Thứ Hai, 28/04/2025
Kai Matsuzaki
15
Yuji Takahashi
42
Kota Takai
45
Capixaba (Thay: Shinya Yajima)
55
(Pen) Koya Kitagawa
62
Shin Yamada (Thay: Akihiro Ienaga)
64
Yuki Yamamoto (Kiến tạo: Sota Miura)
68
Sodai Hasukawa (Thay: Kai Matsuzaki)
73
Tatsuya Ito (Thay: Erison)
77
Kengo Kitazume
84
Yu Kobayashi (Thay: Marcinho)
85
Yuto Ozeki (Thay: So Kawahara)
85
Yudai Shimamoto (Thay: Koya Kitagawa)
88
Masaki Yumiba (Thay: Takashi Inui)
88
Shin Yamada
90+8'

Thống kê trận đấu Shimizu S-Pulse vs Kawasaki Frontale

số liệu thống kê
Shimizu S-Pulse
Shimizu S-Pulse
Kawasaki Frontale
Kawasaki Frontale
50 Kiểm soát bóng 50
8 Phạm lỗi 5
0 Ném biên 0
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 2
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 2
1 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Shimizu S-Pulse vs Kawasaki Frontale

Tất cả (21)
90+9'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+8' Thẻ vàng cho Shin Yamada.

Thẻ vàng cho Shin Yamada.

88'

Takashi Inui rời sân và được thay thế bởi Masaki Yumiba.

88'

Koya Kitagawa rời sân và được thay thế bởi Yudai Shimamoto.

85'

So Kawahara rời sân và được thay thế bởi Yuto Ozeki.

85'

Marcinho rời sân và được thay thế bởi Yu Kobayashi.

84' ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Kengo Kitazume nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối quyết liệt!

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Kengo Kitazume nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối quyết liệt!

77'

Erison rời sân và được thay thế bởi Tatsuya Ito.

75' Thẻ vàng cho [cầu thủ1].

Thẻ vàng cho [cầu thủ1].

73'

Kai Matsuzaki rời sân và được thay thế bởi Sodai Hasukawa.

68'

Sota Miura đã kiến tạo cho bàn thắng.

68' V À A A O O O - Yuki Yamamoto ghi bàn!

V À A A O O O - Yuki Yamamoto ghi bàn!

64'

Akihiro Ienaga rời sân và được thay thế bởi Shin Yamada.

62' V À A A O O O - Koya Kitagawa từ Shimizu S-Pulse ghi bàn từ chấm phạt đền!

V À A A O O O - Koya Kitagawa từ Shimizu S-Pulse ghi bàn từ chấm phạt đền!

55'

Shinya Yajima rời sân và được thay thế bởi Capixaba.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+4'

Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

45' Thẻ vàng cho Kota Takai.

Thẻ vàng cho Kota Takai.

42' Thẻ vàng cho Yuji Takahashi.

Thẻ vàng cho Yuji Takahashi.

15' Thẻ vàng cho Kai Matsuzaki.

Thẻ vàng cho Kai Matsuzaki.

Trọng tài bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Shimizu S-Pulse vs Kawasaki Frontale

Shimizu S-Pulse (4-2-3-1): Yuya Oki (1), Kengo Kitazume (5), Yuji Takahashi (3), Jelani Sumiyoshi (66), Yutaka Yoshida (28), Zento Uno (36), Matheus Bueno (98), Kai Matsuzaki (19), Takashi Inui (33), Shinya Yajima (21), Koya Kitagawa (23)

Kawasaki Frontale (4-2-3-1): Louis Yamaguchi (98), Asahi Sasaki (5), Kota Takai (2), Yuichi Maruyama (35), Sota Miura (13), So Kawahara (19), Yuki Yamamoto (6), Akihiro Ienaga (41), Yasuto Wakizaka (14), Marcinho (23), Erison (9)

Shimizu S-Pulse
Shimizu S-Pulse
4-2-3-1
1
Yuya Oki
5
Kengo Kitazume
3
Yuji Takahashi
66
Jelani Sumiyoshi
28
Yutaka Yoshida
36
Zento Uno
98
Matheus Bueno
19
Kai Matsuzaki
33
Takashi Inui
21
Shinya Yajima
23
Koya Kitagawa
9
Erison
23
Marcinho
14
Yasuto Wakizaka
41
Akihiro Ienaga
6
Yuki Yamamoto
19
So Kawahara
13
Sota Miura
35
Yuichi Maruyama
2
Kota Takai
5
Asahi Sasaki
98
Louis Yamaguchi
Kawasaki Frontale
Kawasaki Frontale
4-2-3-1
Thay người
55’
Shinya Yajima
Capixaba
64’
Akihiro Ienaga
Shin Yamada
73’
Kai Matsuzaki
Sodai Hasukawa
77’
Erison
Tatsuya Ito
88’
Takashi Inui
Masaki Yumiba
85’
So Kawahara
Yuto Ozeki
88’
Koya Kitagawa
Yudai Shimamoto
85’
Marcinho
Yu Kobayashi
Cầu thủ dự bị
Togo Umeda
Jung Sung-Ryong
Sodai Hasukawa
Shintaro Kurumaya
Kento Haneda
Sai Van Wermeskerken
Capixaba
Cesar Haydar
Hikaru Nakahara
Yuto Ozeki
Masaki Yumiba
Yusuke Segawa
Yudai Shimamoto
Yu Kobayashi
Motoki Nishihara
Tatsuya Ito
Douglas
Shin Yamada

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1
17/07 - 2021
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
18/08 - 2021
J League 1
24/10 - 2021
07/05 - 2022
08/10 - 2022
12/04 - 2025

Thành tích gần đây Shimizu S-Pulse

J League 1
20/04 - 2025
12/04 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
09/04 - 2025
J League 1
06/04 - 2025
29/03 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
26/03 - 2025
J League 1
16/03 - 2025
08/03 - 2025

Thành tích gần đây Kawasaki Frontale

J League 1
20/04 - 2025
16/04 - 2025
12/04 - 2025
06/04 - 2025
02/04 - 2025
29/03 - 2025
AFC Champions League

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC13733424T T B T T
2Kashima AntlersKashima Antlers12714822B B B T T
3Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds13643422B T T T T
4Kashiwa ReysolKashiwa Reysol12561421H T H T H
5Avispa FukuokaAvispa Fukuoka12624120T T T B H
6Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale12462818H H H B H
7Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse12534418B B H T T
8Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC12534318B T T B H
9Vissel KobeVissel Kobe11533218T B T T T
10Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima11524117T T B B B
11Machida ZelviaMachida Zelvia12525017T H B B B
12Shonan BellmareShonan Bellmare12525-417B T B B T
13Tokyo VerdyTokyo Verdy12354-414H H B H T
14Gamba OsakaGamba Osaka12426-714B B T H B
15Cerezo OsakaCerezo Osaka12345-113T B T H B
16FC TokyoFC Tokyo12345-213H B H H T
17Yokohama FCYokohama FC12336-212B T H H B
18Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight12327-811T B B T B
19Albirex NiigataAlbirex Niigata12165-59B T H B H
20Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos12156-68H H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X