![]() Thiago Santana (Kiến tạo: Reon Yamahara) 20 | |
![]() Ronaldo 33 | |
![]() Tsukasa Shiotani (Thay: Taishi Matsumoto) 46 | |
![]() Nassim Ben Khalifa (Thay: Junior Santos) 46 | |
![]() Gakuto Notsuda (Thay: Shunki Higashi) 46 | |
![]() Tsukasa Morishima (Kiến tạo: Yoshifumi Kashiwa) 68 | |
![]() Daiki Matsuoka (Thay: Ronaldo) 69 | |
![]() Thiago Santana 70 | |
![]() Akira Disaro (Thay: Katsuhiro Nakayama) 73 | |
![]() Yoshifumi Kashiwa 80 | |
![]() Eiichi Katayama (Thay: Ryohei Shirasaki) 81 | |
![]() Se-Hun Oh (Thay: Thiago Santana) 81 | |
![]() Daiki Matsuoka 90+3' |
Thống kê trận đấu Shimizu S-Pulse vs Sanfrecce Hiroshima
số liệu thống kê

Shimizu S-Pulse

Sanfrecce Hiroshima
41 Kiểm soát bóng 59
9 Phạm lỗi 8
16 Ném biên 35
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 7
2 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 7
5 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 4
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 2
18 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Shimizu S-Pulse vs Sanfrecce Hiroshima
Shimizu S-Pulse (4-4-2): Shuichi Gonda (21), Teruki Hara (4), Valdo (5), Yoshinori Suzuki (50), Reon Yamahara (29), Katsuhiro Nakayama (11), Kota Miyamoto (13), Ronaldo (3), Ryohei Shirasaki (18), Thiago Santana (9), Yuito Suzuki (23)
Sanfrecce Hiroshima (3-4-2-1): Keisuke Osako (38), Yuki Nogami (2), Hayato Araki (4), Sho Sasaki (19), Tomoya Fujii (15), Taishi Matsumoto (17), Shunki Higashi (24), Yoshifumi Kashiwa (18), Tsukasa Morishima (10), Makoto Mitsuta (39), Junior Santos (37)

Shimizu S-Pulse
4-4-2
21
Shuichi Gonda
4
Teruki Hara
5
Valdo
50
Yoshinori Suzuki
29
Reon Yamahara
11
Katsuhiro Nakayama
13
Kota Miyamoto
3
Ronaldo
18
Ryohei Shirasaki
9 2
Thiago Santana
23
Yuito Suzuki
37
Junior Santos
39
Makoto Mitsuta
10
Tsukasa Morishima
18
Yoshifumi Kashiwa
24
Shunki Higashi
17
Taishi Matsumoto
15
Tomoya Fujii
19
Sho Sasaki
4
Hayato Araki
2
Yuki Nogami
38
Keisuke Osako

Sanfrecce Hiroshima
3-4-2-1
Thay người | |||
69’ | Ronaldo Daiki Matsuoka | 46’ | Taishi Matsumoto Tsukasa Shiotani |
73’ | Katsuhiro Nakayama Akira Disaro | 46’ | Shunki Higashi Gakuto Notsuda |
81’ | Thiago Santana Se-Hun Oh | 46’ | Junior Santos Nassim Ben Khalifa |
81’ | Ryohei Shirasaki Eiichi Katayama |
Cầu thủ dự bị | |||
Yuta Kamiya | Takuto Hayashi | ||
Se-Hun Oh | Ryo Nagai | ||
Takuo Okubo | Tsukasa Shiotani | ||
Daiki Matsuoka | Gakuto Notsuda | ||
Akira Disaro | Jelani Sumiyoshi | ||
Eiichi Katayama | Kosei Shibasaki | ||
Carlinhos | Nassim Ben Khalifa |
Nhận định Shimizu S-Pulse vs Sanfrecce Hiroshima
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
J League 1
Thành tích gần đây Shimizu S-Pulse
J League 1
J League 2
Thành tích gần đây Sanfrecce Hiroshima
AFC Champions League Two
J League 1
AFC Champions League Two
J League 1
AFC Champions League Two
J League 1
AFC Champions League Two
J League 1
Bảng xếp hạng J League 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 5 | 4 | 0 | 1 | 8 | 12 | B T T T T |
2 | ![]() | 5 | 3 | 2 | 0 | 3 | 11 | T T T H H |
3 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 3 | 10 | T T H T |
4 | ![]() | 5 | 3 | 1 | 1 | 2 | 10 | T H T T B |
5 | ![]() | 5 | 3 | 0 | 2 | 2 | 9 | B T B T T |
6 | ![]() | 5 | 3 | 0 | 2 | -2 | 9 | B T B T T |
7 | ![]() | 5 | 2 | 2 | 1 | 2 | 8 | T T H H B |
8 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 4 | 7 | T H T B |
9 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | 2 | 7 | T B T H B |
10 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | 0 | 7 | T B T B H |
11 | ![]() | 5 | 2 | 0 | 3 | -1 | 6 | B B B T T |
12 | ![]() | 5 | 1 | 2 | 2 | 1 | 5 | T B B H H |
13 | ![]() | 5 | 1 | 2 | 2 | -2 | 5 | B H H T B |
14 | ![]() | 5 | 1 | 2 | 2 | -2 | 5 | H H B B T |
15 | ![]() | 5 | 1 | 1 | 3 | -3 | 4 | B T H B B |
16 | ![]() | 5 | 1 | 1 | 3 | -5 | 4 | B B T B H |
17 | ![]() | 4 | 0 | 3 | 1 | -1 | 3 | H H H B |
18 | ![]() | 4 | 0 | 3 | 1 | -1 | 3 | H B H H |
19 | ![]() | 5 | 0 | 3 | 2 | -3 | 3 | H B B H H |
20 | ![]() | 5 | 0 | 2 | 3 | -7 | 2 | B H B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại