- Dejan Sorgic (Kiến tạo: Theo Berdayes)9
- Dejan Sorgic (Kiến tạo: Theo Bouchlarhem)29
- Joel Schmied76
- Cristian Souza (Thay: Dejan Sorgic)76
- Anton Miranchuk (Thay: Theo Bouchlarhem)76
- Dejan Djokic (Thay: Ylyas Chouaref)81
- Liam Chipperfield (Thay: Theo Berdayes)87
- Jan Kronig (Thay: Ali Kabacalman)87
- Timothy Fayulu90+5'
- Willem Geubbels (Kiến tạo: Bastien Toma)15
- Kevin Csoboth (Thay: Christian Witzig)58
- Chadrac Akolo (Thay: Felix Mambimbi)58
- Corsin Konietzke (Thay: Mihailo Stevanovic)58
- Yannick Noah (Thay: Chima Okoroji)58
- Abdoulaye Diaby63
- Jordi Quintilla75
- Konrad Faber (Thay: Hugo Vandermersch)79
- Yannick Noah (Kiến tạo: Kevin Csoboth)84
- Willem Geubbels90+5'
Thống kê trận đấu Sion vs St. Gallen
số liệu thống kê
Sion
St. Gallen
35 Kiểm soát bóng 65
9 Phạm lỗi 11
21 Ném biên 23
3 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 2
1 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 3
7 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Sion vs St. Gallen
Sion (4-2-3-1): Timothy Fayulu (16), Numa Lavanchy (14), Joel Schmied (2), Reto Ziegler (3), Nias Hefti (20), Ali Kabacalman (88), Baltazar (8), Theo Berdayes (29), Ylyas Chouaref (7), Theo Bouchlarhem (11), Dejan Sorgic (9)
St. Gallen (4-1-3-2): Lawrence Ati Zigi (1), Hugo Vandermersch (28), Abdoulaye Diaby (15), Albert Vallci (20), Chima Okoroji (36), Jordi Quintillà (8), Mihailo Stevanovic (64), Bastien Toma (24), Christian Witzig (7), Felix Mambimbi (18), Willem Geubbels (9)
Sion
4-2-3-1
16
Timothy Fayulu
14
Numa Lavanchy
2
Joel Schmied
3
Reto Ziegler
20
Nias Hefti
88
Ali Kabacalman
8
Baltazar
29
Theo Berdayes
7
Ylyas Chouaref
11
Theo Bouchlarhem
9 2
Dejan Sorgic
9
Willem Geubbels
18
Felix Mambimbi
7
Christian Witzig
24
Bastien Toma
64
Mihailo Stevanovic
8
Jordi Quintillà
36
Chima Okoroji
20
Albert Vallci
15
Abdoulaye Diaby
28
Hugo Vandermersch
1
Lawrence Ati Zigi
St. Gallen
4-1-3-2
Thay người | |||
76’ | Theo Bouchlarhem Anton Miranchuk | 58’ | Christian Witzig Kevin Csoboth |
76’ | Dejan Sorgic Cristian Souza | 58’ | Mihailo Stevanovic Corsin Konietzke |
81’ | Ylyas Chouaref Dejan Djokic | 58’ | Chima Okoroji Yannick Noah |
87’ | Ali Kabacalman Jan Kronig | 58’ | Felix Mambimbi Chadrac Akolo |
87’ | Theo Berdayes Liam Scott Chipperfield | 79’ | Hugo Vandermersch Konrad Faber |
Cầu thủ dự bị | |||
Gora Diouf | Kevin Csoboth | ||
Heinz Lindner | Corsin Konietzke | ||
Marquinhos Cipriano | Victor Ruiz | ||
Anton Miranchuk | Konrad Faber | ||
Jan Kronig | Yannick Noah | ||
Dejan Djokic | Moustapha Cisse | ||
Liam Scott Chipperfield | Chadrac Akolo | ||
Cristian Souza | Jozo Stanic | ||
Mouhcine Bouriga | Lukas Watkowiak |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Thụy Sĩ
Thành tích gần đây Sion
VĐQG Thụy Sĩ
Giao hữu
VĐQG Thụy Sĩ
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
Thành tích gần đây St. Gallen
VĐQG Thụy Sĩ
Europa Conference League
VĐQG Thụy Sĩ
Europa Conference League
VĐQG Thụy Sĩ
Europa Conference League
VĐQG Thụy Sĩ
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Sĩ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Zurich | 14 | 7 | 5 | 2 | 7 | 26 | T B T H H |
2 | Basel | 14 | 8 | 1 | 5 | 20 | 25 | T T B T T |
3 | Lugano | 14 | 7 | 4 | 3 | 6 | 25 | B T H T B |
4 | Servette | 14 | 7 | 4 | 3 | 2 | 25 | T T H B H |
5 | Luzern | 14 | 6 | 4 | 4 | 4 | 22 | B B H T B |
6 | St. Gallen | 14 | 5 | 5 | 4 | 6 | 20 | B H H H T |
7 | Lausanne | 14 | 6 | 2 | 6 | 2 | 20 | T T T T B |
8 | Sion | 14 | 4 | 5 | 5 | 0 | 17 | B H B H T |
9 | Young Boys | 14 | 4 | 4 | 6 | -5 | 16 | T B T H T |
10 | Yverdon | 14 | 4 | 3 | 7 | -10 | 15 | T T B B B |
11 | Winterthur | 14 | 3 | 2 | 9 | -21 | 11 | B B H B T |
12 | Grasshopper | 14 | 2 | 3 | 9 | -11 | 9 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại