![]() Filip Stojilkovic (Kiến tạo: Musa Araz) 22 | |
![]() Petar Pusic (Thay: Tsiy-William Ndenge) 46 | |
![]() Renat Dadashov (Thay: Meritan Shabani) 46 | |
![]() Filip Stojilkovic 52 | |
![]() Dimitri Cavare 54 | |
![]() Tomas Ribeiro (Kiến tạo: Petar Pusic) 56 | |
![]() Joel Schmied (Thay: Kevin Bua) 59 | |
![]() Renat Dadashov (Kiến tạo: Tomas Ribeiro) 63 | |
![]() Musa Araz 65 | |
![]() Ylyas Chouaref (Thay: Itaitinga) 65 | |
![]() Gaetan Karlen (Thay: Filip Stojilkovic) 65 | |
![]() Nadjack (Thay: Tomas Ribeiro) 65 | |
![]() Denis Will Poha 67 | |
![]() Francis Momoh 74 | |
![]() Filipe Ferreira (Thay: Francis Momoh) 74 | |
![]() Nadjack 83 | |
![]() Dion Kacuri (Thay: Giotto Morandi) 90 |
Thống kê trận đấu Sion vs Grasshopper
số liệu thống kê

Sion

Grasshopper
53 Kiểm soát bóng 47
13 Phạm lỗi 10
24 Ném biên 15
4 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
10 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 2
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 2
5 Sút không trúng đích 5
5 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 3
9 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Sion vs Grasshopper
Sion (4-3-3): Heinz Lindner (1), Numa Lavanchy (19), Dimitri Cavare (97), Nathanael Saintini (39), Baltazar (8), Musa Araz (20), Anto Grgic (14), Denis Poha (22), Itaitinga (76), Filip Stojilkovic (17), Kevin Bua (33)
Grasshopper (3-1-4-2): Andre Moreira (1), Ayumu Seko (15), Noah Loosli (41), Tomas Ribeiro (14), Tsiy William Ndenge (7), Bendeguz Bolla (77), Meritan Shabani (23), Christian Herc (28), Dominik Schmid (31), Francis Momoh (22), Giotto Giuseppe Morandi (8)

Sion
4-3-3
1
Heinz Lindner
19
Numa Lavanchy
97
Dimitri Cavare
39
Nathanael Saintini
8
Baltazar
20
Musa Araz
14
Anto Grgic
22
Denis Poha
76
Itaitinga
17
Filip Stojilkovic
33
Kevin Bua
8
Giotto Giuseppe Morandi
22
Francis Momoh
31
Dominik Schmid
28
Christian Herc
23
Meritan Shabani
77
Bendeguz Bolla
7
Tsiy William Ndenge
14
Tomas Ribeiro
41
Noah Loosli
15
Ayumu Seko
1
Andre Moreira

Grasshopper
3-1-4-2
Thay người | |||
59’ | Kevin Bua Joel Schmied | 46’ | Tsiy-William Ndenge Petar Pusic |
65’ | Itaitinga Ylyas Chouaref | 46’ | Meritan Shabani Renat Dadashov |
65’ | Filip Stojilkovic Gaetan Karlen | 65’ | Tomas Ribeiro Nadjack |
74’ | Francis Momoh Filipe de Carvalho Ferreira | ||
90’ | Giotto Morandi Dion Kacuri |
Cầu thủ dự bị | |||
Ylyas Chouaref | Justin Pete Hammel | ||
Gaetan Karlen | Petar Pusic | ||
Kevin Fickentscher | Dion Kacuri | ||
Joel Schmied | Nadjack | ||
Kevin Halabaku | Renat Dadashov | ||
Dennis Iapichino | Simone Stroscio | ||
Luca Zuffi | Filipe de Carvalho Ferreira | ||
Jose Aguilar | |||
Nicky Clescenco |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Thụy Sĩ
Giao hữu
VĐQG Thụy Sĩ
Thành tích gần đây Sion
VĐQG Thụy Sĩ
Giao hữu
Thành tích gần đây Grasshopper
VĐQG Thụy Sĩ
Giao hữu
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Sĩ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 27 | 13 | 9 | 5 | 9 | 48 | T T T T T |
2 | ![]() | 27 | 13 | 7 | 7 | 27 | 46 | B H H T H |
3 | ![]() | 27 | 12 | 8 | 7 | 6 | 44 | T B T H H |
4 | ![]() | 27 | 12 | 6 | 9 | 4 | 42 | H T B B B |
5 | ![]() | 27 | 11 | 7 | 9 | 8 | 40 | T B T B T |
6 | ![]() | 27 | 10 | 9 | 8 | 4 | 39 | T B H B T |
7 | ![]() | 27 | 11 | 6 | 10 | -1 | 39 | B B T T B |
8 | ![]() | 27 | 10 | 7 | 10 | 6 | 37 | T H H B B |
9 | ![]() | 27 | 9 | 6 | 12 | -6 | 33 | B T B B T |
10 | ![]() | 27 | 7 | 7 | 13 | -17 | 28 | B T B H T |
11 | ![]() | 27 | 5 | 11 | 11 | -11 | 26 | H B H T B |
12 | ![]() | 27 | 5 | 5 | 17 | -29 | 20 | B T B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại