Thứ Tư, 13/11/2024Mới nhất
  • Pedro Ganchas20
  • Kasper Kusk (Thay: Pelle Mattsson)63
  • Soeren Tengstedt (Thay: Alexander Lind)63
  • Andreas Poulsen (Thay: Robin Oestroem)71
  • Jeppe Andersen (Thay: Callum McCowatt)71
  • Mads Freundlich (Kiến tạo: Younes Bakiz)72
  • Callum McCowatt (Thay: Stefan Thordarson)78
  • Tonni Adamsen83
  • Callum McCowatt (Kiến tạo: Anders Klynge)84
  • Ramazan Orazov (Thay: Younes Bakiz)84
  • (Pen) Soeren Tengstedt89
  • John Bjoerkengren (Kiến tạo: Daniel Hoeegh)21
  • Tammer Bany Odeh36
  • Daniel Hoeegh44
  • John Bjoerkengren51
  • Wessel Dammers54
  • Norman Campbell (Thay: Mike Themsen)67
  • Ernest Agyiri (Thay: Stephen Odey)72
  • Mikkel M. Pedersen (Thay: Simen Bolkan Nordli)72
  • Stephen Odey (Thay: Simen Bolkan Nordli)77
  • Abdul Hakim Sulemana (Thay: Tammer Bany Odeh)78
  • Bjoern Kopplin (Thay: Nikolas Dyhr)81
  • Laurits Raun Pedersen (Thay: Andre Roemer)81
  • Jeppe Kudsk (Thay: Lasso Coulibaly)82
  • Alhaji Kamara (Thay: Filip Bundgaard Kristensen)90

Thống kê trận đấu Silkeborg vs Randers FC

số liệu thống kê
Silkeborg
Silkeborg
Randers FC
Randers FC
52 Kiểm soát bóng 48
7 Phạm lỗi 10
13 Ném biên 17
2 Việt vị 3
17 Chuyền dài 18
3 Phạt góc 8
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 3
4 Sút không trúng đích 7
4 Cú sút bị chặn 6
2 Phản công 6
3 Thủ môn cản phá 2
4 Phát bóng 3
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Silkeborg vs Randers FC

Silkeborg (4-3-3): Nicolai Larsen (1), Oliver Sonne (5), Rasmus Thelander (15), Pedro Ganchas (4), Robin Østrøm (3), Mads Larsen (20), Pelle Mattsson (6), Mads Freundlich (33), Callum McCowatt (17), Tonni Adamsen (23), Younes Bakiz (10)

Randers FC (4-2-3-1): Paul Izzo (1), Oliver Olsen (27), Daniel Hoegh (3), Daniel Høegh (3), Wessel Dammers (4), Nikolas Dyhr (44), John Bjorkengren (6), André Römer (28), Mike Themsen (30), Tammer Bany (19), Simen Bolkan Nordli (9), Mohamed Toure (7)

Silkeborg
Silkeborg
4-3-3
1
Nicolai Larsen
5
Oliver Sonne
15
Rasmus Thelander
4
Pedro Ganchas
3
Robin Østrøm
20
Mads Larsen
6
Pelle Mattsson
33
Mads Freundlich
17
Callum McCowatt
23
Tonni Adamsen
10
Younes Bakiz
7
Mohamed Toure
9
Simen Bolkan Nordli
19
Tammer Bany
30
Mike Themsen
28
André Römer
6
John Bjorkengren
44
Nikolas Dyhr
4
Wessel Dammers
3
Daniel Høegh
3
Daniel Hoegh
27
Oliver Olsen
1
Paul Izzo
Randers FC
Randers FC
4-2-3-1
Thay người
71’
Callum McCowatt
Jeppe Andersen
67’
Mike Themsen
Norman Campbell
71’
Robin Oestroem
Andreas Poulsen
77’
Simen Bolkan Nordli
Stephen Odey
84’
Younes Bakiz
Ramazan Orazov
78’
Tammer Bany Odeh
Abdul Hakim Sulemana
81’
Nikolas Dyhr
Björn Kopplin
81’
Andre Roemer
Laurits Pedersen
Cầu thủ dự bị
Jeppe Andersen
Oskar Snorre
Aske Andresen
Frederik Lauenborg
Ramazan Orazov
Björn Kopplin
Alexander Simmelhack
Laurits Pedersen
Frederik Carlsen
Abdul Hakim Sulemana
Jens Martin Gammelby
Sabil Hansen
Andreas Poulsen
Hugo Andersson
Oskar Boesen
Stephen Odey
Julius Nielsen
Norman Campbell

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Đan Mạch
29/08 - 2021
Giao hữu
01/02 - 2022
VĐQG Đan Mạch
13/03 - 2022
18/09 - 2022
18/10 - 2022
Cúp quốc gia Đan Mạch
10/11 - 2022
VĐQG Đan Mạch
01/10 - 2023
11/08 - 2024
10/11 - 2024

Thành tích gần đây Silkeborg

VĐQG Đan Mạch
10/11 - 2024
05/11 - 2024
Cúp quốc gia Đan Mạch
30/10 - 2024
VĐQG Đan Mạch
26/10 - 2024
H1: 0-1
20/10 - 2024
Giao hữu
10/10 - 2024
VĐQG Đan Mạch
07/10 - 2024
29/09 - 2024
Cúp quốc gia Đan Mạch
25/09 - 2024
VĐQG Đan Mạch
22/09 - 2024

Thành tích gần đây Randers FC

VĐQG Đan Mạch
10/11 - 2024
02/11 - 2024
29/10 - 2024
20/10 - 2024
H1: 0-0
06/10 - 2024
28/09 - 2024
H1: 1-1
Cúp quốc gia Đan Mạch
25/09 - 2024
VĐQG Đan Mạch
22/09 - 2024
17/09 - 2024
Cúp quốc gia Đan Mạch
04/09 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Đan Mạch

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AGFAGF157621427H T B T H
2FC CopenhagenFC Copenhagen157621027H T H H H
3FC MidtjyllandFC Midtjylland15834527B B T B B
4SilkeborgSilkeborg15672725H H H H T
5Randers FCRanders FC15663924H T T T B
6Broendby IFBroendby IF15654823T B H T H
7FC NordsjaellandFC Nordsjaelland15654223T H B T H
8ViborgViborg15555320H H T B T
9AaBAaB15447-1216H B H H H
10SoenderjyskESoenderjyskE15339-1812B T B B H
11LyngbyLyngby15177-910H H B B H
12Vejle BoldklubVejle Boldklub151311-196H B T H H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow