Thứ Hai, 28/04/2025
Kai Matsuzaki (Kiến tạo: Capixaba)
3
(Pen) Tomoya Miki
9
Koya Kitagawa
17
Yota Maejima
38
Matheus Bueno
39
Matheus Bueno (Kiến tạo: Kai Matsuzaki)
45+2'
Kai Matsuzaki (Kiến tạo: Kengo Kitazume)
45+5'
Yuto Iwasaki (Thay: Yota Maejima)
55
Wellington (Thay: Shahab Zahedi)
61
Yu Hashimoto (Thay: Kazuki Fujimoto)
61
Hikaru Nakahara (Thay: Kai Matsuzaki)
68
Motoki Nishihara (Thay: Capixaba)
68
Masato Shigemi (Thay: Shintaro Nago)
79
Takumi Kamijima (Thay: Kazuya Konno)
79
Kento Haneda (Thay: Koya Kitagawa)
81
Yuya Oki
82
Reon Yamahara (Thay: Yutaka Yoshida)
88
Douglas (Thay: Takashi Inui)
88

Thống kê trận đấu Shimizu S-Pulse vs Avispa Fukuoka

số liệu thống kê
Shimizu S-Pulse
Shimizu S-Pulse
Avispa Fukuoka
Avispa Fukuoka
38 Kiểm soát bóng 62
11 Phạm lỗi 16
0 Ném biên 0
3 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 2
3 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 3
2 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Shimizu S-Pulse vs Avispa Fukuoka

Tất cả (27)
90+9'

Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

88'

Takashi Inui rời sân và được thay thế bởi Douglas.

88'

Yutaka Yoshida rời sân và được thay thế bởi Reon Yamahara.

82' Thẻ vàng cho Yuya Oki.

Thẻ vàng cho Yuya Oki.

81'

Koya Kitagawa rời sân và được thay thế bởi Kento Haneda.

79'

Kazuya Konno rời sân và được thay thế bởi Takumi Kamijima.

79'

Shintaro Nago rời sân và được thay thế bởi Masato Shigemi.

68'

Capixaba rời sân và được thay thế bởi Motoki Nishihara.

68'

Kai Matsuzaki rời sân và được thay thế bởi Hikaru Nakahara.

61'

Kazuki Fujimoto rời sân và được thay thế bởi Yu Hashimoto.

61'

Shahab Zahedi rời sân và được thay thế bởi Wellington.

55'

Yota Maejima rời sân và được thay thế bởi Yuto Iwasaki.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+9'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

45+5'

Kengo Kitazume đã kiến tạo cho bàn thắng.

45+5' PHẢN LƯỚI NHÀ - Tomoya Ando đưa bóng vào lưới nhà!

PHẢN LƯỚI NHÀ - Tomoya Ando đưa bóng vào lưới nhà!

45+5' V À A A O O O - Kai Matsuzaki đã ghi bàn!

V À A A O O O - Kai Matsuzaki đã ghi bàn!

45+2'

Kai Matsuzaki đã kiến tạo cho bàn thắng.

45+2' V À A A O O O - Matheus Bueno đã ghi bàn!

V À A A O O O - Matheus Bueno đã ghi bàn!

39' Thẻ vàng cho Matheus Bueno.

Thẻ vàng cho Matheus Bueno.

38' Thẻ vàng cho Yota Maejima.

Thẻ vàng cho Yota Maejima.

Đội hình xuất phát Shimizu S-Pulse vs Avispa Fukuoka

Shimizu S-Pulse (3-4-2-1): Yuya Oki (1), Sodai Hasukawa (4), Yuji Takahashi (3), Yutaka Yoshida (28), Kengo Kitazume (5), Zento Uno (36), Matheus Bueno (98), Capixaba (7), Kai Matsuzaki (19), Takashi Inui (33), Koya Kitagawa (23)

Avispa Fukuoka (4-2-3-1): Masaaki Murakami (31), Yota Maejima (29), Masaya Tashiro (37), Tomoya Ando (20), Takaaki Shichi (77), Daiki Matsuoka (88), Tomoya Miki (11), Kazuya Konno (8), Shintaro Nago (14), Kazuki Fujimoto (22), Shahab Zahedi (9)

Shimizu S-Pulse
Shimizu S-Pulse
3-4-2-1
1
Yuya Oki
4
Sodai Hasukawa
3
Yuji Takahashi
28
Yutaka Yoshida
5
Kengo Kitazume
36
Zento Uno
98
Matheus Bueno
7
Capixaba
19
Kai Matsuzaki
33
Takashi Inui
23
Koya Kitagawa
9
Shahab Zahedi
22
Kazuki Fujimoto
14
Shintaro Nago
8
Kazuya Konno
11
Tomoya Miki
88
Daiki Matsuoka
77
Takaaki Shichi
20
Tomoya Ando
37
Masaya Tashiro
29
Yota Maejima
31
Masaaki Murakami
Avispa Fukuoka
Avispa Fukuoka
4-2-3-1
Thay người
68’
Capixaba
Motoki Nishihara
55’
Yota Maejima
Yuto Iwasaki
68’
Kai Matsuzaki
Hikaru Nakahara
61’
Shahab Zahedi
Wellington
81’
Koya Kitagawa
Kento Haneda
61’
Kazuki Fujimoto
Yu Hashimoto
88’
Takashi Inui
Douglas
79’
Shintaro Nago
Masato Shigemi
88’
Yutaka Yoshida
Reon Yamahara
79’
Kazuya Konno
Takumi Kamijima
Cầu thủ dự bị
Yui Inokoshi
Takumi Nagaishi
Masaki Yumiba
Takeshi Kanamori
Douglas
Yuto Iwasaki
Kento Haneda
Tatsuki Nara
Motoki Nishihara
Masato Shigemi
Hikaru Nakahara
Hiroki Akino
Ahmed Ahmedov
Wellington
Reon Yamahara
Takumi Kamijima
Shinya Yajima
Yu Hashimoto

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1
02/10 - 2021
18/06 - 2022
17/09 - 2022
20/04 - 2025

Thành tích gần đây Shimizu S-Pulse

J League 1
20/04 - 2025
12/04 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
09/04 - 2025
J League 1
06/04 - 2025
29/03 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
26/03 - 2025
J League 1
16/03 - 2025
08/03 - 2025

Thành tích gần đây Avispa Fukuoka

J League 1
25/04 - 2025
20/04 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
16/04 - 2025
J League 1
12/04 - 2025
06/04 - 2025
02/04 - 2025
29/03 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
20/03 - 2025
J League 1
15/03 - 2025
09/03 - 2025

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC13733424T T B T T
2Kashima AntlersKashima Antlers12714822B B B T T
3Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds13643422B T T T T
4Kashiwa ReysolKashiwa Reysol12561421H T H T H
5Avispa FukuokaAvispa Fukuoka12624120T T T B H
6Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale12462818H H H B H
7Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse12534418B B H T T
8Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC12534318B T T B H
9Vissel KobeVissel Kobe11533218T B T T T
10Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima11524117T T B B B
11Machida ZelviaMachida Zelvia12525017T H B B B
12Shonan BellmareShonan Bellmare12525-417B T B B T
13Tokyo VerdyTokyo Verdy12354-414H H B H T
14Gamba OsakaGamba Osaka12426-714B B T H B
15Cerezo OsakaCerezo Osaka12345-113T B T H B
16FC TokyoFC Tokyo12345-213H B H H T
17Yokohama FCYokohama FC12336-212B T H H B
18Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight12327-811T B B T B
19Albirex NiigataAlbirex Niigata12165-59B T H B H
20Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos12156-68H H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X