Dane Agustin (Guam) dường như không thể đi tiếp. Anh ấy được thay thế bởi Shane Tenorio Healy.
![]() Chris van Huizen 35 | |
![]() Jacob Mahler 41 | |
![]() Kaeo Gonsalves (Thay: Isiah Lagutang) 46 | |
![]() Ka'eo Gonsalves 46 | |
![]() Ka'eo Gonsalves (Thay: Isiah Lagutang) 46 | |
![]() Adam Swandi (Thay: Hami Syahin) 60 | |
![]() Ilhan Fandi (Thay: Shawal Anuar) 60 | |
![]() Hafiz Nor 61 | |
![]() Hafiz Nor (Thay: Zulqarnaen Suzliman) 61 | |
![]() Ka'eo Gonsalves 64 | |
![]() Takumi Ito (Thay: Anthony Quidachay Jr.) 65 | |
![]() Travis Nicklaw (Thay: John Landa Matkin) 65 | |
![]() Zulfahmi Arifin (Thay: Ui-Young Song) 77 | |
![]() Jonathan Romero 79 | |
![]() Jonahan Romero 79 | |
![]() Chris van Huizen 82 | |
![]() Levi Berg 85 | |
![]() Levi Berg (Thay: Eddie Na) 85 | |
![]() Jason Cunliffe 90 | |
![]() Shane Healy (Thay: Dane Agustin) 90 | |
![]() Amirul Adli Azmi 90 | |
![]() Amirul Adli Azmi (Thay: Chris van Huizen) 90 | |
![]() Jason Cunliffe 90+1' |
Thống kê trận đấu Singapore vs Guam

Diễn biến Singapore vs Guam
Bóng đi ra ngoài do quả phát bóng lên của Guam.
Dane Agustin không thể thi đấu và trận đấu bị gián đoạn trong giây lát.
Bóng an toàn khi Guam được hưởng quả ném biên bên phần sân của mình.
Alec Taitague của Guam đã trở lại sân cỏ.
Alec Taitague đang quằn quại trong đau đớn và trận đấu đã bị tạm dừng trong giây lát.

Jason Cunliffe (Guam) đã nhận thẻ vàng đầu tiên.

Jason Cunliffe giữ thế trận cho đội khách bằng cách rút ngắn tỉ số xuống 2-1.
Guam nằm trong tầm sút từ quả đá phạt này.
Ilhan Fandi của Singapore đã việt vị.
Quả phạt góc được trao cho Singapore.
Singapore dâng cao và Ilhan Fandi đánh đầu nhận bóng. Nỗ lực này đã bị phá hủy bởi hàng phòng thủ Guam cảnh giác.
Mohammad Mofeed Naser Ghabayen đã trao cho Singapore một quả phạt góc.
Guam thực hiện quyền thay người thứ tư, Levi Berg vào thay Eddie Kyung-Rim Na.
Ilhan Fandi (Xin-ga-po) đánh đầu cực mạnh nhưng bóng đi ra ngoài.
Bóng đi ra ngoài do quả phát bóng lên của Singapore.

Christopher James Van Huizen được phạt thẻ cho đội chủ nhà.
Đá phạt ở vị trí thuận lợi cho Guam!
Mohammad Mofeed Naser Ghabayen trao cho Guam quả phát bóng lên.
Ném biên cho Singapore bên phần sân của Guam.

Jonahan Romero (Guam) nhận thẻ vàng
Đội hình xuất phát Singapore vs Guam
Singapore (3-4-3): Hassan Sunny (18), Lionel Tan (9), Jacob Mahler (21), Anumanthan Mohan Kumar (6), Zulqarnaen Suzliman (2), Nur Shahiran (13), Hariss Harun (14), Christopher James Van Huizen (4), Ui-young Song (7), Muhammad Shawal Anuar (20), Hami Syahin (16)
Guam (5-4-1): Dallas Jaye (1), Isiah Lagutang (2), Kyle Ko Halehale (4), Jonahan Romero (3), Dane Agustin (20), Anthony Quidachay Jr. (12), Eddie Na (11), Alec Taitague (8), Jason Cunliffe (10), Oz Rocca (19), John Landa Matkin (7)

