Thứ Hai, 28/04/2025
Katsuhiro Nakayama (Kiến tạo: Yuito Suzuki)
32
Yuito Suzuki
36
Ryohei Shirasaki (Kiến tạo: Yuito Suzuki)
38
Yusuke Segawa (Thay: Takuji Yonemoto)
46
Hirokazu Ishihara (Thay: Shota Kobayashi)
46
Kazuki Oiwa (Thay: Shuto Yamamoto)
46
Kazuki Oiwa (Kiến tạo: Daiki Sugioka)
50
Ronaldo
51
Yoshinori Suzuki (Kiến tạo: Thiago Santana)
59
Daiki Matsuoka (Thay: Ronaldo)
60
Se-Hun Oh (Thay: Thiago Santana)
60
Satoshi Tanaka
65
Tarik Elyounoussi (Thay: Masaki Ikeda)
66
Shuto Machino (Thay: Kazunari Ono)
66
Yuta Kamiya (Thay: Katsuhiro Nakayama)
70
Carlinhos (Thay: Ryohei Shirasaki)
70
Akimi Barada (Thay: Satoshi Tanaka)
80
Eiichi Katayama (Thay: Teruki Hara)
88

Thống kê trận đấu Shonan Bellmare vs Shimizu S-Pulse

số liệu thống kê
Shonan Bellmare
Shonan Bellmare
Shimizu S-Pulse
Shimizu S-Pulse
58 Kiểm soát bóng 42
7 Phạm lỗi 15
13 Ném biên 14
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 7
5 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 5
5 Phát bóng 12
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Shonan Bellmare vs Shimizu S-Pulse

Shonan Bellmare (3-4-2-1): Daiki Tomii (23), Shuto Yamamoto (16), Kazunari Ono (8), Daiki Sugioka (2), Shota Kobayashi (5), Takuji Yonemoto (15), Satoshi Tanaka (7), Taiga Hata (26), Masaki Ikeda (27), Naoki Yamada (10), Wellington (9)

Shimizu S-Pulse (4-4-2): Shuichi Gonda (21), Teruki Hara (4), Yugo Tatsuta (2), Yoshinori Suzuki (50), Reon Yamahara (29), Katsuhiro Nakayama (11), Kota Miyamoto (13), Ronaldo (3), Ryohei Shirasaki (18), Yuito Suzuki (23), Thiago Santana (9)

Shonan Bellmare
Shonan Bellmare
3-4-2-1
23
Daiki Tomii
16
Shuto Yamamoto
8
Kazunari Ono
2
Daiki Sugioka
5
Shota Kobayashi
15
Takuji Yonemoto
7
Satoshi Tanaka
26
Taiga Hata
27
Masaki Ikeda
10
Naoki Yamada
9
Wellington
9
Thiago Santana
23
Yuito Suzuki
18
Ryohei Shirasaki
3
Ronaldo
13
Kota Miyamoto
11
Katsuhiro Nakayama
29
Reon Yamahara
50
Yoshinori Suzuki
2
Yugo Tatsuta
4
Teruki Hara
21
Shuichi Gonda
Shimizu S-Pulse
Shimizu S-Pulse
4-4-2
Thay người
46’
Shuto Yamamoto
Kazuki Oiwa
60’
Thiago Santana
Se-Hun Oh
46’
Takuji Yonemoto
Yusuke Segawa
60’
Ronaldo
Daiki Matsuoka
46’
Shota Kobayashi
Hirokazu Ishihara
70’
Katsuhiro Nakayama
Yuta Kamiya
66’
Kazunari Ono
Shuto Machino
70’
Ryohei Shirasaki
Carlinhos
66’
Masaki Ikeda
Tarik Elyounoussi
88’
Teruki Hara
Eiichi Katayama
80’
Satoshi Tanaka
Akimi Barada
Cầu thủ dự bị
Kazuki Oiwa
Benjamin Kololli
Shuto Machino
Se-Hun Oh
Akimi Barada
Yuta Kamiya
Yusuke Segawa
Carlinhos
Tarik Elyounoussi
Daiki Matsuoka
Hirokazu Ishihara
Eiichi Katayama
Kosei Tani
Takuo Okubo

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1
21/08 - 2021
03/05 - 2022
10/09 - 2022
29/03 - 2025

Thành tích gần đây Shonan Bellmare

J League 1
25/04 - 2025
20/04 - 2025
12/04 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
09/04 - 2025
J League 1
02/04 - 2025
29/03 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
20/03 - 2025
J League 1
16/03 - 2025
08/03 - 2025

Thành tích gần đây Shimizu S-Pulse

J League 1
20/04 - 2025
12/04 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
09/04 - 2025
J League 1
06/04 - 2025
29/03 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
26/03 - 2025
J League 1
16/03 - 2025
08/03 - 2025

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC13733424T T B T T
2Kashima AntlersKashima Antlers12714822B B B T T
3Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds13643422B T T T T
4Kashiwa ReysolKashiwa Reysol12561421H T H T H
5Avispa FukuokaAvispa Fukuoka12624120T T T B H
6Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale12462818H H H B H
7Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse12534418B B H T T
8Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC12534318B T T B H
9Vissel KobeVissel Kobe11533218T B T T T
10Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima11524117T T B B B
11Machida ZelviaMachida Zelvia12525017T H B B B
12Shonan BellmareShonan Bellmare12525-417B T B B T
13Tokyo VerdyTokyo Verdy12354-414H H B H T
14Gamba OsakaGamba Osaka12426-714B B T H B
15Cerezo OsakaCerezo Osaka12345-113T B T H B
16FC TokyoFC Tokyo12345-213H B H H T
17Yokohama FCYokohama FC12336-212B T H H B
18Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight12327-811T B B T B
19Albirex NiigataAlbirex Niigata12165-59B T H B H
20Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos12156-68H H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X