemaj
26
Pyry Petteri Hannola
14
Jake Mario Jervis
10
Diego Rojas
19
Tuomas Kaukua
19
Gabriel Bispo dos Santos
10
Janis Ikaunieks
7
Joona Veteli
26
Axel Vidjeskog
14
Anton Popovitch
13
Jaakko Oksanen
23
Daniel Jose Carrillo Montilla
2
Paulo Ricardo
4
Musah Nuhu
22
Henri Toivomaki
21
Johannes Kreidl
KuPS
KuPS
4-3-3
Thay người
46’
Jake Dunwoody
Moshtagh Yaghoubi
8’
Axel Vidjeskog
Otso Virtanen
46’
Mehmet Hetemaj
Niko Markkula
46’
Axel Vidjeskog
Henry Uzochokwu Unuorah
74’
Jake Jervis
Ebuka Samson
71’
Joona Veteli
Santeri Haarala
88’
Pyry Hannola
Jose Monreal
71’
Janis Ikaunieks
Filip Valencic
87’
Gabriel Bispo
Diogo Tomas
Cầu thủ dự bị
Markus Uusitalo
Otso Virtanen
Jose Monreal
Tim Vayrynen
Ebuka Samson
Santeri Haarala
Moshtagh Yaghoubi
Filip Valencic
Valentin Gasc
Sebastian Dahlstrom
Niko Markkula
Diogo Tomas
Babacar Fati
Henry Uzochokwu Unuorah

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Phần Lan
10/06 - 2021
11/09 - 2021
H1: 2-0
15/04 - 2022
H1: 1-0
20/08 - 2022
H1: 1-1
Giao hữu
30/03 - 2023
H1: 1-1
VĐQG Phần Lan
26/05 - 2023
H1: 0-0
20/08 - 2023
H1: 1-0
04/05 - 2024
H1: 1-0
04/08 - 2024
H1: 1-0

Thành tích gần đây SJK

VĐQG Phần Lan
01/09 - 2024
H1: 0-0
26/08 - 2024
H1: 0-1
16/08 - 2024
12/08 - 2024
H1: 2-0
04/08 - 2024
H1: 1-0
27/07 - 2024
H1: 2-2
21/07 - 2024
08/07 - 2024
H1: 1-2
29/06 - 2024
H1: 2-0
20/06 - 2024
H1: 1-1

Thành tích gần đây KuPS

Giao hữu
20/12 - 2024
H1: 1-1
VĐQG Phần Lan
01/09 - 2024
25/08 - 2024
18/08 - 2024
H1: 0-0
11/08 - 2024
H1: 0-2
04/08 - 2024
H1: 1-0
Europa Conference League
02/08 - 2024
H1: 1-0
VĐQG Phần Lan
28/07 - 2024
H1: 1-0
Europa Conference League
25/07 - 2024
H1: 0-0
VĐQG Phần Lan
21/07 - 2024
H1: 0-0

Bảng xếp hạng VĐQG Phần Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1KuPSKuPS2213541744T H T T B
2HJK HelsinkiHJK Helsinki2213452043T B T T T
3IlvesIlves2211652039T T B T H
4SJKSJK221066736B T B B H
5FC Haka JFC Haka J221057335T H B T H
6VPSVPS22958-232B B T H B
7FC Inter TurkuFC Inter Turku22949931T B T B T
8IF GnistanIF Gnistan22868-230T T T T H
9AC OuluAC Oulu225611-1021B T B B B
10IFK MariehamnIFK Mariehamn225512-1820B H B B T
11FC LahtiFC Lahti223109-1219T T H H H
12EIFEIF223415-3213B B B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X