Thay người | |||
60’ | Shawal Anuar Ilhan Fandi | 46’ | Isiah Lagutang Ka'eo Gonsalves |
60’ | Hami Syahin Adam Swandi | 65’ | John Landa Matkin Travis Nicklaw |
61’ | Zulqarnaen Suzliman Hafiz Nor | 65’ | Anthony Quidachay Jr. Takumi Ito |
77’ | Ui-Young Song Zulfahmi Arifin | 85’ | Eddie Na Levi Berg |
90’ | Chris van Huizen Muhammad Amirul Adli Bin Azmi | 90’ | Dane Agustin Shane Healy |
Cầu thủ dự bị | |||
Muhammad Zharfan Bin Rohaizad | Zaine Rocca | ||
Glenn Kweh | Leon Marcus Morimoto | ||
Muhammad Amirul Adli Bin Azmi | Marcus Phillip Joseph Lopez | ||
Shahdan Bin Sulaiman | Nataniel Prescott Wei Wah Lee | ||
Farhan Zulkifli | Shane Healy | ||
Hafiz Nor | Travis Nicklaw | ||
Iqbal Hussain | Takumi Ito | ||
Ilhan Fandi | Jason Castro | ||
Adam Swandi | Jude Bischoff | ||
Muhamaad Syazwan Buhari | Levi Berg | ||
Zulfahmi Arifin | John Michael Guidroz | ||
Daniel Goh | Ka'eo Gonsalves |
Nhận định Singapore vs Guam
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Singapore
Thành tích gần đây Guam
Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 15 | 16 | T T T H T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | 0 | 7 | T B B H T |
3 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -4 | 5 | B H B H B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -11 | 5 | B H T H B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 24 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 0 | 3 | 4 | 9 | B T B T T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -3 | 7 | B H T B B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -25 | 1 | B H B B B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 19 | 16 | T H T T T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | B H T H B |
3 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | T H B H T |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -19 | 1 | B H B B B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 13 | B T T T H |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 6 | 11 | T T T H H |
3 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 0 | 10 | T B B H T |
4 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -15 | 0 | B B B B B |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 12 | 14 | H T T T H |
2 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 9 | 14 | H T T T H |
3 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -10 | 2 | H B B B H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -11 | 2 | H B B B H |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 15 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 0 | 10 | H T T B T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | -4 | 6 | B B B T B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -11 | 1 | H B B B B |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 12 | 13 | B T T T T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 13 | T T H T B |
3 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 4 | 8 | T B H B T |
4 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -25 | 0 | B B B B B |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 14 | 16 | T T T T H |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 11 | B T T H H |
3 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -4 | 5 | T B B H H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -18 | 1 | B B B B H |
I | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 22 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | B T T H B |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -3 | 6 | H B B H T |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -19 | 1 | H B B B B |
Vòng loại 3 bảng A | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 7 | 16 | T H T T T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 3 | 13 | T H T B T |
3 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 8 | 10 | B H B T T |
4 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -7 | 7 | H T B T B |
5 | ![]() | 6 | 1 | 0 | 5 | -7 | 3 | B B T B B |
6 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -4 | 2 | H H B B B |
Vòng loại 3 bảng B | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 7 | 14 | T T T T H |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 2 | 11 | H T B H T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 3 | 1 | 4 | 9 | T B T H H |
4 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | -3 | 6 | B T B T B |
5 | ![]() | 6 | 0 | 4 | 2 | -6 | 4 | H B H B H |
6 | ![]() | 6 | 0 | 3 | 3 | -4 | 3 | B B H B H |
Vòng loại 3 bảng C | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 20 | 16 | T T H T T |
2 | ![]() | 6 | 1 | 4 | 1 | 1 | 7 | H T H H H |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -3 | 6 | H H B B T |
4 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -3 | 6 | T B H H B |
5 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -5 | 6 | B H H B H |
6 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | -10 | 6 | B B T T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại