Thứ Hai, 28/04/2025
Theo Berdayes (Thay: Liam Scott Chipperfield)
13
Theo Berdayes (Thay: Liam Chipperfield)
13
Noe Sow
60
Alioune Ndoye (Thay: Victory Beniangba)
61
Numa Lavanchy (Kiến tạo: Kreshnik Hajrizi)
65
Alioune Ndoye (Kiến tạo: Dereck Kutesa)
69
Dejan Sorgic (Thay: Anton Miranchuk)
75
Keyan Varela (Thay: David Douline)
75
Gael Ondoua (Thay: Alexis Antunes)
75
Noe Sow
83
Jeremy Guillemenot (Thay: Dereck Kutesa)
84
Ali Kabacalman
86
Theo Bouchlarhem (Thay: Benjamin Kololli)
86
Pajtim Kasami (Thay: Ilyas Chouaref)
86
Kasim Adams
90+4'

Thống kê trận đấu Sion vs Servette

số liệu thống kê
Sion
Sion
Servette
Servette
43 Kiểm soát bóng 57
15 Phạm lỗi 8
0 Ném biên 0
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 12
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 4
3 Sút không trúng đích 10
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Sion vs Servette

Tất cả (45)
18'

Desiree Grundbacher trao cho đội khách một quả ném biên.

18'

Sion được hưởng quả ném biên ở phần sân của Servette Geneva.

16'

Desiree Grundbacher trao cho đội khách một quả ném biên.

16'

Liệu Sion có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Servette Geneva không?

15'

Tại Sion, đội khách được hưởng một quả đá phạt.

14'

Đội khách được hưởng quả ném biên ở phần sân đối diện.

13'

Sion được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.

13'

Didier Tholot (Sion) đã thay Liam Scott Chipperfield, người dường như đã nhăn nhó vì đau trước đó. Có thể là một chấn thương. Theo Berdayes là người thay thế.

90+4' Thẻ vàng cho Kasim Adams.

Thẻ vàng cho Kasim Adams.

12'

Liam Scott Chipperfield đang nằm sân và trận đấu đã bị gián đoạn trong vài phút.

86'

Ilyas Chouaref rời sân và anh ấy được thay thế bởi Pajtim Kasami.

11'

Ném biên cho Sion.

86'

Benjamin Kololli rời sân và anh ấy được thay thế bởi Theo Bouchlarhem.

10'

Servette Geneva được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.

10'

Servette Geneva được hưởng quả phát bóng lên tại Tourbillon.

84'

Dereck Kutesa rời sân và anh ấy được thay thế bởi Jeremy Guillemenot.

9'

Sion được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.

75'

Alexis Antunes rời sân và anh ấy được thay thế bởi Gael Ondoua.

9'

Servette Geneva được hưởng quả ném biên ở phần sân của Sion.

86' Thẻ vàng cho Ali Kabacalman.

Thẻ vàng cho Ali Kabacalman.

75'

David Douline rời sân và anh ấy được thay thế bởi Keyan Varela.

Đội hình xuất phát Sion vs Servette

Sion (4-4-1-1): Timothy Fayulu (16), Numa Lavanchy (14), Kreshnik Hajrizi (28), Noe Sow (5), Federico Barba (93), Liam Scott Chipperfield (21), Ali Kabacalman (88), Baltazar (8), Benjamin Kololli (70), Anton Miranchuk (10), Ylyas Chouaref (7)

Servette (3-4-3): Joel Mall (1), Anthony Baron (6), Kasim Adams (25), Yoan Severin (19), Timothe Cognat (8), David Douline (28), Alexis Antunes (10), Luca Skandura (41), Miroslav Stevanovic (9), Victory Beniangba (7), Dereck Kutesa (17)

Sion
Sion
4-4-1-1
16
Timothy Fayulu
14
Numa Lavanchy
28
Kreshnik Hajrizi
5
Noe Sow
93
Federico Barba
21
Liam Scott Chipperfield
88
Ali Kabacalman
8
Baltazar
70
Benjamin Kololli
10
Anton Miranchuk
7
Ylyas Chouaref
17
Dereck Kutesa
7
Victory Beniangba
9
Miroslav Stevanovic
41
Luca Skandura
10
Alexis Antunes
28
David Douline
8
Timothe Cognat
19
Yoan Severin
25
Kasim Adams
6
Anthony Baron
1
Joel Mall
Servette
Servette
3-4-3
Thay người
13’
Liam Chipperfield
Theo Berdayes
61’
Victory Beniangba
Alioune Ndoye
75’
Anton Miranchuk
Dejan Sorgic
75’
Alexis Antunes
Gael Ondua
86’
Benjamin Kololli
Theo Bouchlarhem
75’
David Douline
Keyan Varela
86’
Ilyas Chouaref
Pajtim Kasami
84’
Dereck Kutesa
Jeremy Guillemenot
Cầu thủ dự bị
Heinz Lindner
Enzo Crivelli
Marquinhos Cipriano
Gael Ondua
Theo Bouchlarhem
Joseph Nonge
Pajtim Kasami
Keyan Varela
Theo Berdayes
Alioune Ndoye
Jan Kronig
Jeremy Guillemenot
Reto Ziegler
Tiemoko Ouattara
Nias Hefti
Leard Zuka
Dejan Sorgic
Leo Besson

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Thụy Sĩ
25/07 - 2021
24/10 - 2021
H1: 0-1
Giao hữu
15/01 - 2022
VĐQG Thụy Sĩ
20/03 - 2022
H1: 2-1
22/05 - 2022
H1: 1-0
Giao hữu
25/06 - 2022
VĐQG Thụy Sĩ
31/07 - 2022
H1: 0-0
29/01 - 2023
H1: 2-0
09/04 - 2023
H1: 1-1
14/05 - 2023
H1: 3-0
20/10 - 2024
H1: 1-0
05/02 - 2025
H1: 1-1
13/04 - 2025
H1: 0-0

Thành tích gần đây Sion

VĐQG Thụy Sĩ
21/04 - 2025
H1: 0-0
13/04 - 2025
H1: 0-0
05/04 - 2025
H1: 0-0
03/04 - 2025
H1: 1-0
30/03 - 2025
H1: 0-1
Giao hữu
21/03 - 2025
VĐQG Thụy Sĩ
16/03 - 2025
09/03 - 2025
H1: 1-1
02/03 - 2025
23/02 - 2025

Thành tích gần đây Servette

VĐQG Thụy Sĩ
21/04 - 2025
H1: 1-0
13/04 - 2025
H1: 0-0
06/04 - 2025
02/04 - 2025
30/03 - 2025
H1: 0-1
16/03 - 2025
09/03 - 2025
02/03 - 2025
23/02 - 2025
16/02 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Sĩ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1BaselBasel3318784061T T T T T
2ServetteServette3315108955T B B H T
3Young BoysYoung Boys3315810753T T H B T
4LuzernLuzern33149101051T H B T B
5LuganoLugano3314712149B T B H B
6LausanneLausanne3313812847B H T B T
7St. GallenSt. Gallen33121110347B H T H T
8FC ZurichFC Zurich3313812-447T H H B B
9SionSion339915-1036H B B H B
10GrasshopperGrasshopper3371214-1133B B T T B
11YverdonYverdon338916-2433H B H B B
12WinterthurWinterthur338619-2930B T H T T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X