![]() Jan Bamert (Kiến tạo: Anto Grgic) 29 | |
![]() Kaly Sene 37 | |
![]() Nathanael Saintini 38 | |
![]() Jan Bamert 40 | |
![]() Noah Loosli 64 | |
![]() Francis Momoh (Thay: Tomas Ribeiro) 67 | |
![]() (og) Noah Loosli 69 | |
![]() Gaetan Karlen (Thay: Filip Stojilkovic) 74 | |
![]() Matteo Tosetti (Thay: Kevin Bua) 74 | |
![]() Shkelqim Demhasaj (Thay: Kaly Sene) 75 | |
![]() Dion Kacuri (Thay: Leo Bonatini) 75 | |
![]() Nuno Da Silva (Thay: Hayao Kawabe) 75 | |
![]() Andre Santos (Thay: Ermir Lenjani) 79 | |
![]() Dimitri Cavare 83 | |
![]() Andre Santos 84 | |
![]() Allan Arigoni 85 | |
![]() Arian Kabashi (Thay: Itaitinga) 90 |
Thống kê trận đấu Sion vs Grasshopper
số liệu thống kê

Sion

Grasshopper
5 Phạm lỗi 15
20 Ném biên 25
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 5
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 2
2 Sút không trúng đích 4
3 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
9 Phát bóng 5
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Sion vs Grasshopper
Sion (4-1-2-3): Kevin Fickentscher (18), Dimitri Cavare (97), Nathanael Saintini (39), Jan Bamert (5), Marquinhos Cipriano (70), Birama Ndoye (34), Baltazar (8), Anto Grgic (14), Itaitinga (76), Filip Stojilkovic (17), Kevin Bua (33)
Grasshopper (3-4-1-2): Andre Moreira (1), Allan Arigoni (34), Noah Loosli (41), Tomas Ribeiro (14), Bendeguz Bolla (77), Dominik Schmid (31), Christian Herc (28), Ermir Lenjani (3), Hayao Kawabe (40), Leo Bonatini (11), Kaly Sene (17)

Sion
4-1-2-3
18
Kevin Fickentscher
97
Dimitri Cavare
39
Nathanael Saintini
5
Jan Bamert
70
Marquinhos Cipriano
34
Birama Ndoye
8
Baltazar
14
Anto Grgic
76
Itaitinga
17
Filip Stojilkovic
33
Kevin Bua
17
Kaly Sene
11
Leo Bonatini
40
Hayao Kawabe
3
Ermir Lenjani
28
Christian Herc
31
Dominik Schmid
77
Bendeguz Bolla
14
Tomas Ribeiro
41
Noah Loosli
34
Allan Arigoni
1
Andre Moreira

Grasshopper
3-4-1-2
Thay người | |||
74’ | Kevin Bua Matteo Tosetti | 67’ | Tomas Ribeiro Francis Momoh |
74’ | Filip Stojilkovic Gaetan Karlen | 75’ | Hayao Kawabe Nuno Da Silva |
90’ | Itaitinga Arian Kabashi | 75’ | Kaly Sene Shkelqim Demhasaj |
75’ | Leo Bonatini Dion Kacuri | ||
79’ | Ermir Lenjani Andre Santos |
Cầu thủ dự bị | |||
Timothy Fayulu | Mateo Matic | ||
Arian Kabashi | Nuno Da Silva | ||
Joel Schmied | Andre Santos | ||
Sandro Theler | Shkelqim Demhasaj | ||
Jose Aguilar Martinez | Simone Stroscio | ||
Adryan | Florian Hoxha | ||
Matteo Tosetti | Dion Kacuri | ||
Theo Berdayes | Francis Momoh | ||
Gaetan Karlen | Filipe Ferreira |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Thụy Sĩ
Giao hữu
VĐQG Thụy Sĩ
Thành tích gần đây Sion
VĐQG Thụy Sĩ
Giao hữu
Thành tích gần đây Grasshopper
VĐQG Thụy Sĩ
Giao hữu
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Sĩ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 27 | 13 | 9 | 5 | 9 | 48 | T T T T T |
2 | ![]() | 27 | 13 | 7 | 7 | 27 | 46 | B H H T H |
3 | ![]() | 27 | 12 | 8 | 7 | 6 | 44 | T B T H H |
4 | ![]() | 27 | 12 | 6 | 9 | 4 | 42 | H T B B B |
5 | ![]() | 27 | 11 | 7 | 9 | 8 | 40 | T B T B T |
6 | ![]() | 27 | 10 | 9 | 8 | 4 | 39 | T B H B T |
7 | ![]() | 27 | 11 | 6 | 10 | -1 | 39 | B B T T B |
8 | ![]() | 27 | 10 | 7 | 10 | 6 | 37 | T H H B B |
9 | ![]() | 27 | 9 | 6 | 12 | -6 | 33 | B T B B T |
10 | ![]() | 27 | 7 | 7 | 13 | -17 | 28 | B T B H T |
11 | ![]() | 27 | 5 | 11 | 11 | -11 | 26 | H B H T B |
12 | ![]() | 27 | 5 | 5 | 17 | -29 | 20 | B T B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại