Thứ Năm, 13/03/2025 Mới nhất
Chris van Huizen
35
Jacob Mahler
41
Kaeo Gonsalves (Thay: Isiah Lagutang)
46
Ka'eo Gonsalves
46
Ka'eo Gonsalves (Thay: Isiah Lagutang)
46
Adam Swandi (Thay: Hami Syahin)
60
Ilhan Fandi (Thay: Shawal Anuar)
60
Hafiz Nor
61
Hafiz Nor (Thay: Zulqarnaen Suzliman)
61
Ka'eo Gonsalves
64
Takumi Ito (Thay: Anthony Quidachay Jr.)
65
Travis Nicklaw (Thay: John Landa Matkin)
65
Zulfahmi Arifin (Thay: Ui-Young Song)
77
Jonathan Romero
79
Jonahan Romero
79
Chris van Huizen
82
Levi Berg
85
Levi Berg (Thay: Eddie Na)
85
Jason Cunliffe
90
Shane Healy (Thay: Dane Agustin)
90
Amirul Adli Azmi
90
Amirul Adli Azmi (Thay: Chris van Huizen)
90
Jason Cunliffe
90+1'

Thống kê trận đấu Singapore vs Guam

số liệu thống kê
Singapore
Singapore
Guam
Guam
52 Kiểm soát bóng 48
9 Phạm lỗi 12
27 Ném biên 11
2 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
15 Phạt góc 0
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 4
11 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 6
2 Phát bóng 19
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Singapore vs Guam

Tất cả (129)
90+10'

Dane Agustin (Guam) dường như không thể đi tiếp. Anh ấy được thay thế bởi Shane Tenorio Healy.

90+9'

Bóng đi ra ngoài do quả phát bóng lên của Guam.

90+8'

Dane Agustin không thể thi đấu và trận đấu bị gián đoạn trong giây lát.

90+5'

Bóng an toàn khi Guam được hưởng quả ném biên bên phần sân của mình.

90+4'

Alec Taitague của Guam đã trở lại sân cỏ.

90+2'

Alec Taitague đang quằn quại trong đau đớn và trận đấu đã bị tạm dừng trong giây lát.

90' Jason Cunliffe (Guam) đã nhận thẻ vàng đầu tiên.

Jason Cunliffe (Guam) đã nhận thẻ vàng đầu tiên.

90' Jason Cunliffe giữ thế trận cho đội khách bằng cách rút ngắn tỉ số xuống 2-1.

Jason Cunliffe giữ thế trận cho đội khách bằng cách rút ngắn tỉ số xuống 2-1.

88'

Guam nằm trong tầm sút từ quả đá phạt này.

87'

Ilhan Fandi của Singapore đã việt vị.

87'

Quả phạt góc được trao cho Singapore.

85'

Singapore dâng cao và Ilhan Fandi đánh đầu nhận bóng. Nỗ lực này đã bị phá hủy bởi hàng phòng thủ Guam cảnh giác.

85'

Mohammad Mofeed Naser Ghabayen đã trao cho Singapore một quả phạt góc.

85'

Guam thực hiện quyền thay người thứ tư, Levi Berg vào thay Eddie Kyung-Rim Na.

83'

Ilhan Fandi (Xin-ga-po) đánh đầu cực mạnh nhưng bóng đi ra ngoài.

82'

Bóng đi ra ngoài do quả phát bóng lên của Singapore.

82' Christopher James Van Huizen được phạt thẻ cho đội chủ nhà.

Christopher James Van Huizen được phạt thẻ cho đội chủ nhà.

82'

Đá phạt ở vị trí thuận lợi cho Guam!

81'

Mohammad Mofeed Naser Ghabayen trao cho Guam quả phát bóng lên.

80'

Ném biên cho Singapore bên phần sân của Guam.

79' Jonahan Romero (Guam) nhận thẻ vàng

Jonahan Romero (Guam) nhận thẻ vàng

Đội hình xuất phát Singapore vs Guam

Singapore (3-4-3): Hassan Sunny (18), Lionel Tan (9), Jacob Mahler (21), Anumanthan Mohan Kumar (6), Zulqarnaen Suzliman (2), Nur Shahiran (13), Hariss Harun (14), Christopher James Van Huizen (4), Ui-young Song (7), Muhammad Shawal Anuar (20), Hami Syahin (16)

Guam (5-4-1): Dallas Jaye (1), Isiah Lagutang (2), Kyle Ko Halehale (4), Jonahan Romero (3), Dane Agustin (20), Anthony Quidachay Jr. (12), Eddie Na (11), Alec Taitague (8), Jason Cunliffe (10), Oz Rocca (19), John Landa Matkin (7)

Singapore
Singapore
3-4-3
18
Hassan Sunny
9
Lionel Tan
21
Jacob Mahler
6
Anumanthan Mohan Kumar
2
Zulqarnaen Suzliman
13
Nur Shahiran
14
Hariss Harun
4
Christopher James Van Huizen
7
Ui-young Song
20
Muhammad Shawal Anuar
16
Hami Syahin
7
John Landa Matkin
19
Oz Rocca
10
Jason Cunliffe
8
Alec Taitague
11
Eddie Na
12
Anthony Quidachay Jr.
20
Dane Agustin
3
Jonahan Romero
4
Kyle Ko Halehale
2
Isiah Lagutang
1
Dallas Jaye
Guam
Guam
5-4-1
Thay người
60’
Shawal Anuar
Ilhan Fandi
46’
Isiah Lagutang
Ka'eo Gonsalves
60’
Hami Syahin
Adam Swandi
65’
John Landa Matkin
Travis Nicklaw
61’
Zulqarnaen Suzliman
Hafiz Nor
65’
Anthony Quidachay Jr.
Takumi Ito
77’
Ui-Young Song
Zulfahmi Arifin
85’
Eddie Na
Levi Berg
90’
Chris van Huizen
Muhammad Amirul Adli Bin Azmi
90’
Dane Agustin
Shane Healy
Cầu thủ dự bị
Muhammad Zharfan Bin Rohaizad
Zaine Rocca
Glenn Kweh
Leon Marcus Morimoto
Muhammad Amirul Adli Bin Azmi
Marcus Phillip Joseph Lopez
Shahdan Bin Sulaiman
Nataniel Prescott Wei Wah Lee
Farhan Zulkifli
Shane Healy
Hafiz Nor
Travis Nicklaw
Iqbal Hussain
Takumi Ito
Ilhan Fandi
Jason Castro
Adam Swandi
Jude Bischoff
Muhamaad Syazwan Buhari
Levi Berg
Zulfahmi Arifin
John Michael Guidroz
Daniel Goh
Ka'eo Gonsalves

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
12/10 - 2023
H1: 2-0
17/10 - 2023
H1: 0-0

Thành tích gần đây Singapore

ASEAN Cup
29/12 - 2024
26/12 - 2024
20/12 - 2024
17/12 - 2024
14/12 - 2024
11/12 - 2024
Giao hữu
18/11 - 2024
14/11 - 2024
Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
11/06 - 2024
06/06 - 2024

Thành tích gần đây Guam

Giao hữu
17/12 - 2024
H1: 0-2
14/12 - 2024
H1: 1-1
07/04 - 2024
06/04 - 2024
Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
17/10 - 2023
H1: 0-0
12/10 - 2023
H1: 2-0
11/06 - 2021
07/06 - 2021
H1: 0-2
30/05 - 2021
19/11 - 2019

Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Á

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1QatarQatar65101516T T T H T
2KuwaitKuwait621307T B B H T
3Ấn ĐộẤn Độ6123-45B H B H B
4AfghanistanAfghanistan6123-115B H T H B
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Nhật BảnNhật Bản66002418T T T T T
2Triều TiênTriều Tiên630349B T B T T
3SyriaSyria6213-37B H T B B
4MyanmarMyanmar6015-251B H B B B
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Hàn QuốcHàn Quốc65101916T H T T T
2Trung QuốcTrung Quốc622208B H T H B
3ThailandThailand622208T H B H T
4SingaporeSingapore6015-191B H B B B
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1OmanOman6411913B T T T H
2KyrgyzstanKyrgyzstan6321611T T T H H
3MalaysiaMalaysia6312010T B B H T
4Chinese TaipeiChinese Taipei6006-150B B B B B
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1IranIran64201214H T T T H
2UzbekistanUzbekistan6420914H T T T H
3TurkmenistanTurkmenistan6024-102H B B B H
4Hong KongHong Kong6024-112H B B B H
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1IraqIraq66001518T T T T T
2IndonesiaIndonesia6312010H T T B T
3Việt NamViệt Nam6204-46B B B T B
4PhilippinesPhilippines6015-111H B B B B
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1JordanJordan64111213B T T T T
2Ả Rập Xê-útẢ Rập Xê-út6411913T T H T B
3TajikistanTajikistan622248T B H B T
4PakistanPakistan6006-250B B B B B
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1UAEUAE65101416T T T T H
2BahrainBahrain6321811B T T H H
3YemenYemen6123-45T B B H H
4NepalNepal6015-181B B B B H
IĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AustraliaAustralia66002218T T T T T
2PalestinePalestine622208B T T H B
3LebanonLebanon6132-36H B B H T
4BangladeshBangladesh6015-191H B B B B
Vòng loại 3 bảng A
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1IranIran6510716T H T T T
2UzbekistanUzbekistan6411313T H T B T
3UAEUAE6312810B H B T T
4QatarQatar6213-77H T B T B
5KyrgyzstanKyrgyzstan6105-73B B T B B
6Triều TiênTriều Tiên6024-42H H B B B
Vòng loại 3 bảng B
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Hàn QuốcHàn Quốc6420714T T T T H
2IraqIraq6321211H T B H T
3JordanJordan623149T B T H H
4OmanOman6204-36B T B T B
5KuwaitKuwait6042-64H B H B H
6PalestinePalestine6033-43B B H B H
Vòng loại 3 bảng C
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Nhật BảnNhật Bản65102016T T H T T
2AustraliaAustralia614117H T H H H
3IndonesiaIndonesia6132-36H H B B T
4Ả Rập Xê-útẢ Rập Xê-út6132-36T B H H B
5BahrainBahrain6132-56B H H B H
6Trung QuốcTrung Quốc6204-106B B T T B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X