Thứ Sáu, 15/11/2024 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Silkeborg vs FC Midtjylland hôm nay 01-09-2024

Giải VĐQG Đan Mạch - CN, 01/9

Kết thúc

Silkeborg

Silkeborg

1 : 3

FC Midtjylland

FC Midtjylland

Hiệp một: 1-2
CN, 21:00 01/09/2024
Vòng 7 - VĐQG Đan Mạch
JYSK Park
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Julius Nielsen (Thay: Younes Bakiz)12
  • Tonni Adamsen29
  • Jeppe Andersen39
  • Alexander Illum Simmelhack (Thay: Jeppe Andersen)75
  • Oskar Boesen (Thay: Mads Freundlich)76
  • Julius Nielsen84
  • Jens Martin Gammelby (Thay: Andreas Poulsen)87
  • Dario Osorio (Kiến tạo: Edward Chilufya)4
  • Franculino (Kiến tạo: Joel Andersson)44
  • Valdemar Byskov (Thay: Aral Simsir)61
  • Adam Buksa (Thay: Edward Chilufya)61
  • Jan Kuchta (Thay: Franculino)70
  • Han-Beom Lee (Thay: Adam Gabriel)70
  • Ousmane Diao (Kiến tạo: Jan Kuchta)77
  • Dario Osorio (VAR check)80
  • Kristoffer Askildsen (Thay: Dario Osorio)87

Thống kê trận đấu Silkeborg vs FC Midtjylland

số liệu thống kê
Silkeborg
Silkeborg
FC Midtjylland
FC Midtjylland
55 Kiểm soát bóng 45
4 Phạm lỗi 7
18 Ném biên 14
1 Việt vị 4
12 Chuyền dài 13
3 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 4
5 Sút không trúng đích 3
1 Cú sút bị chặn 2
1 Phản công 1
1 Thủ môn cản phá 2
5 Phát bóng 4
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Silkeborg vs FC Midtjylland

Silkeborg (4-3-2-1): Nicolai Larsen (1), Oliver Sonne (5), Robin Østrøm (3), Pedro Ganchas (4), Andreas Poulsen (2), Mads Larsen (20), Mark Brink (14), Mads Freundlich (33), Jeppe Andersen (8), Younes Bakiz (10), Tonni Adamsen (23)

FC Midtjylland (4-4-2): Elías Rafn Ólafsson (16), Adam Gabriel (13), Ousmane Diao (4), Mads Bech Sorensen (22), Joel Andersson (6), Darío Osorio (11), Emiliano Martínez (5), Oliver Sorensen (24), Aral Simsir (58), Franculino (7), Edward Chilufya (14)

Silkeborg
Silkeborg
4-3-2-1
1
Nicolai Larsen
5
Oliver Sonne
3
Robin Østrøm
4
Pedro Ganchas
2
Andreas Poulsen
20
Mads Larsen
14
Mark Brink
33
Mads Freundlich
8
Jeppe Andersen
10
Younes Bakiz
23
Tonni Adamsen
14
Edward Chilufya
7
Franculino
58
Aral Simsir
24
Oliver Sorensen
5
Emiliano Martínez
11
Darío Osorio
6
Joel Andersson
22
Mads Bech Sorensen
4
Ousmane Diao
13
Adam Gabriel
16
Elías Rafn Ólafsson
FC Midtjylland
FC Midtjylland
4-4-2
Thay người
12’
Younes Bakiz
Julius Nielsen
61’
Aral Simsir
Valdemar Byskov
75’
Jeppe Andersen
Alexander Simmelhack
61’
Edward Chilufya
Adam Buksa
76’
Mads Freundlich
Oskar Boesen
70’
Adam Gabriel
Han-Beom Lee
87’
Andreas Poulsen
Jens Martin Gammelby
70’
Franculino
Jan Kuchta
87’
Dario Osorio
Kristoffer Askildsen
Cầu thủ dự bị
Aske Andresen
Jonas Lossl
Ramazan Orazov
Han-Beom Lee
Alexander Simmelhack
Denil Castillo
Frederik Carlsen
Pedro Bravo
Jens Martin Gammelby
Kristoffer Askildsen
Alexander Madsen
Valdemar Byskov
Julius Nielsen
Mikel Gogorza
Oskar Boesen
Jan Kuchta
Adam Buksa

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Giao hữu
VĐQG Đan Mạch
21/08 - 2021
23/07 - 2022
19/03 - 2023
30/07 - 2023
28/11 - 2023
01/09 - 2024

Thành tích gần đây Silkeborg

VĐQG Đan Mạch
10/11 - 2024
05/11 - 2024
Cúp quốc gia Đan Mạch
30/10 - 2024
VĐQG Đan Mạch
26/10 - 2024
H1: 0-1
20/10 - 2024
Giao hữu
10/10 - 2024
VĐQG Đan Mạch
07/10 - 2024
29/09 - 2024
Cúp quốc gia Đan Mạch
25/09 - 2024
VĐQG Đan Mạch
22/09 - 2024

Thành tích gần đây FC Midtjylland

VĐQG Đan Mạch
10/11 - 2024
Europa League
08/11 - 2024
VĐQG Đan Mạch
03/11 - 2024
Cúp quốc gia Đan Mạch
VĐQG Đan Mạch
28/10 - 2024
Europa League
24/10 - 2024
VĐQG Đan Mạch
20/10 - 2024
06/10 - 2024
Europa League
03/10 - 2024
VĐQG Đan Mạch
29/09 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Đan Mạch

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AGFAGF157621427H T B T H
2FC CopenhagenFC Copenhagen157621027H T H H H
3FC MidtjyllandFC Midtjylland15834527B B T B B
4SilkeborgSilkeborg15672725H H H H T
5Randers FCRanders FC15663924H T T T B
6Broendby IFBroendby IF15654823T B H T H
7FC NordsjaellandFC Nordsjaelland15654223T H B T H
8ViborgViborg15555320H H T B T
9AaBAaB15447-1216H B H H H
10SoenderjyskESoenderjyskE15339-1812B T B B H
11LyngbyLyngby15177-910H H B B H
12Vejle BoldklubVejle Boldklub151311-196H B T H H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X