- Hakan Arslan3
- Fredrik Ulvestad (Thay: Hakan Arslan)40
- Robin Yalcin (Thay: Kader Keita)40
- Ziya Erdal (Thay: Clinton N'Jie)46
- Aaron Appindangoye (Thay: Dimitrios Goutas)46
- Max-Alain Gradel49
- Karol Angielski (Thay: Mustapha Yatabare)66
- Veysel Sari10
- (og) Erdogan Yesilyurt18
- Haji Wright (Kiến tạo: Sam Larsson)24
- Houssam Ghacha (Thay: Shoya Nakajima)64
- Admir Mehmedi (Thay: Sam Larsson)72
- Sherel Floranus (Thay: Guray Vural)81
- Luiz Adriano (Thay: Haji Wright)81
- Soner Aydogdu (Thay: Fernando)81
- Alperen Uysal84
Thống kê trận đấu Sivasspor vs Antalyaspor
số liệu thống kê
Sivasspor
Antalyaspor
61 Kiểm soát bóng 39
9 Phạm lỗi 10
0 Ném biên 0
2 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 3
4 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Sivasspor vs Antalyaspor
Sivasspor (4-2-3-1): Ali Sasal Vural (35), Murat Paluli (2), Dimitris Goutas (6), Caner Osmanpasa (88), Erdogan Yesilyurt (17), Hakan Arslan (37), Kader Keita (28), Clinton N'Jie (10), Dia Saba (11), Max Gradel (7), Mustapha Yatabare (9)
Antalyaspor (5-4-1): Alperen Uysal (1), Bunyamin Balci (7), Veysel Sari (89), Christian Luyindama (28), Fedor Kudryashov (13), Guray Vural (11), Shoya Nakajima (22), Ufuk Akyol (19), Fernando (8), Sam Larsson (20), Haji Wright (9)
Sivasspor
4-2-3-1
35
Ali Sasal Vural
2
Murat Paluli
6
Dimitris Goutas
88
Caner Osmanpasa
17
Erdogan Yesilyurt
37
Hakan Arslan
28
Kader Keita
10
Clinton N'Jie
11
Dia Saba
7
Max Gradel
9
Mustapha Yatabare
9
Haji Wright
20
Sam Larsson
8
Fernando
19
Ufuk Akyol
22
Shoya Nakajima
11
Guray Vural
13
Fedor Kudryashov
28
Christian Luyindama
89
Veysel Sari
7
Bunyamin Balci
1
Alperen Uysal
Antalyaspor
5-4-1
Thay người | |||
40’ | Kader Keita Robin Yalcin | 64’ | Shoya Nakajima Houssam Eddine Ghacha |
40’ | Hakan Arslan Fredrik Ulvestad | 72’ | Sam Larsson Admir Mehmedi |
46’ | Clinton N'Jie Ziya Erdal | 81’ | Guray Vural Sherel Floranus |
46’ | Dimitrios Goutas Aaron Appindangoye | 81’ | Fernando Soner Aydogdu |
66’ | Mustapha Yatabare Karol Angielski | 81’ | Haji Wright Luiz Adriano |
Cầu thủ dự bị | |||
Ziya Erdal | Sherel Floranus | ||
Robin Yalcin | Amar Gerxhaliu | ||
Mehmet Albayrak | Soner Aydogdu | ||
Aaron Appindangoye | Luiz Adriano | ||
Samba Camara | Admir Mehmedi | ||
Ozkan Yigiter | Gokdeniz Bayrakdar | ||
Charilaos Charisis | Houssam Eddine Ghacha | ||
Fredrik Ulvestad | Mustafa Erdilman | ||
Muammer Yildirim | Ataberk Dadakdeniz | ||
Karol Angielski | Hakan Ozmert |
Nhận định Sivasspor vs Antalyaspor
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Giao hữu
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Sivasspor
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Antalyaspor
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Galatasaray | 16 | 14 | 2 | 0 | 28 | 44 | T H T T T |
2 | Fenerbahce | 16 | 11 | 3 | 2 | 25 | 36 | T T B T H |
3 | Samsunspor | 16 | 9 | 3 | 4 | 12 | 30 | B H T B H |
4 | Goztepe | 16 | 8 | 4 | 4 | 10 | 28 | T B T H T |
5 | Eyupspor | 17 | 7 | 6 | 4 | 7 | 27 | B H T B H |
6 | Besiktas | 16 | 7 | 5 | 4 | 7 | 26 | B H T B H |
7 | Istanbul Basaksehir | 16 | 6 | 5 | 5 | 4 | 23 | B T T B H |
8 | Gaziantep FK | 16 | 6 | 3 | 7 | -2 | 21 | T B T B T |
9 | Antalyaspor | 16 | 6 | 3 | 7 | -8 | 21 | T T H T B |
10 | Kasimpasa | 16 | 4 | 8 | 4 | -1 | 20 | B H H T H |
11 | Konyaspor | 16 | 5 | 5 | 6 | -5 | 20 | B H T H H |
12 | Rizespor | 16 | 6 | 2 | 8 | -9 | 20 | T T B H B |
13 | Trabzonspor | 16 | 4 | 7 | 5 | 2 | 19 | T B H B T |
14 | Sivasspor | 17 | 5 | 4 | 8 | -7 | 19 | H B B B H |
15 | Alanyaspor | 16 | 4 | 6 | 6 | -3 | 18 | H T B T H |
16 | Kayserispor | 16 | 3 | 6 | 7 | -16 | 15 | B B T B B |
17 | Bodrum FK | 16 | 4 | 2 | 10 | -10 | 14 | B B B T B |
18 | Hatayspor | 16 | 1 | 6 | 9 | -13 | 9 | H H B H B |
19 | Adana Demirspor | 16 | 2 | 2 | 12 | -21 | 5 | B B B T T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại