![]() Edvin Kurtulus 13 | |
![]() Williot Swedberg (Kiến tạo: Simon Sandberg) 41 | |
![]() Williot Swedberg 44 | |
![]() Aron Bjarnason (Thay: Kevin Wright) 46 | |
![]() Nahir Besara 47 | |
![]() Yukiya Sugita (Thay: Moustafa Zeidan) 61 | |
![]() Tim Bjoerkstroem 74 | |
![]() Mayckel Lahdo (Thay: Gustav Ludwigson) 74 | |
![]() Jeppe Andersen (Thay: Loret Sadiku) 74 | |
![]() Bjoern Paulsen (Thay: Simon Sandberg) 74 | |
![]() Filip Olsson (Thay: Filip Rogic) 75 | |
![]() Adam Hellborg (Thay: Patrik Karlsson Lagemyr) 75 | |
![]() Williot Swedberg (Kiến tạo: Bjoern Paulsen) 78 | |
![]() Dennis Widgren (Thay: Mohanad Jeahze) 82 | |
![]() Joel Nilsson (Thay: Darijan Bojanic) 84 | |
![]() Kristopher Da Graca (Thay: Marcus Mathisen) 84 |
Thống kê trận đấu Sirius vs Hammarby IF
số liệu thống kê

Sirius

Hammarby IF
42 Kiểm soát bóng 58
9 Phạm lỗi 11
0 Ném biên 0
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 8
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 5
0 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Sirius vs Hammarby IF
Sirius (3-5-2): Tommi Vaiho (34), Tim Bjoerkstroem (8), Isak Ssewankambo (26), Marcus Mathisen (6), Kevin Wright (21), Moustafa Zeidan (23), Filip Rogic (7), Jamie Roche (5), Laorent Shabani (18), Edi Sylisufaj (29), Patrik Karlsson Lagemyr (17)
Hammarby IF (4-3-3): Oliver Nnonyelu Dovin (24), Simon Sandberg (2), Edvin Kurtulus (21), Mads Fenger (13), Mohanad Jeahze (5), Nahir Besara (20), Loret Sadiku (18), Darijan Bojanic (6), Williot Swedberg (44), Astrit Selmani (9), Gustav Ludwigson (16)

Sirius
3-5-2
34
Tommi Vaiho
8
Tim Bjoerkstroem
26
Isak Ssewankambo
6
Marcus Mathisen
21
Kevin Wright
23
Moustafa Zeidan
7
Filip Rogic
5
Jamie Roche
18
Laorent Shabani
29
Edi Sylisufaj
17
Patrik Karlsson Lagemyr
16
Gustav Ludwigson
9
Astrit Selmani
44 2
Williot Swedberg
6
Darijan Bojanic
18
Loret Sadiku
20
Nahir Besara
5
Mohanad Jeahze
13
Mads Fenger
21
Edvin Kurtulus
2
Simon Sandberg
24
Oliver Nnonyelu Dovin

Hammarby IF
4-3-3
Thay người | |||
46’ | Kevin Wright Aron Bjarnason | 74’ | Loret Sadiku Jeppe Andersen |
61’ | Moustafa Zeidan Yukiya Sugita | 74’ | Simon Sandberg Bjoern Paulsen |
75’ | Filip Rogic Filip Olsson | 74’ | Gustav Ludwigson Mayckel Lahdo |
75’ | Patrik Karlsson Lagemyr Adam Hellborg | 82’ | Mohanad Jeahze Dennis Widgren |
84’ | Marcus Mathisen Kristopher Da Graca | 84’ | Darijan Bojanic Joel Nilsson |
Cầu thủ dự bị | |||
Johan Karlsson | Davor Blazevic | ||
Aron Bjarnason | Dennis Widgren | ||
Filip Olsson | Richard Magyar | ||
Yukiya Sugita | Jeppe Andersen | ||
Kristopher Da Graca | Bjoern Paulsen | ||
Adam Hellborg | Joel Nilsson | ||
August Ahlin | Mayckel Lahdo |
Nhận định Sirius vs Hammarby IF
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Thụy Điển
Giao hữu
VĐQG Thụy Điển
Giao hữu
VĐQG Thụy Điển
Giao hữu
VĐQG Thụy Điển
Thành tích gần đây Sirius
Cúp quốc gia Thụy Điển
Giao hữu
VĐQG Thụy Điển
Thành tích gần đây Hammarby IF
Cúp quốc gia Thụy Điển
Giao hữu
VĐQG Thụy Điển
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
7 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
8 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
9 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
10 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
11 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
12 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
13 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
14 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
15 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
16 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại