- Gerson Rodrigues36
- Roman Kvet (Thay: Emrah Bassan)64
- Gerson Rodrigues72
- Kader Keita (Thay: Yunus Emre Konak)89
- Rey Manaj (Thay: Gerson Rodrigues)89
- Hakan Arslan (Thay: Samu Saiz)90
- Rey Manaj90+4'
- Samu Saiz90+6'
- Sam Larsson10
- Britt Assombalonga20
- Dario Saric (Thay: Jakub Kaluzinski)35
- Dario Saric42
- Dario Saric (Thay: Jakub Kaluzinski)42
- Ufuk Akyol (Thay: Fredy)46
- Gerrit Holtmann (Thay: Erdogan Yesilyurt)60
- Sander van de Streek (Thay: Britt Assombalonga)60
- Erdal Rakip (Thay: Zymer Bytyqi)79
- Ufuk Akyol90+2'
Thống kê trận đấu Sivasspor vs Antalyaspor
số liệu thống kê
Sivasspor
Antalyaspor
55 Kiểm soát bóng 45
11 Phạm lỗi 15
21 Ném biên 15
7 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 4
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 4
2 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Sivasspor vs Antalyaspor
Sivasspor (4-3-3): Ali Sasal Vural (35), Murat Paluli (99), Aaron Appindangoye (4), Caner Osmanpasa (88), Ugur Ciftci (3), Charilaos Charisis (8), Yunus Emre Konak (72), Samuel Saiz (24), Emrah Bassan (17), Clinton N'Jie (10), Gerson Rodrigues (11)
Antalyaspor (4-2-3-1): Helton Leite (1), Bunyamin Balci (7), Veysel Sari (89), Omer Toprak (21), Guray Vural (11), Fredy (16), Jakub Kaluzinski (18), Erdogan Yesilyurt (17), Sam Larsson (10), Zymer Bytyqi (77), Britt Assombalonga (97)
Sivasspor
4-3-3
35
Ali Sasal Vural
99
Murat Paluli
4
Aaron Appindangoye
88
Caner Osmanpasa
3
Ugur Ciftci
8
Charilaos Charisis
72
Yunus Emre Konak
24
Samuel Saiz
17
Emrah Bassan
10
Clinton N'Jie
11
Gerson Rodrigues
97
Britt Assombalonga
77
Zymer Bytyqi
10
Sam Larsson
17
Erdogan Yesilyurt
18
Jakub Kaluzinski
16
Fredy
11
Guray Vural
21
Omer Toprak
89
Veysel Sari
7
Bunyamin Balci
1
Helton Leite
Antalyaspor
4-2-3-1
Thay người | |||
64’ | Emrah Bassan Roman Kvet | 35’ | Jakub Kaluzinski Dario Saric |
89’ | Yunus Emre Konak Kader Keita | 46’ | Fredy Ufuk Akyol |
89’ | Gerson Rodrigues Rey Manaj | 60’ | Erdogan Yesilyurt Gerrit Holtmann |
90’ | Samu Saiz Hakan Arslan | 60’ | Britt Assombalonga Sander Van de Streek |
79’ | Zymer Bytyqi Erdal Rakip |
Cầu thủ dự bị | |||
Hakan Arslan | Gerrit Holtmann | ||
Roman Kvet | Mustafa Erdilman | ||
Abdulkadir Parmak | Mert Yilmaz | ||
Kader Keita | Ataberk Dadakdeniz | ||
Mehmet Albayrak | Bahadir Ozturk | ||
Achilleas Poungouras | Erdal Rakip | ||
Ziya Erdal | Nuri Sahin | ||
Erhan Erenturk | Ufuk Akyol | ||
Emre Gokay | Deni Milosevic | ||
Rey Manaj | Sander Van de Streek | ||
Dario Saric |
Nhận định Sivasspor vs Antalyaspor
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Giao hữu
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Sivasspor
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Antalyaspor
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Galatasaray | 16 | 14 | 2 | 0 | 28 | 44 | T H T T T |
2 | Fenerbahce | 16 | 11 | 3 | 2 | 25 | 36 | T T B T H |
3 | Samsunspor | 16 | 9 | 3 | 4 | 12 | 30 | B H T B H |
4 | Goztepe | 16 | 8 | 4 | 4 | 10 | 28 | T B T H T |
5 | Eyupspor | 17 | 7 | 6 | 4 | 7 | 27 | B H T B H |
6 | Besiktas | 16 | 7 | 5 | 4 | 7 | 26 | B H T B H |
7 | Istanbul Basaksehir | 16 | 6 | 5 | 5 | 4 | 23 | B T T B H |
8 | Gaziantep FK | 16 | 6 | 3 | 7 | -2 | 21 | T B T B T |
9 | Antalyaspor | 16 | 6 | 3 | 7 | -8 | 21 | T T H T B |
10 | Kasimpasa | 16 | 4 | 8 | 4 | -1 | 20 | B H H T H |
11 | Konyaspor | 16 | 5 | 5 | 6 | -5 | 20 | B H T H H |
12 | Rizespor | 16 | 6 | 2 | 8 | -9 | 20 | T T B H B |
13 | Trabzonspor | 16 | 4 | 7 | 5 | 2 | 19 | T B H B T |
14 | Sivasspor | 17 | 5 | 4 | 8 | -7 | 19 | H B B B H |
15 | Alanyaspor | 16 | 4 | 6 | 6 | -3 | 18 | H T B T H |
16 | Kayserispor | 16 | 3 | 6 | 7 | -16 | 15 | B B T B B |
17 | Bodrum FK | 16 | 4 | 2 | 10 | -10 | 14 | B B B T B |
18 | Hatayspor | 16 | 1 | 6 | 9 | -13 | 9 | H H B H B |
19 | Adana Demirspor | 16 | 2 | 2 | 12 | -21 | 5 | B B B T T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại