Thứ Ba, 29/04/2025
Frane Maglica
10
Ognjen Bakic
36
Tomislav Duvnjak
38
Matej Vuk (Thay: Marko Dabro)
46
Leonard Zuta (Thay: Elvir Durakovic)
46
Ante Kavelj (Thay: Ognjen Bakic)
46
Lovro Cvek
48
Ivan Roca (Thay: Ivan Laca)
61
Lovre Kulusic (Thay: Ivan Bozic)
61
Iker Pozo
65
Mario Marina
80
Mario Cuic (Thay: Jurica Poldrugac)
80
Mateo Barac (Thay: Mario Mladenovski)
80
Jaime Sierra (Thay: Mate Antunovic)
84
Stefan Peric
85
Tomislav Duvnjak
86
Enes Alic (Thay: Tomislav Duvnjak)
90
Enes Alic
90+4'

Thống kê trận đấu Sibenik vs NK Varazdin

số liệu thống kê
Sibenik
Sibenik
NK Varazdin
NK Varazdin
68 Kiểm soát bóng 32
13 Phạm lỗi 11
0 Ném biên 0
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 3
4 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 4
5 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Sibenik vs NK Varazdin

Tất cả (22)
90+6'

Trận đấu kết thúc! Trọng tài thổi còi mãn cuộc.

90+4' Thẻ vàng cho Enes Alic.

Thẻ vàng cho Enes Alic.

90+2'

Tomislav Duvnjak rời sân và được thay thế bởi Enes Alic.

86' V À A A O O O - Tomislav Duvnjak ghi bàn!

V À A A O O O - Tomislav Duvnjak ghi bàn!

85' Thẻ vàng cho Stefan Peric.

Thẻ vàng cho Stefan Peric.

84'

Mate Antunovic rời sân và được thay thế bởi Jaime Sierra.

80'

Mario Mladenovski rời sân và được thay thế bởi Mateo Barac.

80'

Jurica Poldrugac rời sân và được thay thế bởi Mario Cuic.

80' Thẻ vàng cho Mario Marina.

Thẻ vàng cho Mario Marina.

65' Thẻ vàng cho Iker Pozo.

Thẻ vàng cho Iker Pozo.

61'

Ivan Bozic rời sân và được thay thế bởi Lovre Kulusic.

61'

Ivan Laca rời sân và được thay thế bởi Ivan Roca.

48' Thẻ vàng cho Lovro Cvek.

Thẻ vàng cho Lovro Cvek.

46'

Ognjen Bakic rời sân và được thay thế bởi Ante Kavelj.

46'

Elvir Durakovic rời sân và được thay thế bởi Leonard Zuta.

46'

Marko Dabro rời sân và được thay thế bởi Matej Vuk.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+2'

Hết hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

38' Thẻ vàng cho Tomislav Duvnjak.

Thẻ vàng cho Tomislav Duvnjak.

36' Thẻ vàng cho Ognjen Bakic.

Thẻ vàng cho Ognjen Bakic.

10' V À A A O O O - Frane Maglica ghi bàn!

V À A A O O O - Frane Maglica ghi bàn!

Đội hình xuất phát Sibenik vs NK Varazdin

Sibenik (5-3-2): Ivan Filipović (40), Sime Grzan (43), Lovro Cvek (5), Stefan Peric (55), Roberto Puncec (24), Elvir Durakovic (32), Iker Pozo (21), Ivan Laca (11), Ognjen Bakic (8), Ivan Santini (18), Ivan Bozic (9)

NK Varazdin (3-4-1-2): Oliver Zelenika (1), Novak Tepsic (16), Mario Mladenovski (13), Luka Skaricic (4), Frane Maglica (23), Mario Marina (24), Tomislav Duvnjak (8), Antonio Borsic (25), Jurica Poldrugac (7), Mate Antunovic (11), Marko Dabro (9)

Sibenik
Sibenik
5-3-2
40
Ivan Filipović
43
Sime Grzan
5
Lovro Cvek
55
Stefan Peric
24
Roberto Puncec
32
Elvir Durakovic
21
Iker Pozo
11
Ivan Laca
8
Ognjen Bakic
18
Ivan Santini
9
Ivan Bozic
9
Marko Dabro
11
Mate Antunovic
7
Jurica Poldrugac
25
Antonio Borsic
8
Tomislav Duvnjak
24
Mario Marina
23
Frane Maglica
4
Luka Skaricic
13
Mario Mladenovski
16
Novak Tepsic
1
Oliver Zelenika
NK Varazdin
NK Varazdin
3-4-1-2
Thay người
46’
Elvir Durakovic
Leonard Zuta
46’
Marko Dabro
Matej Vuk
46’
Ognjen Bakic
Ante Kavelj
80’
Mario Mladenovski
Mateo Barac
61’
Ivan Laca
Ivan Roca
80’
Jurica Poldrugac
Mario Cuic
61’
Ivan Bozic
Lovre Kulusic
84’
Mate Antunovic
Jaime Sierra Mateos
90’
Tomislav Duvnjak
Enes Alic
Cầu thủ dự bị
Antonio Djakovic
Josip Silic
Patrik Mohorovic
Tomislav Adolf Tomic
Aiden Liu
Vane Jovanov
Ivan Roca
Enes Alic
Leonard Zuta
Mateo Barac
Ante Kavelj
Jaime Sierra Mateos
Marin Prekodravac
Matej Vuk
Zlatan Koscevic
Atdhe Mazari
Bruno Zdunic
Mario Cuic
Lovre Kulusic
Toni Kolega

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Croatia
20/08 - 2022
28/10 - 2022
04/03 - 2023
05/05 - 2023
16/09 - 2024
30/11 - 2024
02/03 - 2025

Thành tích gần đây Sibenik

VĐQG Croatia
29/04 - 2025
23/04 - 2025
17/04 - 2025
11/04 - 2025
H1: 0-0
06/04 - 2025
H1: 2-0
30/03 - 2025
15/03 - 2025
08/03 - 2025
H1: 1-1
02/03 - 2025
23/02 - 2025

Thành tích gần đây NK Varazdin

VĐQG Croatia
26/04 - 2025
22/04 - 2025
18/04 - 2025
13/04 - 2025
04/04 - 2025
30/03 - 2025
16/03 - 2025
08/03 - 2025
02/03 - 2025
22/02 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Croatia

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1RijekaRijeka32151162556T T B B B
2Hajduk SplitHajduk Split32151161556T H H B B
3Dinamo ZagrebDinamo Zagreb3216792055B T T B T
4SlavenSlaven3212911345B T T B H
5NK VarazdinNK Varazdin3210148444H B H T T
6NK Istra 1961NK Istra 196132101210-642T B T T H
7OsijekOsijek3210715-837B B B T T
8HNK GoricaHNK Gorica329914-1436H T T T H
9NK LokomotivaNK Lokomotiva329617-1233B H B B B
10SibenikSibenik327817-2729T B B T H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X