![]() Richard Magyar 26 | |
![]() Adam Hellborg 27 | |
![]() Nahom Girmai Netabay 34 | |
![]() Aziz Mohammed 34 | |
![]() Marcus Mathisen 56 | |
![]() Paulinho 90 |
Thống kê trận đấu Sirius vs Hammarby IF
số liệu thống kê

Sirius

Hammarby IF
57 Kiểm soát bóng 43
10 Phạm lỗi 14
0 Ném biên 0
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 7
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 6
9 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Sirius vs Hammarby IF
Sirius (4-4-2): August Ahlin (30), Adam Staahl (17), Marcus Mathisen (6), Jamie Roche (5), Dennis Widgren (21), Nahom Girmai Netabay (11), Adam Hellborg (2), Jacob Ortmark (12), Laorent Shabani (18), Christian Kouakou (9), Moustafa Zeidan (23)
Hammarby IF (3-5-2): David Ousted (1), Bjoern Paulsen (42), Richard Magyar (4), Mads Fenger (13), Simon Sandberg (2), Aziz Mohammed (32), Darijan Bojanic (6), Williot Swedberg (44), Mohanad Jeahze (5), Akinkunmi Amoo (33), Gustav Ludwigson (16)

Sirius
4-4-2
30
August Ahlin
17
Adam Staahl
6
Marcus Mathisen
5
Jamie Roche
21
Dennis Widgren
11
Nahom Girmai Netabay
2
Adam Hellborg
12
Jacob Ortmark
18
Laorent Shabani
9
Christian Kouakou
23
Moustafa Zeidan
16
Gustav Ludwigson
33
Akinkunmi Amoo
5
Mohanad Jeahze
44
Williot Swedberg
6
Darijan Bojanic
32
Aziz Mohammed
2
Simon Sandberg
13
Mads Fenger
4
Richard Magyar
42
Bjoern Paulsen
1
David Ousted

Hammarby IF
3-5-2
Thay người | |||
59’ | Adam Hellborg Edi Sylisufaj | 54’ | Darijan Bojanic Jeppe Andersen |
77’ | Nahom Girmai Netabay Johan Karlsson | 68’ | Williot Swedberg Aljosa Matko |
88’ | Laorent Shabani Herman Sjoegrell | 82’ | Simon Sandberg Vladimir Rodic |
83’ | Akinkunmi Amoo Paulinho |
Cầu thủ dự bị | |||
Adam Wikman | Mayckel Lahdo | ||
Edi Sylisufaj | Filston Mawana | ||
Hannes Sveijer | Oliver Nnonyelu Dovin | ||
Johan Karlsson | Aljosa Matko | ||
Herman Sjoegrell | Jeppe Andersen | ||
Joseph Colley | Paulinho | ||
Karl Larson | Vladimir Rodic |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Thụy Điển
Giao hữu
VĐQG Thụy Điển
Giao hữu
VĐQG Thụy Điển
Giao hữu
VĐQG Thụy Điển
Thành tích gần đây Sirius
Cúp quốc gia Thụy Điển
Giao hữu
VĐQG Thụy Điển
Thành tích gần đây Hammarby IF
Cúp quốc gia Thụy Điển
Giao hữu
VĐQG Thụy Điển
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
7 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
8 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
9 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
10 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
11 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
12 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
13 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
14 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
15 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
16 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại