Thứ Ba, 29/04/2025
Daiki Matsuoka
14
(og) Ryo Takeuchi
35
Yoshinori Suzuki (Kiến tạo: Kenta Nishizawa)
45+2'
Kenta Nishizawa
51
Ayumu Seko
55
Riku Matsuda
65

Thống kê trận đấu Shimizu S-Pulse vs Cerezo Osaka

số liệu thống kê
Shimizu S-Pulse
Shimizu S-Pulse
Cerezo Osaka
Cerezo Osaka
6 Phạm lỗi 11
13 Ném biên 20
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 2
5 Sút không trúng đích 2
3 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
8 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Shimizu S-Pulse vs Cerezo Osaka

Shimizu S-Pulse (4-4-2): Shuichi Gonda (37), Teruki Hara (4), Valdo (5), Yoshinori Suzuki (50), Eiichi Katayama (7), Kenta Nishizawa (16), Daiki Matsuoka (33), Ryo Takeuchi (6), Yusuke Goto (14), Yuito Suzuki (23), Thiago Santana (9)

Cerezo Osaka (4-4-2): Jin-Hyeon Kim (21), Riku Matsuda (2), Ryuya Nishio (33), Ayumu Seko (15), Yusuke Maruhashi (14), Tatsuhiro Sakamoto (17), Hiroaki Okuno (25), Naoyuki Fujita (5), Hiroshi Kiyotake (10), Yoshito Okubo (20), Mutsuki Kato (29)

Shimizu S-Pulse
Shimizu S-Pulse
4-4-2
37
Shuichi Gonda
4
Teruki Hara
5
Valdo
50
Yoshinori Suzuki
7
Eiichi Katayama
16
Kenta Nishizawa
33
Daiki Matsuoka
6
Ryo Takeuchi
14
Yusuke Goto
23
Yuito Suzuki
9
Thiago Santana
29
Mutsuki Kato
20
Yoshito Okubo
10
Hiroshi Kiyotake
5
Naoyuki Fujita
25
Hiroaki Okuno
17
Tatsuhiro Sakamoto
14
Yusuke Maruhashi
15
Ayumu Seko
33
Ryuya Nishio
2
Riku Matsuda
21
Jin-Hyeon Kim
Cerezo Osaka
Cerezo Osaka
4-4-2
Thay người
71’
Yusuke Goto
Reon Yamahara
71’
Mutsuki Kato
Yuta Toyokawa
80’
Kenta Nishizawa
Katsuhiro Nakayama
71’
Naoyuki Fujita
Motohiko Nakajima
80’
Yuito Suzuki
Akira Disaro
87’
Yoshito Okubo
Riki Matsuda
87’
Thiago Santana
Yugo Tatsuta
87’
Daiki Matsuoka
Kota Miyamoto
Cầu thủ dự bị
Kengo Nagai
Yuta Toyokawa
Yugo Tatsuta
Toshiyuki Takagi
Reon Yamahara
Motohiko Nakajima
Kota Miyamoto
Riki Matsuda
Yuta Taki
Hirotaka Tameda
Katsuhiro Nakayama
Ryosuke Shindo
Akira Disaro
Kenya Matsui

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1
04/12 - 2021
12/03 - 2022
26/06 - 2022

Thành tích gần đây Shimizu S-Pulse

J League 1
20/04 - 2025
12/04 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
09/04 - 2025
J League 1
06/04 - 2025
29/03 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
26/03 - 2025
J League 1
16/03 - 2025
08/03 - 2025

Thành tích gần đây Cerezo Osaka

J League 1
25/04 - 2025
20/04 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
16/04 - 2025
H1: 2-2 | HP: 0-1
J League 1
12/04 - 2025
06/04 - 2025
02/04 - 2025
28/03 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
20/03 - 2025
J League 1
15/03 - 2025
08/03 - 2025

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC13733424T T B T T
2Kashima AntlersKashima Antlers12714822B B B T T
3Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds13643422B T T T T
4Kashiwa ReysolKashiwa Reysol12561421H T H T H
5Avispa FukuokaAvispa Fukuoka12624120T T T B H
6Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale12462818H H H B H
7Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse12534418B B H T T
8Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC12534318B T T B H
9Vissel KobeVissel Kobe11533218T B T T T
10Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima11524117T T B B B
11Machida ZelviaMachida Zelvia12525017T H B B B
12Shonan BellmareShonan Bellmare12525-417B T B B T
13Tokyo VerdyTokyo Verdy12354-414H H B H T
14Gamba OsakaGamba Osaka12426-714B B T H B
15Cerezo OsakaCerezo Osaka12345-113T B T H B
16FC TokyoFC Tokyo12345-213H B H H T
17Yokohama FCYokohama FC12336-212B T H H B
18Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight12327-811T B B T B
19Albirex NiigataAlbirex Niigata12165-59B T H B H
20Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos12156-68H H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X