Đá phạt góc được trao cho Adana.
![]() Rey Manaj (Kiến tạo: Efkan Bekiroglu) 13 | |
![]() Rey Manaj (Kiến tạo: Garry Rodrigues) 17 | |
![]() Yusuf Barasi (Thay: Ozan Demirbag) 30 | |
![]() Charilaos Charisis 34 | |
![]() Salih Kavrazli 35 | |
![]() Garry Rodrigues (Kiến tạo: Bekir Boke) 48 | |
![]() Burhan Ersoy 52 | |
![]() Rey Manaj 56 | |
![]() Osman Kaynak (Thay: Ali Kol) 62 | |
![]() Azizbek Turgunbaev (Thay: Garry Rodrigues) 62 | |
![]() Bekir Boke (Kiến tạo: Rey Manaj) 68 | |
![]() Efkan Bekiroglu (Kiến tạo: Rey Manaj) 76 | |
![]() Alex Pritchard (Thay: Efkan Bekiroglu) 78 | |
![]() Achilleas Poungouras (Thay: Charilaos Charisis) 79 | |
![]() Murat Eser (Thay: Vedat Karakus) 79 | |
![]() Aksel Aktas (Thay: Izzet Celik) 79 | |
![]() Breyton Fougeu (Thay: Buenyamin Balat) 79 | |
![]() Ugur Ciftci 84 | |
![]() Queensy Menig (Thay: Bekir Boke) 87 | |
![]() Veljko Simic (Thay: Ugur Ciftci) 87 |
Thống kê trận đấu Sivasspor vs Adana Demirspor


Diễn biến Sivasspor vs Adana Demirspor
Đá phạt cho Sivasspor.
Tại sân vận động Yeni Sivas 4 Eylul, Sivasspor bị phạt vì việt vị.
Adana cần phải cẩn thận. Sivasspor có một quả ném biên tấn công.
Ozan Ergun chỉ định một quả đá phạt cho Sivasspor ngay ngoài khu vực của Adana.
Ozan Ergun chỉ định một quả ném biên cho Adana trong phần sân của Sivasspor.
Ozan Ergun trao quyền ném biên cho đội khách.
Adana được trao một quả đá phạt trong phần sân của họ.
Đá phạt cho Sivasspor trong phần sân của họ.
Ném biên cho đội nhà ở phần sân đối phương.
Đội nhà thay Bekir Turac Boke bằng Queensy Menig.
Đá phạt góc cho Adana tại sân vận động Yeni Sivas 4 Eylul.
Veljko Simic thay thế Ugur Ciftci cho đội nhà.
Adana được trao quyền ném biên trong phần sân của họ.
Sivasspor được quyền ném biên trong lãnh thổ Adana.
Ở Sivas, đội khách được hưởng quả đá phạt.

Ugur Ciftci (Sivasspor) nhận thẻ vàng.
Ozan Ergun ra hiệu cho Adana được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Ném biên cho Adana ở phần sân của Sivasspor.
Breyton Fougeu vào sân thay cho Bunyamin Balat của Adana tại Sân vận động Yeni Sivas 4 Eylul.
Adana thực hiện sự thay đổi người thứ tư với Aksel Aktas thay cho Izzet Celik.
Đội hình xuất phát Sivasspor vs Adana Demirspor
Sivasspor (4-2-3-1): Ali Sasal Vural (35), Murat Paluli (7), Uros Radakovic (26), Tolga Ciğerci (30), Ugur Ciftci (3), Samuel Moutoussamy (12), Charis Charisis (8), Bekir Turac Boke (46), Efkan Bekiroğlu (80), Garry Rodrigues (24), Rey Manaj (9)
Adana Demirspor (4-2-3-1): Vedat Karakus (39), Arda Kurtulan (99), Burhan Ersoy (24), Tolga Kalender (55), Bünyamin Balat (21), Izzet Çelik (16), Maestro (58), Ali Yavuz Kol (80), Tayfun Aydoğan (8), Salih Kavrazli (28), Ozan Demirbağ (60)


Thay người | |||
62’ | Garry Rodrigues Azizbek Turgunbaev | 30’ | Ozan Demirbag Yusuf Barasi |
78’ | Efkan Bekiroglu Alex Pritchard | 62’ | Ali Kol Osman Kaynak |
79’ | Charilaos Charisis Achilleas Poungouras | 79’ | Vedat Karakus Murat Uğur Eser |
87’ | Ugur Ciftci Veljko Simic | 79’ | Izzet Celik Aksel Aktaş |
87’ | Bekir Boke Queensy Menig | 79’ | Buenyamin Balat Breyton Fougeu |
Cầu thủ dự bị | |||
Djordje Nikolic | Murat Uğur Eser | ||
Achilleas Poungouras | Yusuf Barasi | ||
Emirhan Basyigit | Aksel Aktaş | ||
Ziya Erdal | Osman Kaynak | ||
Alaaddin Okumus | Breyton Fougeu | ||
Alex Pritchard | Samet Akif Duyur | ||
Veljko Simic | Ali Yildiz | ||
Queensy Menig | Gokdeniz Tunc | ||
Azizbek Turgunbaev | Yusuf Demirkiran | ||
Emre Gokay |
Nhận định Sivasspor vs Adana Demirspor
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Sivasspor
Thành tích gần đây Adana Demirspor
Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 28 | 22 | 5 | 1 | 40 | 71 | H H T T B |
2 | ![]() | 27 | 20 | 5 | 2 | 42 | 65 | T H T H T |
3 | ![]() | 28 | 15 | 6 | 7 | 12 | 51 | B H T H B |
4 | ![]() | 27 | 13 | 8 | 6 | 14 | 47 | T T B B T |
5 | ![]() | 28 | 12 | 8 | 8 | 9 | 44 | B B T H B |
6 | ![]() | 27 | 11 | 6 | 10 | 6 | 39 | B T B B T |
7 | ![]() | 27 | 10 | 8 | 9 | 10 | 38 | B H B H H |
8 | ![]() | 27 | 11 | 5 | 11 | 0 | 38 | B T T T B |
9 | ![]() | 28 | 9 | 11 | 8 | -3 | 38 | B H B T T |
10 | ![]() | 27 | 9 | 9 | 9 | 12 | 36 | T B B T H |
11 | ![]() | 28 | 10 | 6 | 12 | -20 | 36 | T B T B T |
12 | ![]() | 28 | 9 | 7 | 12 | -6 | 34 | H T B T T |
13 | ![]() | 27 | 10 | 3 | 14 | -12 | 33 | B T T B B |
14 | ![]() | 28 | 8 | 7 | 13 | -10 | 31 | T B B B B |
15 | ![]() | 28 | 8 | 6 | 14 | -8 | 30 | H B T B T |
16 | ![]() | 28 | 8 | 6 | 14 | -11 | 30 | T H T T B |
17 | ![]() | 27 | 7 | 9 | 11 | -14 | 30 | T B T B T |
18 | ![]() | 27 | 4 | 7 | 16 | -22 | 19 | T B T T B |
19 | ![]() | 27 | 2 | 4 | 21 | -39 | 0 | H B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại