Thứ Ba, 29/04/2025
Ronaldo
34
Ryohei Shirasaki (Kiến tạo: Yutaka Yoshida)
45
Yuto Uchida (Thay: Yosuke Akiyama)
46
Foguinho (Thay: Masashi Wakasa)
57
Kenta Nishizawa (Thay: Takashi Inui)
69
Katsuhiro Nakayama (Thay: Carlinhos)
69
Chihiro Kato (Thay: Motohiko Nakajima)
75
Yuta Goke (Kiến tạo: Yuto Uchida)
78
Yuta Kamiya (Thay: Akira Disaro)
79
Se-Hun Oh (Thay: Thiago Santana)
79
Akira Ibayashi (Thay: Kengo Kitazume)
84
Koji Hachisuka (Thay: Hiroto Yamada)
87
Yoshiki Matsushita (Thay: Hiromu Kamada)
87

Thống kê trận đấu Shimizu S-Pulse vs Vegalta Sendai

số liệu thống kê
Shimizu S-Pulse
Shimizu S-Pulse
Vegalta Sendai
Vegalta Sendai
58 Kiểm soát bóng 42
19 Phạm lỗi 15
0 Ném biên 0
2 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 2
8 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Shimizu S-Pulse vs Vegalta Sendai

Shimizu S-Pulse (4-4-2): Shuichi Gonda (57), Kengo Kitazume (5), Yuji Takahashi (4), Yoshinori Suzuki (50), Yutaka Yoshida (28), Carlinhos (10), Ryohei Shirasaki (14), Ronaldo (3), Takashi Inui (33), Akira Silvano (29), Thiago Santana (9)

Vegalta Sendai (4-4-2): Akihiro Hayashi (33), Yuta Koide (22), Masashi Wakasa (5), Masahiro Sugata (15), Tae-Hyeon Kim (20), Yuta Goke (11), Ewerton (6), Hiromu Kamada (32), Yosuke Akiyama (2), Motohiko Nakajima (7), Hiroto Yamada (13)

Shimizu S-Pulse
Shimizu S-Pulse
4-4-2
57
Shuichi Gonda
5
Kengo Kitazume
4
Yuji Takahashi
50
Yoshinori Suzuki
28
Yutaka Yoshida
10
Carlinhos
14
Ryohei Shirasaki
3
Ronaldo
33
Takashi Inui
29
Akira Silvano
9
Thiago Santana
13
Hiroto Yamada
7
Motohiko Nakajima
2
Yosuke Akiyama
32
Hiromu Kamada
6
Ewerton
11
Yuta Goke
20
Tae-Hyeon Kim
15
Masahiro Sugata
5
Masashi Wakasa
22
Yuta Koide
33
Akihiro Hayashi
Vegalta Sendai
Vegalta Sendai
4-4-2
Thay người
69’
Carlinhos
Katsuhiro Nakayama
46’
Yosuke Akiyama
Yuto Uchida
69’
Takashi Inui
Kenta Nishizawa
57’
Masashi Wakasa
Foguinho
79’
Akira Disaro
Yuta Kamiya
75’
Motohiko Nakajima
Chihiro Kato
79’
Thiago Santana
Se-Hun Oh
87’
Hiromu Kamada
Yoshiki Matsushita
84’
Kengo Kitazume
Akira Ibayashi
87’
Hiroto Yamada
Koji Hachisuka
Cầu thủ dự bị
Akira Ibayashi
Foguinho
Takuo Okubo
George Onaiwu
Yuta Kamiya
Chihiro Kato
Katsuhiro Nakayama
Yoshiki Matsushita
Kota Miyamoto
Yuto Uchida
Se-Hun Oh
Koji Hachisuka
Kenta Nishizawa
Yuma Obata

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1
23/06 - 2021
18/09 - 2021
J League 2
12/04 - 2023
05/07 - 2023
20/04 - 2024
03/08 - 2024

Thành tích gần đây Shimizu S-Pulse

J League 1
20/04 - 2025
12/04 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
09/04 - 2025
J League 1
06/04 - 2025
29/03 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
26/03 - 2025
J League 1
16/03 - 2025
08/03 - 2025

Thành tích gần đây Vegalta Sendai

J League 2
25/04 - 2025
20/04 - 2025
12/04 - 2025
05/04 - 2025
30/03 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
26/03 - 2025
H1: 0-0 | Pen: 4-3
J League 2
23/03 - 2025
16/03 - 2025
08/03 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1JEF United ChibaJEF United Chiba1110011630B T T T T
2Omiya ArdijaOmiya Ardija11722923B H T H T
3FC ImabariFC Imabari11551820H T H H T
4Vegalta SendaiVegalta Sendai11542419T T H T H
5Sagan TosuSagan Tosu11524-117B T T H T
6Jubilo IwataJubilo Iwata11524-217T H H B B
7Mito HollyhockMito Hollyhock11443316T B T T H
8Tokushima VortisTokushima Vortis11443216T B H B T
9Oita TrinitaOita Trinita11362315T H H B T
10V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki11434015B B B H B
11Roasso KumamotoRoasso Kumamoto11434015T H H B T
12Ventforet KofuVentforet Kofu11344-213T T H H H
13Montedio YamagataMontedio Yamagata11335012H H T B B
14Kataller ToyamaKataller Toyama11335-112B H H B B
15Fujieda MYFCFujieda MYFC11335-312T B B B B
16Consadole SapporoConsadole Sapporo11407-812B T B T B
17Blaublitz AkitaBlaublitz Akita11407-912T B B T B
18Iwaki FCIwaki FC11236-89B B B T T
19Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi11155-38B H H H B
20Ehime FCEhime FC11146-87B H H T H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X