![]() Fredrik Ulvestad 35 | |
![]() Ahmet Oguz 45 | |
![]() Furkan Bayir 54 | |
![]() Tayfur Bingol (Thay: Furkan Bayir) 59 | |
![]() Chidozie Awaziem (Thay: Nemanja Milunovic) 69 | |
![]() Famara Diedhiou (Thay: Wilson Eduardo) 71 | |
![]() Oguz Aydin (Thay: Tayfur Bingol) 71 | |
![]() Famara Diedhiou (Kiến tạo: Oguz Aydin) 78 | |
![]() Daniel Candeias 86 | |
![]() Hakan Arslan (Kiến tạo: Olarenwaju Kayode) 88 | |
![]() Hakan Arslan 88 | |
![]() Efkan Bekiroglu (Thay: Daniel Candeias) 89 | |
![]() Dimitrios Goutas (Thay: Faycal Fajr) 90 | |
![]() Moussa Konate (Thay: Olarenwaju Kayode) 90 | |
![]() Sefa Yilmaz (Thay: Erdogan Yesilyurt) 90 | |
![]() Isaac Cofie (Thay: Fredrik Ulvestad) 90 | |
![]() Joao Novais 90+4' | |
![]() Chidozie Awaziem 90+11' |
Thống kê trận đấu Sivasspor vs Alanyaspor
số liệu thống kê

Sivasspor

Alanyaspor
45 Kiểm soát bóng 55
10 Phạm lỗi 11
24 Ném biên 24
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 7
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 3
3 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 1
9 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Sivasspor vs Alanyaspor
Sivasspor (4-1-4-1): Ali Sasal Vural (35), Ahmet Oguz (77), Aaron Appindangoye (4), Caner Osmanpasa (88), Ugur Ciftci (3), Hakan Arslan (37), Erdogan Yesilyurt (17), Fredrik Ulvestad (23), Faycal Fajr (76), Max-Alain Gradel (7), Olarenwaju Kayode (8)
Alanyaspor (4-2-3-1): Marafona (28), Juanfran (24), Nemanja Milunovic (19), Furkan Bayir (35), Cristian Borja (31), Leroy Fer (4), Joao Novais (18), Efecan Karaca (7), Emre Akbaba (23), Daniel Candeias (21), Wilson Eduardo (17)

Sivasspor
4-1-4-1
35
Ali Sasal Vural
77
Ahmet Oguz
4
Aaron Appindangoye
88
Caner Osmanpasa
3
Ugur Ciftci
37
Hakan Arslan
17
Erdogan Yesilyurt
23
Fredrik Ulvestad
76
Faycal Fajr
7
Max-Alain Gradel
8
Olarenwaju Kayode
17
Wilson Eduardo
21
Daniel Candeias
23
Emre Akbaba
7
Efecan Karaca
18
Joao Novais
4
Leroy Fer
31
Cristian Borja
35
Furkan Bayir
19
Nemanja Milunovic
24
Juanfran
28
Marafona

Alanyaspor
4-2-3-1
Thay người | |||
90’ | Olarenwaju Kayode Moussa Konate | 59’ | Oguz Aydin Tayfur Bingol |
90’ | Faycal Fajr Dimitrios Goutas | 69’ | Nemanja Milunovic Chidozie Awaziem |
90’ | Erdogan Yesilyurt Sefa Yilmaz | 71’ | Wilson Eduardo Famara Diedhiou |
90’ | Fredrik Ulvestad Isaac Cofie | 71’ | Tayfur Bingol Oguz Aydin |
89’ | Daniel Candeias Efkan Bekiroglu |
Cầu thủ dự bị | |||
Moussa Konate | Famara Diedhiou | ||
Muammer Zulfikar Yildirim | Tayfur Bingol | ||
Ziya Erdal | Yusuf Karagoz | ||
Dimitrios Goutas | Musa Koc | ||
Samba Camara | Chidozie Awaziem | ||
Sefa Yilmaz | Ahmet Gulay | ||
Jorge Felix | Fatih Aksoy | ||
Ozkan Yigiter | Umut Gunes | ||
Isaac Cofie | Efkan Bekiroglu | ||
Kerem Kesgin | Oguz Aydin |
Nhận định Sivasspor vs Alanyaspor
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Sivasspor
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Alanyaspor
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 6 | 7 | T H T |
2 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | H H T |
3 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | B T H |
4 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -3 | 3 | B T B |
5 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -3 | 3 | T B B |
6 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | H B H |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 11 | 9 | T T T |
2 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 7 | 9 | T T T |
3 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 6 | B T T |
4 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | 0 | 3 | T B B |
5 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -9 | 0 | B B B |
6 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -10 | 0 | B B B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 3 | 7 | T T H |
2 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 3 | 5 | H T H |
3 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 3 | 5 | H T H |
4 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | -1 | 4 | T B H |
5 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -3 | 3 | B B T |
6 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -5 | 0 | B B B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 4 | 9 | T T T |
2 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 3 | 7 | H T T |
3 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 3 | 6 | B T |
4 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -1 | 3 | T B B |
5 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -4 | 1 | H B B |
6 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -5 | 0 | B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại