Thứ Năm, 14/11/2024 Mới nhất
  • (Pen) Mario Balotelli5
  • Nathanael Saintini43
  • Giovanni Sio (Thay: Dennis Iapichino)46
  • Ylyas Chouaref (Thay: Anto Grgic)46
  • Dimitri Cavare53
  • Dimitri Cavare56
  • Luca Zuffi56
  • Kevin Halabaku (Thay: Filip Stojilkovic)73
  • Denis Poha (Thay: Wylan Cyprien)78
  • Giovanni Sio (Kiến tạo: Denis Poha)90
  • Kevin Halabaku90+5'
  • Daouda Guindo4
  • Emmanuel Latte Lath (Kiến tạo: Lukas Gortler)27
  • Jordi Quintilla31
  • Chadrac Akolo (Kiến tạo: Jeremy Guillemenot)31
  • Emmanuel Latte Lath (Kiến tạo: Chadrac Akolo)39
  • Lukas Gortler43
  • Lukas Gortler (Kiến tạo: Jeremy Guillemenot)44
  • Emmanuel Latte Lath50
  • Lukas Gortler52
  • Emmanuel Latte Lath55
  • Randy Schneider (Thay: Emmanuel Latte Lath)58
  • Basil Stillhart60
  • Basil Stillhart64
  • Christian Witzig (Thay: Chadrac Akolo)67
  • Ricardo Azevedo Alves (Thay: Isaac Schmidt)67
  • Gregory Karlen (Thay: Jeremy Guillemenot)79
  • Stefano Guidotti (Thay: Lukas Gortler)79

Thống kê trận đấu Sion vs St. Gallen

số liệu thống kê
Sion
Sion
St. Gallen
St. Gallen
51 Kiểm soát bóng 49
13 Phạm lỗi 15
21 Ném biên 16
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 6
4 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 6
4 Sút không trúng đích 10
0 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 4
15 Phát bóng 4
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Sion vs St. Gallen

Sion (3-1-4-2): Heinz Lindner (1), Joel Schmied (2), Dimitri Cavare (97), Nathanael Saintini (39), Numa Lavanchy (19), Dennis Iapichino (21), Anto Grgic (14), Wylan Cyprien (10), Luca Zuffi (7), Filip Stojilkovic (17), Mario Balotelli (45)

St. Gallen (4-5-1): Lawrence Ati Zigi (1), Leonidas Stergiou (4), Matej Maglica (5), Daouda Guindo (19), Basil Stillhart (6), Lukas Gortler (16), Jordi Quintilla (8), Isaac Schmidt (33), Chadrac Akolo (77), Jeremy Guillemenot (9), Emmanuel Latte Lath (22)

Sion
Sion
3-1-4-2
1
Heinz Lindner
2
Joel Schmied
97
Dimitri Cavare
39
Nathanael Saintini
19
Numa Lavanchy
21
Dennis Iapichino
10
Wylan Cyprien
7
Luca Zuffi
14
Anto Grgic
17
Filip Stojilkovic
45
Mario Balotelli
22 3
Emmanuel Latte Lath
9
Jeremy Guillemenot
77
Chadrac Akolo
33
Isaac Schmidt
8
Jordi Quintilla
16 2
Lukas Gortler
6
Basil Stillhart
19
Daouda Guindo
5
Matej Maglica
4
Leonidas Stergiou
1
Lawrence Ati Zigi
St. Gallen
St. Gallen
4-5-1
Thay người
46’
Anto Grgic
Ylyas Chouaref
58’
Emmanuel Latte Lath
Randy Schneider
46’
Dennis Iapichino
Giovanni Sio
67’
Isaac Schmidt
Ricardo Azevedo Alves
73’
Filip Stojilkovic
Kevin Halabaku
67’
Chadrac Akolo
Christian Witzig
78’
Wylan Cyprien
Denis Poha
79’
Jeremy Guillemenot
Gregory Karlen
79’
Lukas Gortler
Stefano Guidotti
Cầu thủ dự bị
Kevin Fickentscher
Lukas Watkowiak
Ylyas Chouaref
Gregory Karlen
Gaetan Karlen
Michael Kempter
Giovanni Sio
Randy Schneider
Denis Poha
Ricardo Azevedo Alves
Kevin Halabaku
Patrick Sutter
Kevin Bua
Stefano Guidotti
Gilles Richard
Christian Witzig
Francois Moubandje
Fabrizio Cavegn

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Thụy Sĩ
22/08 - 2021
H1: 0-0
28/11 - 2021
H1: 1-1
06/03 - 2022
H1: 1-0
03/04 - 2022
H1: 0-2
10/09 - 2022
H1: 0-2
13/11 - 2022
H1: 1-5
26/02 - 2023
H1: 0-1
29/05 - 2023
H1: 3-0
27/10 - 2024
H1: 2-1
03/11 - 2024
H1: 0-0

Thành tích gần đây Sion

VĐQG Thụy Sĩ
10/11 - 2024
H1: 2-0
03/11 - 2024
H1: 0-0
31/10 - 2024
H1: 0-0
27/10 - 2024
H1: 2-1
20/10 - 2024
H1: 1-0
Giao hữu
12/10 - 2024
VĐQG Thụy Sĩ
05/10 - 2024
H1: 0-1
29/09 - 2024
H1: 1-0
22/09 - 2024
H1: 0-0
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
14/09 - 2024

Thành tích gần đây St. Gallen

VĐQG Thụy Sĩ
10/11 - 2024
Europa Conference League
08/11 - 2024
VĐQG Thụy Sĩ
03/11 - 2024
H1: 0-0
31/10 - 2024
27/10 - 2024
H1: 2-1
Europa Conference League
24/10 - 2024
VĐQG Thụy Sĩ
20/10 - 2024
06/10 - 2024
Europa Conference League
03/10 - 2024
VĐQG Thụy Sĩ
28/09 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Sĩ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1FC ZurichFC Zurich14752726T B T H H
2BaselBasel148152025T T B T T
3LuganoLugano14743625B T H T B
4ServetteServette14743225T T H B H
5LuzernLuzern14644422B B H T B
6St. GallenSt. Gallen14554620B H H H T
7LausanneLausanne14626220T T T T B
8SionSion14455017B H B H T
9Young BoysYoung Boys14446-516T B T H T
10YverdonYverdon14437-1015T T B B B
11WinterthurWinterthur14329-2111B B H B T
12GrasshopperGrasshopper14239-119B B H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X