- Morrison Agyemang44
- Ivan Bozic45+3'
- Lovre Kulusic (Thay: Ivan Bozic)46
- Ante Kavelj (Thay: Ivan Roca)46
- Josip Majic59
- Josip Majic (Thay: Marin Prekodravac)59
- Ivan Bakovic (Thay: Ivan Santini)59
- Ivan Laca (Thay: Sime Grzan)73
- Petar Sucic11
- (Pen) Sandro Kulenovic45+2'
- Lukas Kacavenda (Thay: Arijan Ademi)46
- Sandro Kulenovic (Kiến tạo: Lukas Kacavenda)50
- Juan Cordoba (Thay: Dario Spikic)69
- Nathanael Mbuku (Thay: Sandro Kulenovic)69
- Branko Pavic (Thay: Marko Rog)76
- Luka Stojkovic (Thay: Petar Sucic)82
- Nathanael Mbuku (Kiến tạo: Lukas Kacavenda)86
Thống kê trận đấu Sibenik vs Dinamo Zagreb
số liệu thống kê
Sibenik
Dinamo Zagreb
44 Kiểm soát bóng 56
16 Phạm lỗi 15
24 Ném biên 24
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 6
0 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Sibenik vs Dinamo Zagreb
Sibenik (3-4-1-2): Antonio Djakovic (1), Josip Gacic (4), Morrison Agyemang (15), Roberto Puncec (24), Sime Grzan (43), Leonard Zuta (44), Ognjen Bakic (8), Marin Prekodravac (88), Ivan Roca (28), Ivan Santini (18), Ivan Bozic (9)
Dinamo Zagreb (4-2-3-1): Danijel Zagorac (1), Stefan Ristovski (22), Kévin Théophile-Catherine (28), Raúl Torrente (4), Takuya Ogiwara (3), Petar Sučić (25), Arijan Ademi (5), Dario Špikić (77), Marko Rog (30), Marko Pjaca (20), Sandro Kulenović (17)
Sibenik
3-4-1-2
1
Antonio Djakovic
4
Josip Gacic
15
Morrison Agyemang
24
Roberto Puncec
43
Sime Grzan
44
Leonard Zuta
8
Ognjen Bakic
88
Marin Prekodravac
28
Ivan Roca
18
Ivan Santini
9
Ivan Bozic
17 2
Sandro Kulenović
20
Marko Pjaca
30
Marko Rog
77
Dario Špikić
5
Arijan Ademi
25
Petar Sučić
3
Takuya Ogiwara
4
Raúl Torrente
28
Kévin Théophile-Catherine
22
Stefan Ristovski
1
Danijel Zagorac
Dinamo Zagreb
4-2-3-1
Thay người | |||
46’ | Ivan Roca Ante Kavelj | 46’ | Arijan Ademi Lukas Kačavenda |
46’ | Ivan Bozic Lovre Kulusic | 69’ | Sandro Kulenovic Nathanaël Mbuku |
59’ | Marin Prekodravac Josip Majic | 69’ | Dario Spikic Juan Córdoba |
59’ | Ivan Santini Ivan Bakovic | 76’ | Marko Rog Branko Pavić |
73’ | Sime Grzan Ivan Laca | 82’ | Petar Sucic Luka Stojković |
Cầu thủ dự bị | |||
Jakov-Anton Vasilj | Lukas Kačavenda | ||
Ante Kavelj | Nathanaël Mbuku | ||
Lovre Kulusic | Branko Pavić | ||
Duje Dujmovic | Juan Córdoba | ||
Bruno Brajkovic | Luka Stojković | ||
Patrik Mohorovic | Arbër Hoxha | ||
Josip Majic | Martin Baturina | ||
Ivan Bakovic | Dino Peric | ||
Bruno Zdunic | Maxime Bernauer | ||
Toni Kolega | Samy Mmaee | ||
Ivan Delic | Ivan Filipović | ||
Ivan Laca | Sadegh Moharrami |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Croatia
Cúp quốc gia Croatia
VĐQG Croatia
Thành tích gần đây Sibenik
VĐQG Croatia
Cúp quốc gia Croatia
VĐQG Croatia
Thành tích gần đây Dinamo Zagreb
VĐQG Croatia
Champions League
VĐQG Croatia
Champions League
VĐQG Croatia
Champions League
VĐQG Croatia
Bảng xếp hạng VĐQG Croatia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rijeka | 18 | 9 | 9 | 0 | 19 | 36 | H T T H T |
2 | Hajduk Split | 18 | 10 | 6 | 2 | 14 | 36 | H T B H T |
3 | Dinamo Zagreb | 18 | 8 | 5 | 5 | 11 | 29 | H B H B T |
4 | Osijek | 18 | 7 | 5 | 6 | 5 | 26 | H B T H H |
5 | NK Varazdin | 18 | 6 | 8 | 4 | 3 | 26 | H T H H B |
6 | Slaven | 18 | 5 | 5 | 8 | -5 | 20 | T T H T B |
7 | NK Lokomotiva | 18 | 5 | 4 | 9 | -5 | 19 | H B B T T |
8 | NK Istra 1961 | 18 | 4 | 7 | 7 | -11 | 19 | B T H H H |
9 | Sibenik | 18 | 4 | 4 | 10 | -18 | 16 | T B B H B |
10 | HNK Gorica | 18 | 4 | 3 | 11 | -13 | 15 | B B T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại