Thứ Năm, 13/03/2025 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Shimizu S-Pulse vs Renofa Yamaguchi hôm nay 12-08-2023

Giải J League 2 - Th 7, 12/8

Kết thúc

Shimizu S-Pulse

Shimizu S-Pulse

1 : 0

Renofa Yamaguchi

Renofa Yamaguchi

Hiệp một: 0-0
T7, 16:00 12/08/2023
Vòng 30 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Joji Ikegami
45+2'
Kota Kawano (Thay: Tsubasa Umeki)
60
Hiro Mizuguchi (Thay: Taiyo Igarashi)
60
Kengo Kitazume (Thay: Katsuhiro Nakayama)
60
Yutaka Yoshida (Thay: Reon Yamahara)
60
Se-Hun Oh (Thay: Thiago Santana)
66
Ginta Uemoto (Thay: Joji Ikegami)
74
Carlinhos (Kiến tạo: Se-Hun Oh)
79
Dai Hirase (Thay: Renan Paixao)
81
Masakazu Yoshioka (Thay: Byeom-Yong Kim)
81
Kota Miyamoto (Thay: Takashi Inui)
88
Koya Kitagawa (Thay: Carlinhos)
88

Thống kê trận đấu Shimizu S-Pulse vs Renofa Yamaguchi

số liệu thống kê
Shimizu S-Pulse
Shimizu S-Pulse
Renofa Yamaguchi
Renofa Yamaguchi
48 Kiểm soát bóng 52
6 Phạm lỗi 13
0 Ném biên 0
3 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
10 Phạt góc 4
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 3
14 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Shimizu S-Pulse vs Renofa Yamaguchi

Shimizu S-Pulse (4-2-3-1): Shuichi Gonda (57), Teruki Hara (70), Yuji Takahashi (4), Yoshinori Suzuki (50), Reon Yamahara (2), Ryohei Shirasaki (14), Ronaldo (3), Katsuhiro Nakayama (11), Takashi Inui (33), Carlinhos (10), Thiago Santana (9)

Renofa Yamaguchi (3-1-4-2): Kentaro Seki (21), Takayuki Mae (15), Renan Paixao (3), Byeom-Yong Kim (66), Riku Kamigaki (4), Joji Ikegami (10), Shinya Yajima (6), Taiyo Igarashi (32), Toshiya Tanaka (11), Tsubasa Umeki (24), Silvio (94)

Shimizu S-Pulse
Shimizu S-Pulse
4-2-3-1
57
Shuichi Gonda
70
Teruki Hara
4
Yuji Takahashi
50
Yoshinori Suzuki
2
Reon Yamahara
14
Ryohei Shirasaki
3
Ronaldo
11
Katsuhiro Nakayama
33
Takashi Inui
10
Carlinhos
9
Thiago Santana
94
Silvio
24
Tsubasa Umeki
11
Toshiya Tanaka
32
Taiyo Igarashi
6
Shinya Yajima
10
Joji Ikegami
4
Riku Kamigaki
66
Byeom-Yong Kim
3
Renan Paixao
15
Takayuki Mae
21
Kentaro Seki
Renofa Yamaguchi
Renofa Yamaguchi
3-1-4-2
Thay người
60’
Reon Yamahara
Yutaka Yoshida
60’
Tsubasa Umeki
Kota Kawano
60’
Katsuhiro Nakayama
Kengo Kitazume
60’
Taiyo Igarashi
Hiro Mizuguchi
66’
Thiago Santana
Se-Hun Oh
74’
Joji Ikegami
Ginta Uemoto
88’
Carlinhos
Koya Kitagawa
81’
Byeom-Yong Kim
Masakazu Yoshioka
88’
Takashi Inui
Kota Miyamoto
81’
Renan Paixao
Dai Hirase
Cầu thủ dự bị
Koya Kitagawa
Kota Kawano
Se-Hun Oh
Shuhei Otsuki
Kota Miyamoto
Masakazu Yoshioka
Yutaka Yoshida
Ginta Uemoto
Takeru Kishimoto
Dai Hirase
Kengo Kitazume
Riku Terakado
Takuo Okubo
Hiro Mizuguchi

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
16/04 - 2023
12/08 - 2023
02/06 - 2024
14/09 - 2024

Thành tích gần đây Shimizu S-Pulse

J League 1
08/03 - 2025
16/02 - 2025
J League 2
10/11 - 2024
03/11 - 2024
27/10 - 2024
20/10 - 2024
06/10 - 2024

Thành tích gần đây Renofa Yamaguchi

J League 2
08/03 - 2025
10/11 - 2024
03/11 - 2024
27/10 - 2024
20/10 - 2024
29/09 - 2024

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1JEF United ChibaJEF United Chiba4400712T T T T
2Omiya ArdijaOmiya Ardija4400712T T T T
3Kataller ToyamaKataller Toyama430139T B T T
4Tokushima VortisTokushima Vortis422038T T H H
5V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki422028T H T H
6FC ImabariFC Imabari421137B H T T
7Vegalta SendaiVegalta Sendai421127T B T H
8Blaublitz AkitaBlaublitz Akita4202-16T T B B
9Jubilo IwataJubilo Iwata4202-16T T B B
10Mito HollyhockMito Hollyhock412105B T H H
11Oita TrinitaOita Trinita412105T H B H
12Fujieda MYFCFujieda MYFC4121-15B H T H
13Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi411204B H T B
14Roasso KumamotoRoasso Kumamoto4112-24B T B H
15Ventforet KofuVentforet Kofu4112-24T B B H
16Montedio YamagataMontedio Yamagata4103-13B B B T
17Iwaki FCIwaki FC4031-23B H H H
18Ehime FCEhime FC4013-31B B H B
19Sagan TosuSagan Tosu4013-51B B B H
20Consadole SapporoConsadole Sapporo4004-90B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X