Thứ Bảy, 29/03/2025

Trực tiếp kết quả Sierra Leone vs Ai Cập hôm nay 19-11-2023

Giải Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi - CN, 19/11

Kết thúc

Sierra Leone

Sierra Leone

0 : 2
Hiệp một: 0-1
CN, 23:00 19/11/2023
Vòng loại 1 - Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
 
 
Trezeguet
18
Tyrese Fornah
38
Tyrese Fornah
38
Tyrese Fornah
39
Abdul Kabia
48
Hamdi Fathi
55
Daniel Kanu (Thay: Sullay Kaikai)
58
Trezeguet
62
Ibrahim Sillah (Thay: Pagal Koroma)
67
Alpha Conteh (Thay: Augustus Kargbo)
68
Mahmoud Hamada (Thay: Hamdi Fathi)
69
Marwan Attia (Thay: Ahmed Gharib)
69
Marwan Attia (Thay: Zizo)
69
Marwan Attia (Thay: Ahmed Sayed Gharib)
69
Omar Marmoush (Thay: Mostafa Mohamed)
79
Sallieu Bah (Thay: Alhassan Koroma)
80
Amadou Bakayoko (Thay: Mohamed Buya Turay)
80
Mohamed Sherif (Thay: Trezeguet)
87
Omar Kamal (Thay: Mohamed Hany)
87
Abdul Kabia
90+9'

Thống kê trận đấu Sierra Leone vs Ai Cập

số liệu thống kê
Sierra Leone
Sierra Leone
Ai Cập
Ai Cập
4 Phạm lỗi 12
17 Ném biên 21
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 7
2 Thẻ vàng 1
2 Thẻ đỏ 0
2 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 6
5 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 7
8 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Sierra Leone vs Ai Cập

Thay người
58’
Sullay Kaikai
Daniel Kanu
69’
Ahmed Sayed Gharib
Marwan Attia
67’
Pagal Koroma
Ibrahim Sillah
69’
Hamdi Fathi
Mahmoud Hamada
68’
Augustus Kargbo
Alpha Conteh
79’
Mostafa Mohamed
Omar Marmoush
80’
Mohamed Buya Turay
Amadou Bakayoko
87’
Trezeguet
Mohamed Sherif
80’
Alhassan Koroma
Sallieu Bah
87’
Mohamed Hany
Omar Kamal
Cầu thủ dự bị
Ibrahim Sillah
Ramy Hisham Abdel Aziz Rabia
Santigie Sesay
Ahmed Samy
Mohamed Nbalie Kamara
Omar Marmoush
Daniel Kanu
Marwan Attia
Jonathan Morsay
Mostafa Fathi
Juma Bah
Ahmed Abou El Fotouh
Alhaji Kamara
Mohamed Sherif
Amadou Bakayoko
Omar Kamal
Sallieu Bah
Mohamed Sobhi
Abu Diaby
Ahmed El Shenawy
Alpha Conteh
Mahmoud Hamada
Donald Kamara

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
19/11 - 2023
26/03 - 2025

Thành tích gần đây Sierra Leone

Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
26/03 - 2025
20/03 - 2025
Can Cup
19/11 - 2024
14/11 - 2024
CHAN Cup
01/11 - 2024
27/10 - 2024
Can Cup
15/10 - 2024
12/10 - 2024
11/09 - 2024
06/09 - 2024

Thành tích gần đây Ai Cập

Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
26/03 - 2025
22/03 - 2025
Can Cup
19/11 - 2024
15/11 - 2024
15/10 - 2024
11/10 - 2024
10/09 - 2024
07/09 - 2024
Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
10/06 - 2024
07/06 - 2024

Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Ai CậpAi Cập65101216T T H T T
2Burkina FasoBurkina Faso6321611T B H T T
3Sierra LeoneSierra Leone622208B T H T B
4EthiopiaEthiopia613206B H H B T
5Guinea-BissauGuinea-Bissau6132-26T H H B B
6DjiboutiDjibouti6015-161B B H B B
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1DR CongoDR Congo6411513B H T T T
2SenegalSenegal6330712H H T H T
3SudanSudan6330612T T T H H
4TogoTogo6042-34H H B H B
5South SudanSouth Sudan6033-83H H B B H
6MauritaniaMauritania6024-72H B B H B
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1South AfricaSouth Africa6411513B H T T T
2RwandaRwanda622208T B T B H
3BeninBenin6222-18H T T H B
4NigeriaNigeria614117H H B T H
5LesothoLesotho6132-16H T B B H
6ZimbabweZimbabwe6042-44H B B H H
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Cape VerdeCape Verde6411213T B T T T
2CameroonCameroon6330812H T H H T
3LibyaLibya6222-18H T B H B
4AngolaAngola614107H T H H B
5MauritiusMauritius6123-45H B T B H
6EswatiniEswatini6024-52B B B H H
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Ma rốcMa rốc55001215T T T T T
2NigerNiger420226B T B
3TanzaniaTanzania4202-26T B T B
4ZambiaZambia4103-13T B B B
5EritreaEritrea000000
6CongoCongo3003-110B B
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Bờ Biển NgàBờ Biển Ngà65101416T T H T T
2GabonGabon6501615T B T T T
3BurundiBurundi6312610B H T B T
4KenyaKenya613236T H H H B
5GambiaGambia6114-14B T B H B
6SeychellesSeychelles6006-280B B B B B
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AlgeriaAlgeria65011015T B T T T
2MozambiqueMozambique6402-112B T T T B
3BotswanaBotswana630319T B T B T
4UgandaUganda6303-19T T B B T
5GuineaGuinea6213-17B T B H B
6SomaliaSomalia6015-81B B B H B
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1TunisiaTunisia6510916T T H T T
2NamibiaNamibia6330612T H H T H
3LiberiaLiberia6312310B H T B T
4Equatorial GuineaEquatorial Guinea6213-47B T T H
5MalawiMalawi6204-26B T B B B
6Sao Tome and PrincipeSao Tome and Principe6006-120B B B B B
IĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GhanaGhana65011015B T T T T
2ComorosComoros6402212T B T B T
3MadagascarMadagascar6312310T T H T B
4MaliMali623149H B H T H
5Central African RepublicCentral African Republic6123-55H T B B H
6ChadChad6006-140B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X