![]() Hosam Aiesh 20 | |
![]() Jacob Ortmark 25 | |
![]() Edi Sylisufaj (Kiến tạo: Moustafa Zeidan) 33 | |
![]() Oscar Vilhelmsson (Kiến tạo: Hosam Aiesh) 38 | |
![]() Adam Hellborg (Kiến tạo: Edi Sylisufaj) 45 | |
![]() Kevin Yakob 66 | |
![]() August Erlingmark 71 | |
![]() Adam Hellborg 85 | |
![]() Adam Hellborg 86 | |
![]() Mattias Bjaersmyr (Kiến tạo: Tobias Sana) 90+1' |
Thống kê trận đấu Sirius vs Gothenburg
số liệu thống kê

Sirius
Gothenburg
59 Kiểm soát bóng 41
9 Phạm lỗi 11
0 Ném biên 0
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 3
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
9 Sút trúng đích 5
13 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Sirius vs Gothenburg
Sirius (5-3-1-1): August Ahlin (30), Adam Staahl (17), Dennis Widgren (21), Joseph Colley (4), Marcus Mathisen (6), Laorent Shabani (18), Moustafa Zeidan (23), Adam Hellborg (2), Jacob Ortmark (12), Edi Sylisufaj (29), Christian Kouakou (9)
Gothenburg (4-4-2): Giannis Anestis (1), Alexander Jallow (5), Mattias Bjaersmyr (30), Carl Johansson (4), Oscar Wendt (17), Hosam Aiesh (8), Gustav Svensson (13), August Erlingmark (19), Tobias Sana (22), Robin Soeder (9), Oscar Vilhelmsson (29)

Sirius
5-3-1-1
30
August Ahlin
17
Adam Staahl
21
Dennis Widgren
4
Joseph Colley
6
Marcus Mathisen
18
Laorent Shabani
23
Moustafa Zeidan
2 2
Adam Hellborg
12
Jacob Ortmark
29
Edi Sylisufaj
9
Christian Kouakou
29
Oscar Vilhelmsson
9
Robin Soeder
22
Tobias Sana
19
August Erlingmark
13
Gustav Svensson
8
Hosam Aiesh
17
Oscar Wendt
4
Carl Johansson
30
Mattias Bjaersmyr
5
Alexander Jallow
1
Giannis Anestis
Gothenburg
4-4-2
Thay người | |||
76’ | Edi Sylisufaj Yukiya Sugita | 61’ | Robin Soeder Kevin Yakob |
72’ | Hosam Aiesh Gustaf Norlin | ||
85’ | August Erlingmark Filip Ambroz |
Cầu thủ dự bị | |||
Karl Larson | Filip Ambroz | ||
Jamie Roche | Gustaf Norlin | ||
Yukiya Sugita | Ole Soederberg | ||
Hannes Sveijer | Bernardo Vilar | ||
Herman Sjoegrell | Kevin Yakob | ||
Adam Wikman | Hannes Lennartson | ||
Johan Karlsson | Isak Dahlqvist |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Thụy Điển
Thành tích gần đây Sirius
Giao hữu
Cúp quốc gia Thụy Điển
Giao hữu
VĐQG Thụy Điển
Thành tích gần đây Gothenburg
VĐQG Thụy Điển
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
7 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
8 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
9 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
10 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
11 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
12 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
13 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
14 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
15 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
16 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại