- (Pen) Frank Acheampong36
- Ke Sun (Thay: Wai-Tsun Dai)37
- Yuan Zhang (Thay: Lin Gao)69
- Hujahmat Shahsat (Thay: Yue Xu)86
- Yuezheng Du (Thay: Yuan Zhang)86
- Mincheng Yuan (Thay: Romain Alessandrini)86
- Boyu Yang90+5'
- Keqiang Chen31
- Keqiang Chen36
- Guido Carrillo37
- Zichang Huang42
- Tomas Pina63
- Ziyi Niu (Thay: Zhao Ke)67
- Dong Han (Thay: Keqiang Chen)70
- Fernando Karanga (Thay: Guido Carrillo)71
- Toni Sunjic72
- Jinbao Zhong (Thay: Zichang Huang)80
Thống kê trận đấu Shenzhen vs Henan Songshan
số liệu thống kê
Shenzhen
Henan Songshan
50 Kiểm soát bóng 50
13 Phạm lỗi 15
24 Ném biên 16
1 Việt vị 1
18 Chuyền dài 27
4 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 3
5 Sút không trúng đích 8
2 Cú sút bị chặn 3
3 Phản công 1
1 Thủ môn cản phá 0
7 Phát bóng 7
9 Chăm sóc y tế 4
Đội hình xuất phát Shenzhen vs Henan Songshan
Shenzhen (4-4-2): Lu Zhang (1), Yeljan Shinar (2), Boyu Yang (27), Chai-min Im (5), Yuan Zhang I (11), Romain Alessandrini (10), Yue Xu (19), Yuanyi Li (28), Wai-Tsun Dai (8), Frank Acheampong (7), Lin Gao (29)
Henan Songshan (4-1-4-1): Guoming Wang (19), Boxuan Feng (20), Toni Sunjic (23), Shuai Yang (3), Zhao Ke (11), Tomas Pina (17), Zichang Huang (8), Shangyuan Wang (6), Adrian Mierzejewski (10), Keqiang Chen (21), Guido Carrillo (25)
Shenzhen
4-4-2
1
Lu Zhang
2
Yeljan Shinar
27
Boyu Yang
5
Chai-min Im
11
Yuan Zhang I
10
Romain Alessandrini
19
Yue Xu
28
Yuanyi Li
8
Wai-Tsun Dai
7
Frank Acheampong
29
Lin Gao
25
Guido Carrillo
21
Keqiang Chen
10
Adrian Mierzejewski
6
Shangyuan Wang
8
Zichang Huang
17
Tomas Pina
11
Zhao Ke
3
Shuai Yang
23
Toni Sunjic
20
Boxuan Feng
19
Guoming Wang
Henan Songshan
4-1-4-1
Thay người | |||
37’ | Wai-Tsun Dai Ke Sun | 70’ | Keqiang Chen Dong Han |
69’ | Lin Gao Yuan Zhang | 71’ | Guido Carrillo Fernando Karanga |
86’ | Romain Alessandrini Mincheng Yuan | 80’ | Zichang Huang Jinbao Zhong |
86’ | Yuan Zhang Yuezheng Du | ||
86’ | Yue Xu Shahsat Hujahmat |
Cầu thủ dự bị | |||
Chunyu Dong | Xiaotian Shi | ||
Qiang Jin | Yixin Liu | ||
Haofeng Xu | Xin Luo | ||
Yuan Zhang | Cao Gu | ||
Yue Liu | Fernando Karanga | ||
Xingyu Wu | Haoran Wang | ||
Mincheng Yuan | Jiahui Liu | ||
Ruifeng Huang | Ziyi Niu | ||
Yuezheng Du | Xingyu Ma | ||
Shahsat Hujahmat | Jinbao Zhong | ||
Ke Sun | Dong Han | ||
Yongpo Wang | Junwei Zheng |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
China Super League
Thành tích gần đây Shenzhen
China Super League
Thành tích gần đây Henan Songshan
China Super League
Cúp quốc gia Trung Quốc
China Super League
Bảng xếp hạng China Super League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shanghai Port | 30 | 25 | 3 | 2 | 66 | 78 | T T B T T |
2 | Shanghai Shenhua | 30 | 24 | 5 | 1 | 53 | 77 | T T T H T |
3 | Chengdu Rongcheng | 30 | 18 | 5 | 7 | 34 | 59 | B T T H B |
4 | Beijing Guoan | 30 | 16 | 8 | 6 | 30 | 56 | T T T T H |
5 | Shandong Taishan | 30 | 13 | 9 | 8 | 9 | 48 | H T T H T |
6 | Tianjin Jinmen Tiger | 30 | 12 | 6 | 12 | -3 | 42 | B T B T B |
7 | Zhejiang Professional | 30 | 11 | 5 | 14 | -5 | 38 | H B T H H |
8 | Henan Songshan Longmen | 30 | 9 | 9 | 12 | -5 | 36 | T B B H H |
9 | Changchun Yatai | 30 | 8 | 8 | 14 | -12 | 32 | B B T H H |
10 | Qingdao West Coast | 30 | 8 | 8 | 14 | -17 | 32 | T B B H T |
11 | Wuhan Three Towns | 30 | 8 | 7 | 15 | -13 | 31 | H T B B B |
12 | Cangzhou Mighty Lions | 30 | 7 | 8 | 15 | -24 | 29 | H B H B B |
13 | Shenzhen Peng City | 30 | 7 | 8 | 15 | -26 | 29 | B B H H T |
14 | Qingdao Hainiu | 30 | 8 | 5 | 17 | -27 | 29 | B B B B T |
15 | Meizhou Hakka | 30 | 6 | 9 | 15 | -26 | 27 | B B H T B |
16 | Nantong Zhiyun FC | 30 | 5 | 7 | 18 | -34 | 22 | T T H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại