Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Trực tiếp kết quả Shonan Bellmare vs Vissel Kobe hôm nay 16-03-2025
Giải J League 1 - CN, 16/3
Kết thúc



![]() Erik 24 | |
![]() Erik (Kiến tạo: Taisei Miyashiro) 37 | |
![]() Naoya Takahashi (Thay: Taiyo Hiraoka) 46 | |
![]() Lukian (Kiến tạo: Taiga Hata) 51 | |
![]() Yuya Osako (Thay: Daiju Sasaki) 57 | |
![]() Ryo Nemoto (Thay: Akito Suzuki) 76 | |
![]() Haruya Ide (Thay: Taisei Miyashiro) 77 | |
![]() Ishii Hisatsugu (Thay: Tomoya Fujii) 88 | |
![]() Sere Matsumura (Thay: Kosuke Onose) 88 | |
![]() Kakeru Yamauchi (Thay: Erik) 90 | |
![]() Kakeru Yamauchi 90+4' |
Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Thẻ vàng cho Kakeru Yamauchi.
Erik rời sân và được thay thế bởi Kakeru Yamauchi.
Kosuke Onose rời sân và được thay thế bởi Sere Matsumura.
Tomoya Fujii rời sân và được thay thế bởi Ishii Hisatsugu.
Taisei Miyashiro rời sân và được thay thế bởi Haruya Ide.
Akito Suzuki rời sân và được thay thế bởi Ryo Nemoto.
Daiju Sasaki rời sân và được thay thế bởi Yuya Osako.
Taiga Hata đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Lukian đã ghi bàn!
Taiyo Hiraoka rời sân và được thay thế bởi Naoya Takahashi.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Taisei Miyashiro đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Erik ghi bàn!
V À A A O O O - Erik ghi bàn!
Shonan Bellmare (3-1-4-2): Naoto Kamifukumoto (99), Yuto Suzuki (37), Kim Min-Tae (47), Junnosuke Suzuki (5), Kohei Okuno (15), Tomoya Fujii (50), Kosuke Onose (7), Taiyo Hiraoka (13), Taiga Hata (3), Akito Suzuki (10), Lukian (11)
Vissel Kobe (4-3-3): Daiya Maekawa (1), Yuya Kuwasaki (25), Tetsushi Yamakawa (4), Thuler (3), Rikuto Hirose (23), Yosuke Ideguchi (7), Takahiro Ogihara (6), Daiju Sasaki (13), Yoshinori Muto (11), Erik (27), Taisei Miyashiro (9)
Thay người | |||
46’ | Taiyo Hiraoka Naoya Takahashi | 57’ | Daiju Sasaki Yuya Osako |
76’ | Akito Suzuki Ryo Nemoto | 77’ | Taisei Miyashiro Haruya Ide |
88’ | Tomoya Fujii Hisatsugu Ishii | 90’ | Erik Kakeru Yamauchi |
88’ | Kosuke Onose Sere Matsumura |
Cầu thủ dự bị | |||
Kota Sanada | Shota Arai | ||
Hisatsugu Ishii | Haruya Ide | ||
Naoya Takahashi | Yuya Osako | ||
Kazunari Ono | Mitsuki Hidaka | ||
Akimi Barada | Klismahn | ||
Ryo Nemoto | Kakeru Yamauchi | ||
Luiz Phellype | Riku Matsuda | ||
Sere Matsumura | Takuya Iwanami | ||
Kazuki Oiwa | Kento Hamasaki |
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 8 | 13 | T T T T H |
2 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 3 | 12 | T B T T T |
3 | ![]() | 5 | 3 | 2 | 0 | 3 | 11 | T T H T H |
4 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 2 | 11 | H T T B H |
5 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 2 | 11 | T T H H B |
6 | ![]() | 6 | 3 | 0 | 3 | 0 | 9 | B B T T T |
7 | ![]() | 6 | 3 | 0 | 3 | -4 | 9 | T B T T B |
8 | ![]() | 5 | 2 | 2 | 1 | 4 | 8 | T H T B H |
9 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 2 | 8 | B T H B H |
10 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 1 | 8 | T H H B B |
11 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | -1 | 8 | H H T B T |
12 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -1 | 7 | B T B H B |
13 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -1 | 7 | T H B B T |
14 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -4 | 7 | B T B H T |
15 | ![]() | 5 | 1 | 3 | 1 | 1 | 6 | H B H H T |
16 | ![]() | 5 | 1 | 3 | 1 | 0 | 6 | H H H B T |
17 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -2 | 6 | H B B T H |
18 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -1 | 5 | B B H H B |
19 | ![]() | 6 | 0 | 3 | 3 | -4 | 3 | B B H H B |
20 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -8 | 2 | H B B H B |