- Younes Bakiz (Kiến tạo: Pedro Ganchas)6
- Jeppe Andersen (Kiến tạo: Tonni Adamsen)28
- Mads Freundlich61
- Fredrik Carlsen (Thay: Jeppe Andersen)68
- Younes Bakiz70
- Oskar Boesen (Thay: Pelle Mattsson)80
- Julius Nielsen (Thay: Younes Bakiz)80
- Oliver Sonne89
- Magnus Mattsson37
- Thomas Delaney45+3'
- Elias Achouri (Thay: Magnus Mattsson)46
- Giorgi Gocholeishvili (Thay: Marcos Lopez)46
- Andreas Cornelius59
- Viktor Claesson (Thay: Lukas Lerager)68
- Viktor Claesson (Kiến tạo: Pantelis Hatzidiakos)71
- German Onugkha (Thay: Thomas Delaney)84
- Gabriel Pereira (Kiến tạo: Mohamed Elyounoussi)85
- Kevin Diks89
- William Clem (Thay: Andreas Cornelius)89
Thống kê trận đấu Silkeborg vs FC Copenhagen
số liệu thống kê
Silkeborg
FC Copenhagen
44 Kiểm soát bóng 56
11 Phạm lỗi 18
13 Ném biên 12
1 Việt vị 2
4 Chuyền dài 22
1 Phạt góc 7
3 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 6
2 Sút không trúng đích 10
0 Cú sút bị chặn 5
3 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 0
7 Phát bóng 5
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Silkeborg vs FC Copenhagen
Silkeborg (4-3-2-1): Nicolai Larsen (1), Oliver Sonne (5), Rasmus Thelander (15), Pedro Ganchas (4), Robin Østrøm (3), Mads Larsen (20), Pelle Mattsson (6), Mads Freundlich (33), Jeppe Andersen (8), Younes Bakiz (10), Tonni Adamsen (23)
FC Copenhagen (3-4-3): Nathan Trott (1), Gabriel Pereira (5), Kevin Diks (2), Pantelis Hatzidiakos (6), Victor Froholdt (17), Lukas Lerager (12), Thomas Delaney (27), Marcos López (15), Magnus Mattsson (8), Andreas Cornelius (14), Mohamed Elyounoussi (10)
Silkeborg
4-3-2-1
1
Nicolai Larsen
5
Oliver Sonne
15
Rasmus Thelander
4
Pedro Ganchas
3
Robin Østrøm
20
Mads Larsen
6
Pelle Mattsson
33
Mads Freundlich
8
Jeppe Andersen
10
Younes Bakiz
23
Tonni Adamsen
10
Mohamed Elyounoussi
14
Andreas Cornelius
8
Magnus Mattsson
15
Marcos López
27
Thomas Delaney
12
Lukas Lerager
17
Victor Froholdt
6
Pantelis Hatzidiakos
2
Kevin Diks
5
Gabriel Pereira
1
Nathan Trott
FC Copenhagen
3-4-3
Thay người | |||
68’ | Jeppe Andersen Frederik Carlsen | 46’ | Marcos Lopez Giorgi Gocholeishvili |
80’ | Pelle Mattsson Oskar Boesen | 46’ | Magnus Mattsson Elias Achouri |
80’ | Younes Bakiz Julius Nielsen | 68’ | Lukas Lerager Viktor Claesson |
84’ | Thomas Delaney German Onugha | ||
89’ | Andreas Cornelius William Clem |
Cầu thủ dự bị | |||
Andreas Poulsen | Giorgi Gocholeishvili | ||
Aske Andresen | Elias Achouri | ||
Alexander Simmelhack | Rúnar Alex Rúnarsson | ||
Frederik Carlsen | Viktor Claesson | ||
Callum McCowatt | German Onugha | ||
Jens Martin Gammelby | Rodrigo Huescas | ||
Oskar Boesen | Robert | ||
Julius Nielsen | William Clem | ||
Oliver Hojer |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Đan Mạch
Giao hữu
VĐQG Đan Mạch
Giao hữu
VĐQG Đan Mạch
Giao hữu
VĐQG Đan Mạch
Thành tích gần đây Silkeborg
VĐQG Đan Mạch
Cúp quốc gia Đan Mạch
VĐQG Đan Mạch
Giao hữu
VĐQG Đan Mạch
Cúp quốc gia Đan Mạch
VĐQG Đan Mạch
Thành tích gần đây FC Copenhagen
VĐQG Đan Mạch
Europa Conference League
VĐQG Đan Mạch
Cúp quốc gia Đan Mạch
VĐQG Đan Mạch
Europa Conference League
Giao hữu
VĐQG Đan Mạch
Europa Conference League
Bảng xếp hạng VĐQG Đan Mạch
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | AGF | 15 | 7 | 6 | 2 | 14 | 27 | H T B T H |
2 | FC Copenhagen | 15 | 7 | 6 | 2 | 10 | 27 | H T H H H |
3 | FC Midtjylland | 15 | 8 | 3 | 4 | 5 | 27 | B B T B B |
4 | Silkeborg | 15 | 6 | 7 | 2 | 7 | 25 | H H H H T |
5 | Randers FC | 15 | 6 | 6 | 3 | 9 | 24 | H T T T B |
6 | Broendby IF | 15 | 6 | 5 | 4 | 8 | 23 | T B H T H |
7 | FC Nordsjaelland | 15 | 6 | 5 | 4 | 2 | 23 | T H B T H |
8 | Viborg | 15 | 5 | 5 | 5 | 3 | 20 | H H T B T |
9 | AaB | 15 | 4 | 4 | 7 | -12 | 16 | H B H H H |
10 | SoenderjyskE | 15 | 3 | 3 | 9 | -18 | 12 | B T B B H |
11 | Lyngby | 15 | 1 | 7 | 7 | -9 | 10 | H H B B H |
12 | Vejle Boldklub | 15 | 1 | 3 | 11 | -19 | 6 | H B T H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại