Thứ Sáu, 15/11/2024 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Silkeborg vs FC Midtjylland hôm nay 19-03-2023

Giải VĐQG Đan Mạch - CN, 19/3

Kết thúc

Silkeborg

Silkeborg

3 : 3

FC Midtjylland

FC Midtjylland

Hiệp một: 1-2
CN, 21:00 19/03/2023
Vòng 22 - VĐQG Đan Mạch
JYSK Park
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Tonni Adamsen (Kiến tạo: Soeren Tengstedt)29
  • Kasper Kusk (Thay: Soeren Tengstedt)57
  • Oliver Sonne (Kiến tạo: Lukas Engel)60
  • Oliver Sonne73
  • Stefan Thordarson (Thay: Lasse Vigen Christensen)77
  • Pelle Mattsson (Thay: Mark Brink)84
  • Alexander Lind (Thay: Sebastian Joergensen)84
  • Alexander Lind (Kiến tạo: Tobias Salquist)85
  • Lukas Engel88
  • Stefan Gartenmann (Kiến tạo: Mads Doehr Thychosen)14
  • Gustav Isaksen40
  • Gustav Isaksen45+3'
  • Emiliano Martinez (Thay: Armin Gigovic)61
  • Emam Ashour (Thay: Edward Chilufya)61
  • Frederik Heiselberg (Thay: Aral Simsir)68
  • Gustav Isaksen75
  • Victor Bak85
  • Mads Doehr Thychosen88
  • Juninho (Thay: Oliver Soerensen)90
  • Charles (Thay: Victor Bak)90
  • Juninho (VAR check)90+1'
  • Jonas Loessl90+7'

Thống kê trận đấu Silkeborg vs FC Midtjylland

số liệu thống kê
Silkeborg
Silkeborg
FC Midtjylland
FC Midtjylland
55 Kiểm soát bóng 45
9 Phạm lỗi 8
15 Ném biên 15
0 Việt vị 2
25 Chuyền dài 8
11 Phạt góc 6
2 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 9
3 Sút không trúng đích 5
6 Cú sút bị chặn 4
0 Phản công 1
6 Thủ môn cản phá 2
6 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Silkeborg vs FC Midtjylland

Silkeborg (4-3-2-1): Nicolai Larsen (1), Oliver Sonne (5), Tobias Salquist (20), Joel Felix (4), Lukas Engel (29), Lasse Christensen (22), Mark Brink (14), Ferslev Anders Klynge (21), Soren Tengstedt (10), Sebastian Joergensen (27), Tonni Adamsen (23)

FC Midtjylland (4-3-3): Jonas Lossl (1), Mads Dohr Thychosen (17), Henrik Dalsgaard (14), Stefan Gartenmann (4), Victor Bak Jensen (55), Armin Gigovic (37), Oliver Sorensen (24), Kristoffer Olsson (8), Gustav Isaksen (11), Aral Simsir (58), Edward Chilufya (18)

Silkeborg
Silkeborg
4-3-2-1
1
Nicolai Larsen
5
Oliver Sonne
20
Tobias Salquist
4
Joel Felix
29
Lukas Engel
22
Lasse Christensen
14
Mark Brink
21
Ferslev Anders Klynge
10
Soren Tengstedt
27
Sebastian Joergensen
23
Tonni Adamsen
18
Edward Chilufya
58
Aral Simsir
11 2
Gustav Isaksen
8
Kristoffer Olsson
24
Oliver Sorensen
37
Armin Gigovic
55
Victor Bak Jensen
4
Stefan Gartenmann
14
Henrik Dalsgaard
17
Mads Dohr Thychosen
1
Jonas Lossl
FC Midtjylland
FC Midtjylland
4-3-3
Thay người
57’
Soeren Tengstedt
Kasper Kusk
61’
Edward Chilufya
Emam Ashour
77’
Lasse Vigen Christensen
Stefan Teitur Thordarson
61’
Armin Gigovic
Emiliano Martinez
84’
Mark Brink
Pelle Mattsson
68’
Aral Simsir
Frederik Heiselberg
84’
Sebastian Joergensen
Alexander Lind
90’
Oliver Soerensen
Juninho
90’
Victor Bak
Charles
Cầu thủ dự bị
Stefan Teitur Thordarson
Emam Ashour
Oscar Hedvall
Erik Sviatchenko
Kasper Kusk
Emiliano Martinez
Mads Kaalund
Mark Nnamdi Ugboh
Robin Oestroem
Juninho
Pelle Mattsson
Pontus Texel
Lukas Klitten
Charles
Alexander Lind
Frederik Heiselberg
Alexander Busch
Isa Abubakar Musa

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Giao hữu
VĐQG Đan Mạch
21/08 - 2021
23/07 - 2022
19/03 - 2023
30/07 - 2023
28/11 - 2023
01/09 - 2024

Thành tích gần đây Silkeborg

VĐQG Đan Mạch
10/11 - 2024
05/11 - 2024
Cúp quốc gia Đan Mạch
30/10 - 2024
VĐQG Đan Mạch
26/10 - 2024
H1: 0-1
20/10 - 2024
Giao hữu
10/10 - 2024
VĐQG Đan Mạch
07/10 - 2024
29/09 - 2024
Cúp quốc gia Đan Mạch
25/09 - 2024
VĐQG Đan Mạch
22/09 - 2024

Thành tích gần đây FC Midtjylland

VĐQG Đan Mạch
10/11 - 2024
Europa League
08/11 - 2024
VĐQG Đan Mạch
03/11 - 2024
Cúp quốc gia Đan Mạch
VĐQG Đan Mạch
28/10 - 2024
Europa League
24/10 - 2024
VĐQG Đan Mạch
20/10 - 2024
06/10 - 2024
Europa League
03/10 - 2024
VĐQG Đan Mạch
29/09 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Đan Mạch

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AGFAGF157621427H T B T H
2FC CopenhagenFC Copenhagen157621027H T H H H
3FC MidtjyllandFC Midtjylland15834527B B T B B
4SilkeborgSilkeborg15672725H H H H T
5Randers FCRanders FC15663924H T T T B
6Broendby IFBroendby IF15654823T B H T H
7FC NordsjaellandFC Nordsjaelland15654223T H B T H
8ViborgViborg15555320H H T B T
9AaBAaB15447-1216H B H H H
10SoenderjyskESoenderjyskE15339-1812B T B B H
11LyngbyLyngby15177-910H H B B H
12Vejle BoldklubVejle Boldklub151311-196H B T H H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X