Thứ Ba, 24/12/2024 Mới nhất
  • Azizbek Turgunbaev (Thay: Alex Pritchard)10
  • Rey Manaj18
  • Rey Manaj (Kiến tạo: Azizbek Turgunbaev)43
  • Queensy Menig (Thay: Garry Rodrigues)68
  • Keita Balde (Thay: Bengali-Fode Koita)68
  • (Pen) Rey Manaj73
  • Samba Camara (Kiến tạo: Azizbek Turgunbaev)79
  • Achilleas Poungouras (Thay: Noah Sonko Sundberg)83
  • Emrah Bassan (Thay: Samuel Moutoussamy)83
  • Lamine Diack36
  • Rigoberto Rivas (Kiến tạo: Rui Pedro)45+2'
  • Recep Yilmaz (Thay: Lamine Diack)58
  • Joelson Fernandes (Thay: Funsho Bamgboye)58
  • Francisco Calvo (Kiến tạo: Goerkem Saglam)61
  • Kerim Alici (Thay: Kamil Corekci)73
  • Bilal Boutobba (Thay: Rigoberto Rivas)85
  • Carlos Strandberg (Thay: Rui Pedro)85

Thống kê trận đấu Sivasspor vs Hatayspor

số liệu thống kê
Sivasspor
Sivasspor
Hatayspor
Hatayspor
45 Kiểm soát bóng 55
2 Phạm lỗi 11
14 Ném biên 20
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 7
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 3
4 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Sivasspor vs Hatayspor

Sivasspor (4-2-3-1): Djordje Nikolic (13), Murat Paluli (7), Samba Camara (14), Noah Sonko Sundberg (27), Ugur Ciftci (3), Samuel Moutoussamy (12), Charis Charisis (8), Fode Koita (55), Alex Pritchard (10), Garry Rodrigues (24), Rey Manaj (9)

Hatayspor (4-2-3-1): Erce Kardeşler (1), Kamil Ahmet Çörekçi (2), Guy-Marcelin Kilama (3), Francisco Calvo (4), Cemali Sertel (88), Görkem Sağlam (5), Lamine Diack (17), Funsho Bamgboye (7), Rui Pedro (14), Rigoberto Rivas (99), Vincent Aboubakar (9)

Sivasspor
Sivasspor
4-2-3-1
13
Djordje Nikolic
7
Murat Paluli
14
Samba Camara
27
Noah Sonko Sundberg
3
Ugur Ciftci
12
Samuel Moutoussamy
8
Charis Charisis
55
Fode Koita
10
Alex Pritchard
24
Garry Rodrigues
9 2
Rey Manaj
9
Vincent Aboubakar
99
Rigoberto Rivas
14
Rui Pedro
7
Funsho Bamgboye
17
Lamine Diack
5
Görkem Sağlam
88
Cemali Sertel
4
Francisco Calvo
3
Guy-Marcelin Kilama
2
Kamil Ahmet Çörekçi
1
Erce Kardeşler
Hatayspor
Hatayspor
4-2-3-1
Thay người
10’
Alex Pritchard
Azizbek Turgunbaev
58’
Lamine Diack
Burak Yilmaz
68’
Bengali-Fode Koita
Keita Balde
58’
Funsho Bamgboye
Joelson Fernandes
68’
Garry Rodrigues
Queensy Menig
73’
Kamil Corekci
Kerim Alici
83’
Noah Sonko Sundberg
Achilleas Poungouras
85’
Rigoberto Rivas
Bilal Boutobba
83’
Samuel Moutoussamy
Emrah Bassan
85’
Rui Pedro
Carlos Strandberg
Cầu thủ dự bị
Baris Nazli
Visar Bekaj
Keita Balde
Kerim Alici
Ali Sasal Vural
Oğuzhan Matur
Ziya Erdal
Burak Yilmaz
Emirhan Basyigit
Cengiz Demir
Achilleas Poungouras
Selimcan Temel
Azizbek Turgunbaev
Bilal Boutobba
Emrah Bassan
Joelson Fernandes
Queensy Menig
Carlos Strandberg
Oguzhan Aksoy
Abdulkadir Parmak

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
28/11 - 2021
16/04 - 2022
02/10 - 2022
13/03 - 2023
30/09 - 2023
17/02 - 2024
20/10 - 2024

Thành tích gần đây Sivasspor

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
21/12 - 2024
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
18/12 - 2024
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
14/12 - 2024
08/12 - 2024
30/11 - 2024
24/11 - 2024
10/11 - 2024
02/11 - 2024
26/10 - 2024
20/10 - 2024

Thành tích gần đây Hatayspor

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
24/12 - 2024
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
19/12 - 2024
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
15/12 - 2024
08/12 - 2024
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
05/12 - 2024
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
03/12 - 2024
24/11 - 2024
09/11 - 2024
03/11 - 2024
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
30/10 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GalatasarayGalatasaray1614202844T H T T T
2FenerbahceFenerbahce1611322536T T B T H
3SamsunsporSamsunspor169341230B H T B H
4GoztepeGoztepe168441028T B T H T
5EyupsporEyupspor17764727B H T B H
6BesiktasBesiktas16754726B H T B H
7Istanbul BasaksehirIstanbul Basaksehir16655423B T T B H
8Gaziantep FKGaziantep FK16637-221T B T B T
9AntalyasporAntalyaspor16637-821T T H T B
10KasimpasaKasimpasa16484-120B H H T H
11KonyasporKonyaspor16556-520B H T H H
12RizesporRizespor16628-920T T B H B
13TrabzonsporTrabzonspor16475219T B H B T
14SivassporSivasspor17548-719H B B B H
15AlanyasporAlanyaspor16466-318H T B T H
16KayserisporKayserispor16367-1615B B T B B
17Bodrum FKBodrum FK164210-1014B B B T B
18HataysporHatayspor16169-139H H B H B
19Adana DemirsporAdana Demirspor162212-215B B B T T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X