- Karlo Speljak41
- Karlo Speljak45
- Juan Camilo Mesa Antunez (Thay: Marcos David Mina Lucumi)56
- Haruki Arai66
- Dejan Radonjic (Thay: Ivan Dolcek)80
- Amer Hiros (Thay: Iker Pozo)80
- Josip Knezevic (Thay: Karlo Speljak)90
- Mislav Matic (Thay: Marko Soldo)90
- Josip Knezevic90+3'
- Antonio Perosevic (Thay: Ante Crnac)68
- Arb Manaj (Thay: Ivan Krstanovic)68
- Arb Manaj73
- Filip Kruselj (Thay: Filip Hlevnjak)78
- Leon Bosnjak (Thay: Benedikt Mioc)78
- Josip Mihalic (Thay: Robert Mudrazija)82
- Leon Bosnjak87
- Arb Manaj89
Thống kê trận đấu Sibenik vs Slaven
số liệu thống kê
Sibenik
Slaven
12 Phạm lỗi 12
24 Ném biên 28
1 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 8
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 4
5 Sút không trúng đích 3
3 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 4
9 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Sibenik vs Slaven
Thay người | |||
56’ | Marcos David Mina Lucumi Juan Camilo Mesa Antunez | 68’ | Ante Crnac Antonio Perosevic |
80’ | Ivan Dolcek Dejan Radonjic | 68’ | Ivan Krstanovic Arb Manaj |
80’ | Iker Pozo Amer Hiros | 78’ | Filip Hlevnjak Filip Kruselj |
90’ | Marko Soldo Mislav Matic | 78’ | Benedikt Mioc Leon Bosnjak |
90’ | Karlo Speljak Josip Knezevic | 82’ | Robert Mudrazija Josip Mihalic |
Cầu thủ dự bị | |||
Antonio Djakovic | Antun Markovic | ||
Juan Camilo Mesa Antunez | Nikola Turanjanin | ||
Mislav Matic | Marko Martinaga | ||
Dino Skorup | Jakov Basic | ||
Dejan Radonjic | Antonio Perosevic | ||
Moses Zambrang Barnabas | Filip Kruselj | ||
Viktor Damjanic | Josip Mihalic | ||
Luigi Misevic | Ioannis Christopoulos | ||
Amer Hiros | Ivan Covic | ||
Doni Grdic | Arb Manaj | ||
Josip Knezevic | Marco Boras | ||
Ante Bolanca | Leon Bosnjak |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Cúp quốc gia Croatia
VĐQG Croatia
Thành tích gần đây Sibenik
VĐQG Croatia
Cúp quốc gia Croatia
VĐQG Croatia
Thành tích gần đây Slaven
VĐQG Croatia
Giao hữu
VĐQG Croatia
Cúp quốc gia Croatia
Bảng xếp hạng VĐQG Croatia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hajduk Split | 13 | 8 | 4 | 1 | 13 | 28 | T T T B H |
2 | Rijeka | 13 | 6 | 7 | 0 | 15 | 25 | H H H T H |
3 | Dinamo Zagreb | 13 | 7 | 3 | 3 | 13 | 24 | T H B T H |
4 | Osijek | 13 | 6 | 2 | 5 | 3 | 20 | B T T T H |
5 | NK Varazdin | 13 | 5 | 5 | 3 | 3 | 20 | B T H T H |
6 | NK Istra 1961 | 13 | 3 | 4 | 6 | -11 | 13 | T H B B H |
7 | NK Lokomotiva | 13 | 3 | 3 | 7 | -6 | 12 | T H B B T |
8 | HNK Gorica | 13 | 3 | 3 | 7 | -8 | 12 | B B T B H |
9 | Sibenik | 13 | 3 | 3 | 7 | -16 | 12 | B B H B B |
10 | Slaven | 13 | 2 | 4 | 7 | -6 | 10 | H B H T H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại