![]() Dominik Schmid 27 | |
![]() Hayao Kawabe (Kiến tạo: Dominik Schmid) 32 | |
![]() Kaly Sene (Kiến tạo: Petar Pusic) 44 | |
![]() (Pen) Anto Grgic 47 | |
![]() (Pen) Anto Grgic 75 | |
![]() Djibril Diani (Kiến tạo: Hayao Kawabe) 78 | |
![]() Filip Stojilkovic 83 | |
![]() Georg Margreitter 84 | |
![]() Florian Hoxha 89 | |
![]() Leo Bonatini 89 | |
![]() Birama Ndoye 90 |
Thống kê trận đấu Sion vs Grasshopper
số liệu thống kê

Sion

Grasshopper
57 Kiểm soát bóng 43
12 Phạm lỗi 11
0 Ném biên 0
3 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 1
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 7
1 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Sion vs Grasshopper
Sion (4-1-2-3): Kevin Fickentscher (18), Dimitri Cavare (97), Nathanael Saintini (39), Birama Ndoye (34), Marquinhos Cipriano (70), Luca Zuffi (7), Baltazar (8), Anto Grgic (14), Matteo Tosetti (23), Filip Stojilkovic (17), Itaitinga (76)
Grasshopper (3-4-1-2): Andre Moreira (1), Allan Arigoni (34), Georg Margreitter (33), Toti Gomes (24), Dominik Schmid (31), Djibril Diani (29), Hayao Kawabe (40), Ermir Lenjani (3), Petar Pusic (10), Leo Bonatini (11), Kaly Sene (17)

Sion
4-1-2-3
18
Kevin Fickentscher
97
Dimitri Cavare
39
Nathanael Saintini
34
Birama Ndoye
70
Marquinhos Cipriano
7
Luca Zuffi
8
Baltazar
14
Anto Grgic
23
Matteo Tosetti
17
Filip Stojilkovic
76
Itaitinga
17
Kaly Sene
11
Leo Bonatini
10
Petar Pusic
3
Ermir Lenjani
40
Hayao Kawabe
29
Djibril Diani
31
Dominik Schmid
24
Toti Gomes
33
Georg Margreitter
34
Allan Arigoni
1
Andre Moreira

Grasshopper
3-4-1-2
Thay người | |||
46’ | Dimitri Cavare Wesley | 69’ | Dominik Schmid Nuno Da Silva |
66’ | Baltazar Adryan | 82’ | Petar Pusic Noah Loosli |
72’ | Matteo Tosetti Kevin Bua | 86’ | Ermir Lenjani Florian Hoxha |
73’ | Luca Zuffi Geoffroy Serey Die | 86’ | Kaly Sene Dion Kacuri |
Cầu thủ dự bị | |||
Timothy Fayulu | Mateo Matic | ||
Joel Schmied | Aleksandar Cvetkovic | ||
Adryan | Nuno Da Silva | ||
Gaetan Karlen | Shkelqim Demhasaj | ||
Kader Keita | Nikola Gjorgjev | ||
Geoffroy Serey Die | Noah Loosli | ||
Kevin Bua | Florian Hoxha | ||
Wesley | Dion Kacuri | ||
Sandro Theler |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Thụy Sĩ
Giao hữu
VĐQG Thụy Sĩ
Thành tích gần đây Sion
VĐQG Thụy Sĩ
Giao hữu
Thành tích gần đây Grasshopper
VĐQG Thụy Sĩ
Giao hữu
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Sĩ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 27 | 13 | 9 | 5 | 9 | 48 | T T T T T |
2 | ![]() | 27 | 13 | 7 | 7 | 27 | 46 | B H H T H |
3 | ![]() | 27 | 12 | 8 | 7 | 6 | 44 | T B T H H |
4 | ![]() | 27 | 12 | 6 | 9 | 4 | 42 | H T B B B |
5 | ![]() | 27 | 11 | 7 | 9 | 8 | 40 | T B T B T |
6 | ![]() | 27 | 10 | 9 | 8 | 4 | 39 | T B H B T |
7 | ![]() | 27 | 11 | 6 | 10 | -1 | 39 | B B T T B |
8 | ![]() | 27 | 10 | 7 | 10 | 6 | 37 | T H H B B |
9 | ![]() | 27 | 9 | 6 | 12 | -6 | 33 | B T B B T |
10 | ![]() | 27 | 7 | 7 | 13 | -17 | 28 | B T B H T |
11 | ![]() | 27 | 5 | 11 | 11 | -11 | 26 | H B H T B |
12 | ![]() | 27 | 5 | 5 | 17 | -29 | 20 | B T B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại