- Azizbek Turgunbaev (Thay: Jan Bieganski)46
- Bekir Boke (Thay: Garry Rodrigues)76
- Queensy Menig (Thay: Keita Balde)76
- Queensy Menig (Kiến tạo: Azizbek Turgunbaev)82
- Ziya Erdal (Thay: Murat Paluli)90
- Ziya Erdal90+7'
- Joao Figueiredo (Kiến tạo: Miguel Crespo)43
- Joao Figueiredo49
- Berat Ozdemir60
- Berkay Ozcan (Thay: Joao Figueiredo)72
- Davidson (Thay: Serdar Gurler)72
- Hamza Gureler (Thay: Jerome Opoku)78
- Ousseynou Ba81
- Deniz Turuc84
- Omer Beyaz (Thay: Deniz Turuc)89
- Philippe Keny (Thay: Krzysztof Piatek)89
- Hamza Gureler90+1'
Thống kê trận đấu Sivasspor vs Istanbul Basaksehir
số liệu thống kê
Sivasspor
Istanbul Basaksehir
52 Kiểm soát bóng 48
12 Phạm lỗi 11
28 Ném biên 24
4 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 4
5 Sút không trúng đích 9
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Sivasspor vs Istanbul Basaksehir
Sivasspor (4-5-1): Ali Sasal Vural (35), Murat Paluli (7), Uros Radakovic (26), Noah Sonko Sundberg (27), Ugur Ciftci (3), Keita Balde (77), Samuel Moutoussamy (12), Charis Charisis (8), Jan Bieganski (15), Garry Rodrigues (24), Fode Koita (55)
Istanbul Basaksehir (4-1-4-1): Muhammed Sengezer (16), Olivier Kemen (8), Ousseynou Ba (27), Jerome Opoku (3), Onur Ergun (4), Berat Ozdemir (2), Deniz Turuc (23), Miguel Crespo (13), Joao Figueiredo (25), Serdar Gürler (7), Krzysztof Piątek (9)
Sivasspor
4-5-1
35
Ali Sasal Vural
7
Murat Paluli
26
Uros Radakovic
27
Noah Sonko Sundberg
3
Ugur Ciftci
77
Keita Balde
12
Samuel Moutoussamy
8
Charis Charisis
15
Jan Bieganski
24
Garry Rodrigues
55
Fode Koita
9
Krzysztof Piątek
7
Serdar Gürler
25 2
Joao Figueiredo
13
Miguel Crespo
23
Deniz Turuc
2
Berat Ozdemir
4
Onur Ergun
3
Jerome Opoku
27
Ousseynou Ba
8
Olivier Kemen
16
Muhammed Sengezer
Istanbul Basaksehir
4-1-4-1
Thay người | |||
46’ | Jan Bieganski Azizbek Turgunbaev | 72’ | Joao Figueiredo Berkay Ozcan |
76’ | Keita Balde Queensy Menig | 72’ | Serdar Gurler Davidson |
76’ | Garry Rodrigues Bekir Turac Boke | 78’ | Jerome Opoku Hamza Gureler |
90’ | Murat Paluli Ziya Erdal | 89’ | Deniz Turuc Omer Beyaz |
89’ | Krzysztof Piatek Philippe Keny |
Cầu thủ dự bị | |||
Mustafa Can Tetik | Patryk Szysz | ||
Ziya Erdal | Hamza Gureler | ||
Djordje Nikolic | Berkay Ozcan | ||
Samba Camara | Omer Beyaz | ||
Emirhan Basyigit | Philippe Keny | ||
Ozkan Yigiter | Lucas Lima | ||
Azizbek Turgunbaev | Davidson | ||
Queensy Menig | Emre Kaplan | ||
Bekir Turac Boke | Matchoi Djalo | ||
Muhammed Kiraz | Deniz Dilmen |
Nhận định Sivasspor vs Istanbul Basaksehir
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Sivasspor
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Istanbul Basaksehir
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Europa Conference League
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Europa Conference League
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Europa Conference League
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Galatasaray | 11 | 10 | 1 | 0 | 21 | 31 | H T T T T |
2 | Fenerbahce | 11 | 8 | 2 | 1 | 18 | 26 | T H T T T |
3 | Samsunspor | 12 | 8 | 1 | 3 | 11 | 25 | T H T T B |
4 | Eyupspor | 12 | 6 | 4 | 2 | 7 | 22 | B T H T T |
5 | Besiktas | 11 | 6 | 3 | 2 | 9 | 21 | H T B B H |
6 | Goztepe | 11 | 5 | 3 | 3 | 6 | 18 | T B T B T |
7 | Sivasspor | 12 | 5 | 2 | 5 | -3 | 17 | B T T T B |
8 | Istanbul Basaksehir | 11 | 4 | 4 | 3 | 3 | 16 | H B H B H |
9 | Kasimpasa | 12 | 3 | 5 | 4 | -3 | 14 | H T B T B |
10 | Konyaspor | 12 | 4 | 2 | 6 | -6 | 14 | T B B T B |
11 | Antalyaspor | 12 | 4 | 2 | 6 | -9 | 14 | B B T B T |
12 | Rizespor | 11 | 4 | 1 | 6 | -9 | 13 | B T T B T |
13 | Trabzonspor | 11 | 2 | 6 | 3 | -2 | 12 | H T B B B |
14 | Gaziantep FK | 11 | 3 | 3 | 5 | -3 | 12 | H H T T B |
15 | Kayserispor | 11 | 2 | 6 | 3 | -5 | 12 | H H T H T |
16 | Bodrum FK | 12 | 3 | 2 | 7 | -6 | 11 | H B B H B |
17 | Alanyaspor | 11 | 2 | 4 | 5 | -5 | 10 | T B B B H |
18 | Hatayspor | 11 | 1 | 3 | 7 | -8 | 6 | H B B B T |
19 | Adana Demirspor | 11 | 0 | 2 | 9 | -16 | 2 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại