Trận đấu kết thúc! Trọng tài thổi còi mãn cuộc.
![]() Frane Maglica 10 | |
![]() Ognjen Bakic 36 | |
![]() Tomislav Duvnjak 38 | |
![]() Matej Vuk (Thay: Marko Dabro) 46 | |
![]() Leonard Zuta (Thay: Elvir Durakovic) 46 | |
![]() Ante Kavelj (Thay: Ognjen Bakic) 46 | |
![]() Lovro Cvek 48 | |
![]() Ivan Roca (Thay: Ivan Laca) 61 | |
![]() Lovre Kulusic (Thay: Ivan Bozic) 61 | |
![]() Iker Pozo 65 | |
![]() Mario Marina 80 | |
![]() Mario Cuic (Thay: Jurica Poldrugac) 80 | |
![]() Mateo Barac (Thay: Mario Mladenovski) 80 | |
![]() Jaime Sierra (Thay: Mate Antunovic) 84 | |
![]() Stefan Peric 85 | |
![]() Tomislav Duvnjak 86 | |
![]() Enes Alic (Thay: Tomislav Duvnjak) 90 | |
![]() Enes Alic 90+4' |
Thống kê trận đấu Sibenik vs NK Varazdin


Diễn biến Sibenik vs NK Varazdin

Thẻ vàng cho Enes Alic.
Tomislav Duvnjak rời sân và được thay thế bởi Enes Alic.

V À A A O O O - Tomislav Duvnjak ghi bàn!

Thẻ vàng cho Stefan Peric.
Mate Antunovic rời sân và được thay thế bởi Jaime Sierra.
Mario Mladenovski rời sân và được thay thế bởi Mateo Barac.
Jurica Poldrugac rời sân và được thay thế bởi Mario Cuic.

Thẻ vàng cho Mario Marina.

Thẻ vàng cho Iker Pozo.
Ivan Bozic rời sân và được thay thế bởi Lovre Kulusic.
Ivan Laca rời sân và được thay thế bởi Ivan Roca.

Thẻ vàng cho Lovro Cvek.
Ognjen Bakic rời sân và được thay thế bởi Ante Kavelj.
Elvir Durakovic rời sân và được thay thế bởi Leonard Zuta.
Marko Dabro rời sân và được thay thế bởi Matej Vuk.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Tomislav Duvnjak.

Thẻ vàng cho Ognjen Bakic.

V À A A O O O - Frane Maglica ghi bàn!
Đội hình xuất phát Sibenik vs NK Varazdin
Sibenik (5-3-2): Ivan Filipović (40), Sime Grzan (43), Lovro Cvek (5), Stefan Peric (55), Roberto Puncec (24), Elvir Durakovic (32), Iker Pozo (21), Ivan Laca (11), Ognjen Bakic (8), Ivan Santini (18), Ivan Bozic (9)
NK Varazdin (3-4-1-2): Oliver Zelenika (1), Novak Tepsic (16), Mario Mladenovski (13), Luka Skaricic (4), Frane Maglica (23), Mario Marina (24), Tomislav Duvnjak (8), Antonio Borsic (25), Jurica Poldrugac (7), Mate Antunovic (11), Marko Dabro (9)


Thay người | |||
46’ | Elvir Durakovic Leonard Zuta | 46’ | Marko Dabro Matej Vuk |
46’ | Ognjen Bakic Ante Kavelj | 80’ | Mario Mladenovski Mateo Barac |
61’ | Ivan Laca Ivan Roca | 80’ | Jurica Poldrugac Mario Cuic |
61’ | Ivan Bozic Lovre Kulusic | 84’ | Mate Antunovic Jaime Sierra Mateos |
90’ | Tomislav Duvnjak Enes Alic |
Cầu thủ dự bị | |||
Antonio Djakovic | Josip Silic | ||
Patrik Mohorovic | Tomislav Adolf Tomic | ||
Aiden Liu | Vane Jovanov | ||
Ivan Roca | Enes Alic | ||
Leonard Zuta | Mateo Barac | ||
Ante Kavelj | Jaime Sierra Mateos | ||
Marin Prekodravac | Matej Vuk | ||
Zlatan Koscevic | Atdhe Mazari | ||
Bruno Zdunic | Mario Cuic | ||
Lovre Kulusic | |||
Toni Kolega |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Sibenik
Thành tích gần đây NK Varazdin
Bảng xếp hạng VĐQG Croatia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 32 | 15 | 11 | 6 | 25 | 56 | T T B B B |
2 | ![]() | 32 | 15 | 11 | 6 | 15 | 56 | T H H B B |
3 | ![]() | 32 | 16 | 7 | 9 | 20 | 55 | B T T B T |
4 | ![]() | 32 | 12 | 9 | 11 | 3 | 45 | B T T B H |
5 | ![]() | 32 | 10 | 14 | 8 | 4 | 44 | H B H T T |
6 | ![]() | 32 | 10 | 12 | 10 | -6 | 42 | T B T T H |
7 | ![]() | 32 | 10 | 7 | 15 | -8 | 37 | B B B T T |
8 | ![]() | 32 | 9 | 9 | 14 | -14 | 36 | H T T T H |
9 | ![]() | 32 | 9 | 6 | 17 | -12 | 33 | B H B B B |
10 | ![]() | 32 | 7 | 8 | 17 | -27 | 29 | T B B T H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại