Thứ Năm, 13/03/2025 Mới nhất
Daiki Matsuoka
14
(og) Ryo Takeuchi
35
Yoshinori Suzuki (Kiến tạo: Kenta Nishizawa)
45+2'
Kenta Nishizawa
51
Ayumu Seko
55
Riku Matsuda
65

Thống kê trận đấu Shimizu S-Pulse vs Cerezo Osaka

số liệu thống kê
Shimizu S-Pulse
Shimizu S-Pulse
Cerezo Osaka
Cerezo Osaka
6 Phạm lỗi 11
13 Ném biên 20
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 2
5 Sút không trúng đích 2
3 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
8 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Shimizu S-Pulse vs Cerezo Osaka

Shimizu S-Pulse (4-4-2): Shuichi Gonda (37), Teruki Hara (4), Valdo (5), Yoshinori Suzuki (50), Eiichi Katayama (7), Kenta Nishizawa (16), Daiki Matsuoka (33), Ryo Takeuchi (6), Yusuke Goto (14), Yuito Suzuki (23), Thiago Santana (9)

Cerezo Osaka (4-4-2): Jin-Hyeon Kim (21), Riku Matsuda (2), Ryuya Nishio (33), Ayumu Seko (15), Yusuke Maruhashi (14), Tatsuhiro Sakamoto (17), Hiroaki Okuno (25), Naoyuki Fujita (5), Hiroshi Kiyotake (10), Yoshito Okubo (20), Mutsuki Kato (29)

Shimizu S-Pulse
Shimizu S-Pulse
4-4-2
37
Shuichi Gonda
4
Teruki Hara
5
Valdo
50
Yoshinori Suzuki
7
Eiichi Katayama
16
Kenta Nishizawa
33
Daiki Matsuoka
6
Ryo Takeuchi
14
Yusuke Goto
23
Yuito Suzuki
9
Thiago Santana
29
Mutsuki Kato
20
Yoshito Okubo
10
Hiroshi Kiyotake
5
Naoyuki Fujita
25
Hiroaki Okuno
17
Tatsuhiro Sakamoto
14
Yusuke Maruhashi
15
Ayumu Seko
33
Ryuya Nishio
2
Riku Matsuda
21
Jin-Hyeon Kim
Cerezo Osaka
Cerezo Osaka
4-4-2
Thay người
71’
Yusuke Goto
Reon Yamahara
71’
Mutsuki Kato
Yuta Toyokawa
80’
Kenta Nishizawa
Katsuhiro Nakayama
71’
Naoyuki Fujita
Motohiko Nakajima
80’
Yuito Suzuki
Akira Disaro
87’
Yoshito Okubo
Riki Matsuda
87’
Thiago Santana
Yugo Tatsuta
87’
Daiki Matsuoka
Kota Miyamoto
Cầu thủ dự bị
Kengo Nagai
Yuta Toyokawa
Yugo Tatsuta
Toshiyuki Takagi
Reon Yamahara
Motohiko Nakajima
Kota Miyamoto
Riki Matsuda
Yuta Taki
Hirotaka Tameda
Katsuhiro Nakayama
Ryosuke Shindo
Akira Disaro
Kenya Matsui

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1
04/12 - 2021
12/03 - 2022
26/06 - 2022

Thành tích gần đây Shimizu S-Pulse

J League 1
08/03 - 2025
16/02 - 2025
J League 2
10/11 - 2024
03/11 - 2024
27/10 - 2024
20/10 - 2024
06/10 - 2024

Thành tích gần đây Cerezo Osaka

J League 1
08/03 - 2025
14/02 - 2025
08/12 - 2024
30/11 - 2024
09/11 - 2024
03/11 - 2024
19/10 - 2024

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Kashima AntlersKashima Antlers5401812B T T T T
2Shonan BellmareShonan Bellmare5320311T T T H H
3Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima4310310T T H T
4Kashiwa ReysolKashiwa Reysol5311210T H T T B
5Machida ZelviaMachida Zelvia530229B T B T T
6Gamba OsakaGamba Osaka5302-29B T B T T
7Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse522128T T H H B
8Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale421147T H T B
9Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC521227T B T H B
10FC TokyoFC Tokyo521207T B T B H
11Avispa FukuokaAvispa Fukuoka5203-16B B B T T
12Cerezo OsakaCerezo Osaka512215T B B H H
13Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC5122-25B H H T B
14Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds5122-25H H B B T
15Yokohama FCYokohama FC5113-34B T H B B
16Tokyo VerdyTokyo Verdy5113-54B B T B H
17Vissel KobeVissel Kobe4031-13H H H B
18Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos4031-13H B H H
19Albirex NiigataAlbirex Niigata5032-33H B B H H
20Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight5023-72B H B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X