![]() Alexandru Maxim 22 | |
![]() Caner Osmanpasa 31 | |
![]() Papy Djilobodji 39 | |
![]() Matej Hanousek 61 | |
![]() (Pen) Max-Alain Gradel 64 | |
![]() Valmir Veliu (Thay: Lazar Markovic) 64 | |
![]() Furkan Soyalp 67 | |
![]() Alexander Merkel (Thay: Furkan Soyalp) 73 | |
![]() Torgeir Boerven (Thay: Joao Figueiredo) 73 | |
![]() Leke James (Thay: Murat Paluli) 75 | |
![]() Mustapha Yatabare 84 | |
![]() Isaac Cofie (Thay: Kerem Kesgin) 86 | |
![]() Karol Angielski (Thay: Mustapha Yatabare) 86 | |
![]() Mirza Cihan (Thay: Mustafa Eskihellac) 89 |
Thống kê trận đấu Sivasspor vs Gaziantep
số liệu thống kê

Sivasspor

Gaziantep
49 Kiểm soát bóng 51
11 Phạm lỗi 14
0 Ném biên 0
3 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 6
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 6
4 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Sivasspor vs Gaziantep
Sivasspor (4-2-3-1): Muammer Yildirim (25), Murat Paluli (2), Dimitris Goutas (6), Caner Osmanpasa (88), Ugur Ciftci (3), Robin Yalcin (8), Fredrik Ulvestad (23), Erdogan Yesilyurt (17), Kerem Kesgin (20), Max Gradel (7), Mustapha Yatabare (9)
Gaziantep (4-2-3-1): Gunay Guvenc (1), Stelios Kitsiou (70), Ertugrul Ersoy (15), Papy Djilobodji (3), Matej Hanousek (16), Furkan Soyalp (5), Marko Jevtovic (8), Lazar Markovic (50), Alexandru Maxim (44), Mustafa Eskihellac (17), Joao Figueiredo (25)

Sivasspor
4-2-3-1
25
Muammer Yildirim
2
Murat Paluli
6
Dimitris Goutas
88
Caner Osmanpasa
3
Ugur Ciftci
8
Robin Yalcin
23
Fredrik Ulvestad
17
Erdogan Yesilyurt
20
Kerem Kesgin
7
Max Gradel
9
Mustapha Yatabare
25
Joao Figueiredo
17
Mustafa Eskihellac
44
Alexandru Maxim
50
Lazar Markovic
8
Marko Jevtovic
5
Furkan Soyalp
16
Matej Hanousek
3
Papy Djilobodji
15
Ertugrul Ersoy
70
Stelios Kitsiou
1
Gunay Guvenc

Gaziantep
4-2-3-1
Thay người | |||
75’ | Murat Paluli Leke James | 64’ | Lazar Markovic Valmir Veliu |
86’ | Mustapha Yatabare Karol Angielski | 73’ | Joao Figueiredo Torgeir Borven |
86’ | Kerem Kesgin Isaac Cofie | 73’ | Furkan Soyalp Alexander Merkel |
89’ | Mustafa Eskihellac Mirza Cihan |
Cầu thủ dự bị | |||
Ali Sasal Vural | Mustafa Burak Bozan | ||
Karol Angielski | Torgeir Borven | ||
Clinton N'Jie | Valmir Veliu | ||
Alaaddin Okumus | Mirza Cihan | ||
Mehmet Albayrak | Luka Stankovski | ||
Ziya Erdal | Alexander Merkel | ||
Aaron Appindangoye | Halil Ibrahim Pehlivan | ||
Ozkan Yigiter | Omurcan Artan | ||
Isaac Cofie | Alin Tosca | ||
Leke James | Arda Kizildag |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Sivasspor
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Gaziantep
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 21 | 5 | 0 | 37 | 68 | T T H H T |
2 | ![]() | 25 | 19 | 4 | 2 | 40 | 61 | T T T H T |
3 | ![]() | 26 | 15 | 5 | 6 | 14 | 50 | T T B H T |
4 | ![]() | 25 | 12 | 8 | 5 | 14 | 44 | T T T T B |
5 | ![]() | 26 | 12 | 7 | 7 | 11 | 43 | B H B B T |
6 | ![]() | 25 | 10 | 6 | 9 | 10 | 36 | B H B H B |
7 | ![]() | 25 | 10 | 6 | 9 | 7 | 36 | T H B T B |
8 | ![]() | 25 | 10 | 5 | 10 | 0 | 35 | B T B T T |
9 | ![]() | 26 | 10 | 3 | 13 | -10 | 33 | B B T T B |
10 | ![]() | 26 | 9 | 6 | 11 | -17 | 33 | H H T B T |
11 | ![]() | 25 | 8 | 8 | 9 | 9 | 32 | T B T B B |
12 | ![]() | 26 | 7 | 11 | 8 | -6 | 32 | T B B H B |
13 | ![]() | 26 | 8 | 7 | 11 | -8 | 31 | B B T B B |
14 | ![]() | 26 | 7 | 7 | 12 | -8 | 28 | B B H T B |
15 | ![]() | 26 | 7 | 6 | 13 | -11 | 27 | B B H B T |
16 | ![]() | 26 | 7 | 6 | 13 | -11 | 27 | H T T H T |
17 | ![]() | 25 | 6 | 9 | 10 | -18 | 27 | T H T B T |
18 | ![]() | 25 | 3 | 7 | 15 | -18 | 16 | B B T B T |
19 | ![]() | 26 | 2 | 4 | 20 | -35 | 0 | B H B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại