![]() Shefit Shefiti 13 | |
![]() (og) Andrej Lazarov 28 | |
![]() (Pen) Xhelil Asani 32 | |
![]() Vlatko Stojanovski 60 | |
![]() Hamza Ramani 79 |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bắc Macedonia
Thành tích gần đây Shkupi
VĐQG Bắc Macedonia
Thành tích gần đây KF Besa Doberdoll
VĐQG Bắc Macedonia
Bảng xếp hạng VĐQG Bắc Macedonia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 28 | 18 | 8 | 2 | 27 | 62 | H T T T T |
2 | 28 | 17 | 7 | 4 | 33 | 58 | T H T T T | |
3 | 28 | 14 | 10 | 4 | 17 | 52 | H T H B T | |
4 | 28 | 12 | 12 | 4 | 17 | 48 | B B B T H | |
5 | 28 | 13 | 7 | 8 | 4 | 46 | B H T T H | |
6 | ![]() | 28 | 9 | 6 | 13 | 0 | 33 | B H H B B |
7 | 27 | 7 | 8 | 12 | -9 | 29 | H H T T H | |
8 | 28 | 7 | 8 | 13 | -16 | 29 | T B B B B | |
9 | 28 | 5 | 11 | 12 | -11 | 26 | T H B H T | |
10 | ![]() | 28 | 6 | 6 | 16 | -19 | 24 | B B B T B |
11 | 28 | 6 | 6 | 16 | -23 | 24 | T B T B B | |
12 | 27 | 5 | 7 | 15 | -20 | 22 | B H T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại