- Morgan Feeney (Kiến tạo: Malvind Benning)10
- Taylor Perry28
- Morgan Feeney34
- Funso Ojo (Thay: Taylor Perry)46
- Malvind Benning61
- John Marquis (Thay: George Lloyd)71
- Aaron Pierre74
- Alex Gilliead (Thay: Tom Bloxham)77
- Jordan Rossiter (Thay: Jordan Shipley)85
- (Pen) John Marquis89
- Paudie O'Connor4
- Ethan Erhahon32
- Tom Bayliss (Thay: Conor McGrandles)62
- Jack Moylan (Thay: Jovon Makama)62
- Dylan Duffy (Thay: Dom Jefferies)65
- Reeco Hackett71
- Robert Street (Thay: Ben House)72
- Freddie Draper (Thay: Bailey Cadamarteri)72
- Dylan Duffy88
Thống kê trận đấu Shrewsbury Town vs Lincoln City
số liệu thống kê
Shrewsbury Town
Lincoln City
29 Kiểm soát bóng 71
11 Phạm lỗi 14
22 Ném biên 32
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 2
4 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 4
0 Sút không trúng đích 4
2 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 4
6 Phát bóng 1
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Shrewsbury Town vs Lincoln City
Shrewsbury Town (3-4-1-2): Jamal Blackman (31), Josh Feeney (6), Aaron Pierre (16), Morgan Feeney (5), Luca Hoole (2), Malvind Benning (3), Taylor Perry (14), Jordan Shipley (26), Leo Castledine (19), Tom Bloxham (18), George Lloyd (9)
Lincoln City (4-2-3-1): George Wickens (1), Dom Jefferies (16), Paudie O'Connor (15), Tendayi Darikwa (2), Sean Roughan (23), Ethan Erhahon (6), Conor McGrandles (14), Jovon Makama (27), Ben House (18), Reeco Hackett (7), Bailey Cadamarteri (9)
Shrewsbury Town
3-4-1-2
31
Jamal Blackman
6
Josh Feeney
16
Aaron Pierre
5
Morgan Feeney
2
Luca Hoole
3
Malvind Benning
14
Taylor Perry
26
Jordan Shipley
19
Leo Castledine
18
Tom Bloxham
9
George Lloyd
9
Bailey Cadamarteri
7
Reeco Hackett
18
Ben House
27
Jovon Makama
14
Conor McGrandles
6
Ethan Erhahon
23
Sean Roughan
2
Tendayi Darikwa
15
Paudie O'Connor
16
Dom Jefferies
1
George Wickens
Lincoln City
4-2-3-1
Thay người | |||
46’ | Taylor Perry Funso Ojo | 62’ | Conor McGrandles Tom Bayliss |
71’ | George Lloyd John Marquis | 62’ | Jovon Makama Jack Moylan |
77’ | Tom Bloxham Alex Gilliead | 65’ | Dom Jefferies Dylan Duffy |
85’ | Jordan Shipley Jordan Rossiter | 72’ | Ben House Robert Street |
72’ | Bailey Cadamarteri Freddie Draper |
Cầu thủ dự bị | |||
Toby Savin | Jamie Pardington | ||
Jordan Rossiter | Tom Bayliss | ||
Joshua Kayode | Ethan Hamilton | ||
Funso Ojo | Dylan Duffy | ||
Alex Gilliead | Jack Moylan | ||
John Marquis | Robert Street | ||
Tommi O'Reilly | Freddie Draper |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Carabao Cup
Hạng 3 Anh
Thành tích gần đây Shrewsbury Town
Hạng 3 Anh
Cúp FA
Hạng 3 Anh
Thành tích gần đây Lincoln City
Hạng 3 Anh
Cúp FA
Hạng 3 Anh
Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Birmingham City | 20 | 15 | 3 | 2 | 21 | 48 | T T T T T |
2 | Wycombe Wanderers | 21 | 14 | 5 | 2 | 24 | 47 | H H T H T |
3 | Wrexham | 22 | 13 | 6 | 3 | 18 | 45 | T T H H T |
4 | Huddersfield | 21 | 13 | 3 | 5 | 17 | 42 | T T H T T |
5 | Stockport County | 22 | 10 | 6 | 6 | 11 | 36 | B T B T B |
6 | Reading | 21 | 10 | 4 | 7 | 3 | 34 | T H B B T |
7 | Barnsley | 22 | 9 | 6 | 7 | 0 | 33 | B B T B T |
8 | Mansfield Town | 20 | 9 | 4 | 7 | 4 | 31 | B B H T T |
9 | Lincoln City | 22 | 8 | 7 | 7 | 2 | 31 | B H H T B |
10 | Bolton Wanderers | 20 | 9 | 4 | 7 | -2 | 31 | H T B H B |
11 | Charlton Athletic | 21 | 8 | 6 | 7 | 5 | 30 | B H H T T |
12 | Exeter City | 21 | 9 | 3 | 9 | -1 | 30 | H B B T T |
13 | Leyton Orient | 21 | 8 | 4 | 9 | 6 | 28 | T T H T T |
14 | Wigan Athletic | 21 | 7 | 6 | 8 | 2 | 27 | B B T H T |
15 | Blackpool | 21 | 7 | 6 | 8 | -3 | 27 | T T T H B |
16 | Stevenage | 20 | 7 | 5 | 8 | -5 | 26 | H T T H B |
17 | Peterborough United | 21 | 7 | 3 | 11 | -2 | 24 | B B T B B |
18 | Rotherham United | 20 | 6 | 5 | 9 | -3 | 23 | B T T B B |
19 | Bristol Rovers | 21 | 6 | 4 | 11 | -13 | 22 | B B B H B |
20 | Northampton Town | 22 | 5 | 6 | 11 | -16 | 21 | B T B B B |
21 | Crawley Town | 21 | 5 | 4 | 12 | -16 | 19 | T T B B B |
22 | Cambridge United | 21 | 4 | 5 | 12 | -16 | 17 | B T H B B |
23 | Shrewsbury Town | 21 | 4 | 3 | 14 | -19 | 15 | B B B H T |
24 | Burton Albion | 21 | 2 | 6 | 13 | -17 | 12 | T B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại