![]() Marko Vranjkovic 15 | |
![]() (VAR check) 22 | |
![]() Indrit Tuci (Thay: Ibrahim Aliyu) 25 | |
![]() Duje Cop 38 | |
![]() Branimir Cipetic (Thay: Marko Vranjkovic) 46 | |
![]() Silvio Gorican (Thay: Luka Stojkovic) 46 | |
![]() Bernardo Matic (Thay: Niko Rak) 58 | |
![]() Marcel Canadi (Thay: Ivica Vidovic) 58 | |
![]() Blaz Boskovic (Thay: Vladan Bubanja) 59 | |
![]() Ivan Dolcek (Thay: Mario Curic) 72 | |
![]() Bernardo Matic 74 | |
![]() Jon Mersinaj 75 | |
![]() Marin Soticek (Thay: Jakov-Anton Vasilj) 80 | |
![]() Mislav Matic 83 | |
![]() (Pen) Sandro Kulenovic 83 | |
![]() Sandro Kulenovic 84 | |
![]() Ivan Delic (Thay: Duje Cop) 90 | |
![]() Dino Skorup (Thay: Patrick Salomon) 90 | |
![]() Silvio Gorican 90+8' | |
![]() (VAR check) 90+10' |
Thống kê trận đấu Sibenik vs NK Lokomotiva
số liệu thống kê

Sibenik

NK Lokomotiva
7 Phạm lỗi 17
18 Ném biên 24
3 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 7
1 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 4
0 Phản công 0
6 Thủ môn cản phá 1
13 Phát bóng 5
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Sibenik vs NK Lokomotiva
Thay người | |||
58’ | Ivica Vidovic Marcel Canadi | 25’ | Ibrahim Aliyu Indrit Tuci |
58’ | Niko Rak Bernardo Matic | 46’ | Luka Stojkovic Silvio Gorican |
72’ | Mario Curic Ivan Dolcek | 46’ | Marko Vranjkovic Branimir Cipetic |
90’ | Patrick Salomon Dino Skorup | 59’ | Vladan Bubanja Blaz Boskovic |
90’ | Duje Cop Ivan Delic | 80’ | Jakov-Anton Vasilj Marin Soticek |
Cầu thủ dự bị | |||
Antonio Djakovic | Krunoslav Hendija | ||
Josip Kvesic | Hajdin Salihu | ||
Leon Krekovic | Indrit Tuci | ||
Dino Skorup | Blaz Boskovic | ||
Ivan Dolcek | Art Smakaj | ||
Ivan Delic | Justin De Haas | ||
Nace Koprivnik | Silvio Gorican | ||
Matija Rom | Branimir Cipetic | ||
Marcel Canadi | Raul Florucz | ||
Sacha Marasovic | Marin Soticek | ||
Karlo Speljak | |||
Bernardo Matic |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Croatia
Thành tích gần đây Sibenik
VĐQG Croatia
Thành tích gần đây NK Lokomotiva
VĐQG Croatia
Cúp quốc gia Croatia
VĐQG Croatia
Bảng xếp hạng VĐQG Croatia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 13 | 9 | 3 | 19 | 48 | T H T H T |
2 | ![]() | 25 | 12 | 11 | 2 | 26 | 47 | B T T H H |
3 | ![]() | 25 | 12 | 6 | 7 | 14 | 42 | T T B H T |
4 | ![]() | 25 | 8 | 10 | 7 | 3 | 34 | B B B T H |
5 | ![]() | 25 | 8 | 8 | 9 | -3 | 32 | T T H T B |
6 | ![]() | 25 | 9 | 4 | 12 | -4 | 31 | B T T B T |
7 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -5 | 30 | B B B B B |
8 | ![]() | 25 | 6 | 11 | 8 | -11 | 29 | T H H T H |
9 | ![]() | 25 | 6 | 6 | 13 | -14 | 24 | T B T H B |
10 | ![]() | 25 | 4 | 7 | 14 | -25 | 19 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại