Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Duje Cop (Kiến tạo: Silvio Gorican) 51 | |
![]() Bruno Brajkovic (Thay: Leonard Zuta) 52 | |
![]() Josip Gacic 61 | |
![]() Sime Grzan 61 | |
![]() Bruno Zdunic (Thay: Lovre Kulusic) 63 | |
![]() Ivan Delic (Thay: Ivan Bozic) 63 | |
![]() Marin Prekodravac (Thay: Ivan Roca) 73 | |
![]() Ivan Bakovic (Thay: Ivan Santini) 73 | |
![]() Dusan Vukovic (Thay: Luka Vrbancic) 74 | |
![]() Art Smakaj 79 | |
![]() Dusan Vukovic (Kiến tạo: Art Smakaj) 84 | |
![]() Mirko Susak (Thay: Silvio Gorican) 88 | |
![]() Domagoj Antolic (Thay: Robert Mudrazija) 90 | |
![]() Josip Majic 90+4' |
Thống kê trận đấu Sibenik vs NK Lokomotiva


Diễn biến Sibenik vs NK Lokomotiva

Thẻ vàng cho Josip Majic.
Robert Mudrazija rời sân và được thay thế bởi Domagoj Antolic.
Silvio Gorican rời sân và được thay thế bởi Mirko Susak.
Art Smakaj đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Dusan Vukovic đã ghi bàn!

V À A A O O O - Art Smakaj đã ghi bàn!
Luka Vrbancic rời sân và được thay thế bởi Dusan Vukovic.
Ivan Santini rời sân và được thay thế bởi Ivan Bakovic.
Ivan Roca rời sân và được thay thế bởi Marin Prekodravac.
Ivan Bozic rời sân và được thay thế bởi Ivan Delic.
Lovre Kulusic rời sân và được thay thế bởi Bruno Zdunic.

Thẻ vàng cho Sime Grzan.

Thẻ vàng cho Josip Gacic.
Leonard Zuta rời sân và được thay thế bởi Bruno Brajkovic.
Silvio Gorican đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Duje Cop đã ghi bàn!
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Sibenik vs NK Lokomotiva
Sibenik (4-2-3-1): Antonio Djakovic (1), Sime Grzan (43), Josip Gacic (4), Roberto Puncec (24), Leonard Zuta (44), Ognjen Bakic (8), Ivan Roca (28), Lovre Kulusic (27), Josip Majic (7), Ivan Bozic (9), Ivan Santini (18)
NK Lokomotiva (4-2-3-1): Zvonimir Subaric (31), Fran Karacic (13), Denis Kolinger (20), Luka Dajcer (16), Marin Leovac (22), Feta Fetai (23), Art Smakaj (15), Luka Vrbancic (21), Robert Mudrazija (8), Silvio Gorican (7), Duje Cop (9)


Thay người | |||
52’ | Leonard Zuta Bruno Brajkovic | 74’ | Luka Vrbancic Dusan Vukovic |
63’ | Ivan Bozic Ivan Delic | 88’ | Silvio Gorican Mirko Susak |
63’ | Lovre Kulusic Bruno Zdunic | 90’ | Robert Mudrazija Domagoj Antolic |
73’ | Ivan Santini Ivan Bakovic | ||
73’ | Ivan Roca Marin Prekodravac |
Cầu thủ dự bị | |||
Jakov-Anton Vasilj | Toni Silic | ||
Ivan Bakovic | Mody Mamadou Boune | ||
Patrik Mohorovic | Filip Markanovic | ||
Bruno Brajkovic | Jon Mersinaj | ||
Duje Dujmovic | Blaz Boskovic | ||
Ivan Laca | Domagoj Antolic | ||
Morrison Agyemang | Filip Cuic | ||
Ivan Delic | Antonio Bazdaric | ||
Carlos Torres | Balsa Toskovic | ||
Bruno Zdunic | Mirko Susak | ||
Ante Kavelj | Ivan Canjuga | ||
Marin Prekodravac | Dusan Vukovic |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Sibenik
Thành tích gần đây NK Lokomotiva
Bảng xếp hạng VĐQG Croatia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 32 | 15 | 11 | 6 | 25 | 56 | T T B B B |
2 | ![]() | 32 | 15 | 11 | 6 | 15 | 56 | T H H B B |
3 | ![]() | 32 | 16 | 7 | 9 | 20 | 55 | B T T B T |
4 | ![]() | 32 | 12 | 9 | 11 | 3 | 45 | B T T B H |
5 | ![]() | 32 | 10 | 14 | 8 | 4 | 44 | H B H T T |
6 | ![]() | 32 | 10 | 12 | 10 | -6 | 42 | T B T T H |
7 | ![]() | 32 | 10 | 7 | 15 | -8 | 37 | B B B T T |
8 | ![]() | 32 | 9 | 9 | 14 | -14 | 36 | H T T T H |
9 | ![]() | 32 | 9 | 6 | 17 | -12 | 33 | B H B B B |
10 | ![]() | 32 | 7 | 8 | 17 | -27 | 29 | T B B T H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại