Thứ Ba, 29/04/2025

Trực tiếp kết quả Shimizu S-Pulse vs Mito Hollyhock hôm nay 18-02-2023

Giải J League 2 - Th 7, 18/2

Kết thúc

Shimizu S-Pulse

Shimizu S-Pulse

0 : 0

Mito Hollyhock

Mito Hollyhock

Hiệp một: 0-0
T7, 12:00 18/02/2023
Vòng 1 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Akira Ibayashi
38
Katsuhiro Nakayama (Thay: Akira Ibayashi)
46
Kaito Umeda (Thay: Mizuki Ando)
53
Koichi Murata
55
Soki Tokuno (Thay: Shoji Toyama)
59
Kenta Nishizawa (Thay: Koya Kitagawa)
70
Benjamin Kololli (Thay: Carlinhos)
78
Akira Disaro (Thay: Thiago Santana)
78
Ryo Niizato (Thay: Reo Yasunaga)
78
Shimon Teranuma (Thay: Motoki Ohara)
78
Akira Disaro (Thay: Thiago Santana)
80

Thống kê trận đấu Shimizu S-Pulse vs Mito Hollyhock

số liệu thống kê
Shimizu S-Pulse
Shimizu S-Pulse
Mito Hollyhock
Mito Hollyhock
53 Kiểm soát bóng 47
12 Phạm lỗi 11
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 5
14 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Shimizu S-Pulse vs Mito Hollyhock

Shimizu S-Pulse (3-4-2-1): Shuichi Gonda (57), Yuji Takahashi (4), Akira Ibayashi (38), Yoshinori Suzuki (50), Yutaka Yoshida (28), Reon Yamahara (2), Ronaldo (3), Daiki Matsuoka (8), Koya Kitagawa (45), Carlinhos (10), Thiago Santana (9)

Mito Hollyhock (4-4-2): Louis Yamaguchi (28), Koichi Murata (19), Takumi Kusumoto (5), Jefferson David Tabinas (4), Koshi Osaki (3), Hidetoshi Takeda (7), Reo Yasunaga (8), Ryosuke Maeda (10), Motoki Ohara (14), Shoji Toyama (38), Mizuki Ando (9)

Shimizu S-Pulse
Shimizu S-Pulse
3-4-2-1
57
Shuichi Gonda
4
Yuji Takahashi
38
Akira Ibayashi
50
Yoshinori Suzuki
28
Yutaka Yoshida
2
Reon Yamahara
3
Ronaldo
8
Daiki Matsuoka
45
Koya Kitagawa
10
Carlinhos
9
Thiago Santana
9
Mizuki Ando
38
Shoji Toyama
14
Motoki Ohara
10
Ryosuke Maeda
8
Reo Yasunaga
7
Hidetoshi Takeda
3
Koshi Osaki
4
Jefferson David Tabinas
5
Takumi Kusumoto
19
Koichi Murata
28
Louis Yamaguchi
Mito Hollyhock
Mito Hollyhock
4-4-2
Thay người
46’
Akira Ibayashi
Katsuhiro Nakayama
53’
Mizuki Ando
Kaito Umeda
70’
Koya Kitagawa
Kenta Nishizawa
59’
Shoji Toyama
Soki Tokuno
78’
Thiago Santana
Akira Silvano
78’
Motoki Ohara
Shimon Teranuma
78’
Carlinhos
Benjamin Kololli
78’
Reo Yasunaga
Ryo Niizato
Cầu thủ dự bị
Akira Silvano
Shimon Teranuma
Benjamin Kololli
Kaito Umeda
Kenta Nishizawa
Ryo Niizato
Takeru Kishimoto
Nao Yamada
Kota Miyamoto
Ryusei Haruna
Katsuhiro Nakayama
Ren Inoue
Takuo Okubo
Soki Tokuno

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
18/02 - 2023
12/11 - 2023
26/05 - 2024
06/10 - 2024

Thành tích gần đây Shimizu S-Pulse

J League 1
20/04 - 2025
12/04 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
09/04 - 2025
J League 1
06/04 - 2025
29/03 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
26/03 - 2025
J League 1
16/03 - 2025
08/03 - 2025

Thành tích gần đây Mito Hollyhock

J League 2
25/04 - 2025
20/04 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
16/04 - 2025
J League 2
12/04 - 2025
05/04 - 2025
30/03 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
26/03 - 2025
J League 2
23/03 - 2025
16/03 - 2025
09/03 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1JEF United ChibaJEF United Chiba1110011630B T T T T
2Omiya ArdijaOmiya Ardija11722923B H T H T
3FC ImabariFC Imabari11551820H T H H T
4Vegalta SendaiVegalta Sendai11542419T T H T H
5Sagan TosuSagan Tosu11524-117B T T H T
6Jubilo IwataJubilo Iwata11524-217T H H B B
7Mito HollyhockMito Hollyhock11443316T B T T H
8Tokushima VortisTokushima Vortis11443216T B H B T
9Oita TrinitaOita Trinita11362315T H H B T
10V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki11434015B B B H B
11Roasso KumamotoRoasso Kumamoto11434015T H H B T
12Ventforet KofuVentforet Kofu11344-213T T H H H
13Montedio YamagataMontedio Yamagata11335012H H T B B
14Kataller ToyamaKataller Toyama11335-112B H H B B
15Fujieda MYFCFujieda MYFC11335-312T B B B B
16Consadole SapporoConsadole Sapporo11407-812B T B T B
17Blaublitz AkitaBlaublitz Akita11407-912T B B T B
18Iwaki FCIwaki FC11236-89B B B T T
19Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi11155-38B H H H B
20Ehime FCEhime FC11146-87B H H T H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X