![]() Victor Osimhen 19 | |
![]() Victor Osimhen 32 | |
![]() Mustapha Bundu 41 | |
![]() Kenneth Omeruo 46 | |
![]() Steven Caulker (Thay: Saidu Fofanah) 60 | |
![]() Steven Caulker (Thay: Saidu Fofanah) 67 | |
![]() Musa Noah Kamara (Thay: Mustapha Bundu) 68 | |
![]() Kevin Akpoguma (Thay: Bright Osayi-Samuel) 71 | |
![]() Kelechi Iheanacho (Thay: Samuel Chukwueze) 71 | |
![]() Frank Onyeka (Thay: Joe Aribo) 71 | |
![]() Abu Diaby 72 | |
![]() Taiwo Awoniyi (Thay: Victor Osimhen) 81 | |
![]() Augustus Kargbo 84 | |
![]() Abu Komeh (Thay: Alpha Turay) 90 | |
![]() Calvin Bassey 90 | |
![]() Calvin Bassey (Thay: Moses Simon) 90 | |
![]() Kelechi Iheanacho 90+5' |
Thống kê trận đấu Sierra Leone vs Nigeria
số liệu thống kê

Sierra Leone

Nigeria
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Sierra Leone vs Nigeria
Thay người | |||
60’ | Saidu Fofanah Steven Caulker | 71’ | Samuel Chukwueze Kelechi Iheanacho |
68’ | Mustapha Bundu Musa Noah Kamara | 71’ | Joe Aribo Frank Onyeka |
90’ | Alpha Turay Abu Komeh | 71’ | Bright Osayi-Samuel Kevin Akpoguma |
81’ | Victor Osimhen Taiwo Awoniyi | ||
90’ | Moses Simon Calvin Bassey |
Cầu thủ dự bị | |||
Samuel Santigie Sesay | Olorunleke Ojo | ||
Edward Fornah | Victor Sochima | ||
Mohamed Nbalie Kamara | Taiwo Awoniyi | ||
Donald Kamara | Ademola Lookman | ||
Steven Caulker | Kelechi Iheanacho | ||
Kamil Conteh | William Troost-Ekong | ||
Daniel Francis | Chidiebube Gideon Duru | ||
Idris Kanu | Ahmed Musa | ||
Saidu Bah Kamara | Frank Onyeka | ||
Abu Komeh | Kevin Akpoguma | ||
Musa Noah Kamara | Calvin Bassey | ||
Rodney Michael | Divine Nwachukwu |
Nhận định Sierra Leone vs Nigeria
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Can Cup
Thành tích gần đây Sierra Leone
Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
Can Cup
CHAN Cup
Can Cup
Thành tích gần đây Nigeria
Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
CHAN Cup
Can Cup
Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
Bảng xếp hạng Can Cup
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại