Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Promise Omochere (Thay: Grant Ward) 46 | |
![]() Harrison Biggins (Thay: Taylor Perry) 58 | |
![]() Alex Gilliead (Thay: Funso Ojo) 58 | |
![]() Jordan Shipley (Thay: Dominic Gape) 75 | |
![]() Vadaine Oliver (Thay: George Lloyd) 75 | |
![]() Callum Stewart (Thay: David Wheeler) 75 | |
![]() Lino Sousa (Thay: Clinton Mola) 81 | |
![]() Taylor Moore (Thay: Sil Swinkels) 81 | |
![]() Joel Senior (Thay: Jack Hunt) 81 | |
![]() Callum Stewart 90+1' | |
![]() Ruel Sotiriou 90+3' | |
![]() Harrison Biggins 90+3' | |
![]() Alex Gilliead 90+3' | |
![]() Chris Martin 90+3' |
Thống kê trận đấu Shrewsbury Town vs Bristol Rovers


Diễn biến Shrewsbury Town vs Bristol Rovers

Thẻ vàng cho Chris Martin.

Thẻ vàng cho Alex Gilliead.

Thẻ vàng cho Harrison Biggins.

Thẻ vàng cho Ruel Sotiriou.

Thẻ vàng cho Callum Stewart.
Jack Hunt rời sân và được thay thế bởi Joel Senior.
Sil Swinkels rời sân và được thay thế bởi Taylor Moore.
Clinton Mola rời sân và được thay thế bởi Lino Sousa.
David Wheeler rời sân và được thay thế bởi Callum Stewart.
George Lloyd rời sân và được thay thế bởi Vadaine Oliver.
Dominic Gape rời sân và được thay thế bởi Jordan Shipley.
Funso Ojo rời sân và được thay thế bởi Alex Gilliead.
Taylor Perry rời sân và được thay thế bởi Harrison Biggins.
Grant Ward rời sân và được thay thế bởi Promise Omochere.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Đội hình xuất phát Shrewsbury Town vs Bristol Rovers
Shrewsbury Town (3-4-1-2): Jamal Blackman (31), Morgan Feeney (5), Josh Feeney (6), George Nurse (23), Luca Hoole (2), Dominic Gape (15), Funso Ojo (12), Malvind Benning (3), Taylor Perry (14), David Wheeler (7), George Lloyd (9)
Bristol Rovers (3-4-3): Jed Ward (31), James Wilson (5), Connor Taylor (17), Sil Swinkels (25), Jack Hunt (32), Grant Ward (8), Matt Butcher (26), Clinton Mola (6), Ruel Sotiriou (10), Chris Martin (18), Isaac Hutchinson (19)


Thay người | |||
58’ | Taylor Perry Harrison Biggins | 46’ | Grant Ward Promise Omochere |
58’ | Funso Ojo Alex Gilliead | 81’ | Jack Hunt Joel Senior |
75’ | George Lloyd Vadaine Oliver | 81’ | Clinton Mola Lino Sousa |
75’ | David Wheeler Callum Stewart | 81’ | Sil Swinkels Taylor Moore |
75’ | Dominic Gape Jordan Shipley |
Cầu thủ dự bị | |||
Joe Young | Matthew Hall | ||
Harrison Biggins | Joel Senior | ||
Vadaine Oliver | Lino Sousa | ||
Alex Gilliead | Taylor Moore | ||
Toto Nsiala | Scott Sinclair | ||
Callum Stewart | Promise Omochere | ||
Jordan Shipley | Kofi Shaw |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Shrewsbury Town
Thành tích gần đây Bristol Rovers
Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 35 | 25 | 7 | 3 | 35 | 82 | T T B T T |
2 | ![]() | 35 | 19 | 11 | 5 | 28 | 68 | T H B T H |
3 | ![]() | 36 | 20 | 8 | 8 | 20 | 68 | T H T T B |
4 | ![]() | 36 | 18 | 9 | 9 | 16 | 63 | T T T H T |
5 | ![]() | 36 | 17 | 11 | 8 | 18 | 62 | T B T H H |
6 | ![]() | 36 | 18 | 6 | 12 | 5 | 60 | T H T T B |
7 | ![]() | 36 | 17 | 7 | 12 | 14 | 58 | B B T B B |
8 | ![]() | 36 | 16 | 10 | 10 | 6 | 58 | H T H H T |
9 | ![]() | 36 | 16 | 5 | 15 | 14 | 53 | B B B B B |
10 | ![]() | 36 | 15 | 7 | 14 | -1 | 52 | T T T B B |
11 | ![]() | 36 | 12 | 15 | 9 | 6 | 51 | T B H T T |
12 | ![]() | 36 | 13 | 9 | 14 | -3 | 48 | T B T H B |
13 | ![]() | 36 | 12 | 10 | 14 | 3 | 46 | T B B T B |
14 | ![]() | 35 | 12 | 8 | 15 | -2 | 44 | B B T T B |
15 | ![]() | 35 | 11 | 10 | 14 | -2 | 43 | H T B H T |
16 | ![]() | 35 | 12 | 7 | 16 | -11 | 43 | B H H T T |
17 | ![]() | 36 | 12 | 6 | 18 | -16 | 42 | B B H T T |
18 | ![]() | 36 | 11 | 8 | 17 | -9 | 41 | B H H H B |
19 | ![]() | 36 | 10 | 11 | 15 | -17 | 41 | T B H H T |
20 | ![]() | 35 | 10 | 9 | 16 | -8 | 39 | H T T H H |
21 | ![]() | 36 | 7 | 12 | 17 | -17 | 33 | T T H B B |
22 | ![]() | 36 | 7 | 9 | 20 | -28 | 30 | B B B H B |
23 | ![]() | 36 | 7 | 8 | 21 | -25 | 29 | T T B B B |
24 | ![]() | 36 | 7 | 7 | 22 | -26 | 28 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại