Thẻ vàng cho Leonard Zuta.
![]() Filip Cuic 55 | |
![]() Slavko Bralic (Thay: Adrion Pajaziti) 56 | |
![]() Ivan Bozic (Thay: Lovre Kulusic) 63 | |
![]() Josip Majic (Thay: Sime Grzan) 75 | |
![]() Stefan Peric (Thay: Ante Kavelj) 75 | |
![]() Valentino Majstorovic (Thay: Dino Mikanovic) 77 | |
![]() Luka Vrzic (Thay: Merveil Ndockyt) 77 | |
![]() Ante Erceg (Thay: Tibor Halilovic) 86 | |
![]() Antonio Jakolis (Thay: Lovro Cvek) 88 | |
![]() Toni Kolega (Thay: Elvir Durakovic) 88 | |
![]() Leonard Zuta 90+6' |
Đội hình xuất phát Sibenik vs HNK Gorica
Sibenik (5-3-2): Ivan Filipović (40), Sime Grzan (43), Lovro Cvek (5), Morrison Agyemang (15), Leonard Zuta (44), Elvir Durakovic (32), Ivan Laca (11), Iker Pozo (21), Ante Kavelj (36), Ivan Santini (18), Lovre Kulusic (27)
HNK Gorica (4-2-3-1): Ivan Banic (31), Dino Mikanovic (2), Matthew Steenvoorden (4), Kresimir Krizmanic (25), Gregor Sikosek (27), Tibor Halilovic (32), Jakov Gurlica (6), Agon Elezi (14), Adrion Pajaziti (7), Merveil Ndockyt (8), Filip Cuic (9)


Thay người | |||
63’ | Lovre Kulusic Ivan Bozic | 56’ | Adrion Pajaziti Slavko Bralic |
75’ | Sime Grzan Josip Majic | 77’ | Dino Mikanovic Valentino Majstorovic |
75’ | Ante Kavelj Stefan Peric | 77’ | Merveil Ndockyt Luka Vrzic |
88’ | Elvir Durakovic Toni Kolega | 86’ | Tibor Halilovic Ante Erceg |
88’ | Lovro Cvek Antonio Jakolis |
Cầu thủ dự bị | |||
Patrik Mohorovic | Darijan Radelic Zarkov | ||
Antonio Djakovic | Martin Slogar | ||
Aiden Liu | Karlo Ziger | ||
Toni Kolega | Marko Kolar | ||
Josip Majic | Mateo Basic | ||
Ivan Roca | Nikola Jojić | ||
Marin Prekodravac | Sekou Matar Sagna | ||
Ivan Bozic | Slavko Bralic | ||
Bruno Zdunic | Ante Erceg | ||
Stefan Peric | Anton Kresic | ||
Antonio Jakolis | Valentino Majstorovic | ||
Zlatan Koscevic | Luka Vrzic |
Diễn biến Sibenik vs HNK Gorica

Elvir Durakovic rời sân và được thay thế bởi Toni Kolega.
Lovro Cvek rời sân và được thay thế bởi Antonio Jakolis.
Tibor Halilovic rời sân và được thay thế bởi Ante Erceg.
Dino Mikanovic rời sân và được thay thế bởi Valentino Majstorovic.
Merveil Ndockyt rời sân và được thay thế bởi Luka Vrzic.
Ante Kavelj rời sân và được thay thế bởi Stefan Peric.
Dino Mikanovic rời sân và được thay thế bởi Valentino Majstorovic.
Sime Grzan rời sân và được thay thế bởi Josip Majic.
Lovre Kulusic rời sân và được thay thế bởi Ivan Bozic.
Adrion Pajaziti rời sân và được thay thế bởi Slavko Bralic.

Thẻ vàng cho Filip Cuic.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Sibenik
Thành tích gần đây HNK Gorica
Bảng xếp hạng VĐQG Croatia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 31 | 15 | 11 | 5 | 26 | 56 | B T T B B |
2 | ![]() | 31 | 15 | 11 | 5 | 17 | 56 | T T H H B |
3 | ![]() | 31 | 15 | 7 | 9 | 19 | 52 | H B T T B |
4 | ![]() | 31 | 12 | 8 | 11 | 3 | 44 | T B T T B |
5 | ![]() | 31 | 9 | 14 | 8 | 3 | 41 | H H B H T |
6 | ![]() | 31 | 10 | 11 | 10 | -6 | 41 | T T B T T |
7 | ![]() | 31 | 9 | 8 | 14 | -14 | 35 | H H T T T |
8 | ![]() | 31 | 9 | 7 | 15 | -10 | 34 | B B B B T |
9 | ![]() | 31 | 9 | 6 | 16 | -11 | 33 | H B H B B |
10 | ![]() | 31 | 7 | 7 | 17 | -27 | 28 | B T B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại