- Yue Xu (Thay: Ke Sun)23
- Yuanyi Li30
- Yeljan Shinar31
- Lin Gao57
- Yongpo Wang60
- Wai-Tsun Dai (Thay: Yuan Zhang)74
- Mincheng Yuan (Kiến tạo: Yongpo Wang)85
- Xingyu Wu (Thay: Yuanyi Li)85
- Gang Wang (Kiến tạo: Sang-Woo Kang)28
- Samir Memisevic40
- Xizhe Zhang (Thay: Cheng Piao)59
- Chengdong Zhang (Thay: Zhongguo Chi)66
- Yongjing Cao (Thay: Ziming Wang)67
- Yang Yu82
- Qilong Ruan (Thay: Nebijan Muhmet)88
Thống kê trận đấu Shenzhen vs Beijing Guoan
số liệu thống kê
Shenzhen
Beijing Guoan
51 Kiểm soát bóng 49
18 Phạm lỗi 18
14 Ném biên 13
2 Việt vị 1
25 Chuyền dài 18
5 Phạt góc 3
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 3
2 Sút không trúng đích 2
3 Cú sút bị chặn 1
2 Phản công 3
2 Thủ môn cản phá 4
6 Phát bóng 4
3 Chăm sóc y tế 2
Đội hình xuất phát Shenzhen vs Beijing Guoan
Shenzhen (5-3-2): Chunyu Dong (24), Yeljan Shinar (2), Mincheng Yuan (26), Chai-min Im (5), Shuai Pei (6), Zhipeng Jiang (21), Yongpo Wang (39), Yuanyi Li (28), Yuan Zhang (14), Lin Gao (29), Ke Sun (38)
Beijing Guoan (4-4-1-1): Sen Hou (1), Gang Wang (27), Dabao Yu (22), Yang Yu (3), Huan Liu (19), Sang-woo Kang (17), Zhongguo Chi (6), Samir Memisevic (5), Nebijan Muhmet (34), Cheng Piao (8), Ziming Wang (20)
Shenzhen
5-3-2
24
Chunyu Dong
2
Yeljan Shinar
26
Mincheng Yuan
5
Chai-min Im
6
Shuai Pei
21
Zhipeng Jiang
39
Yongpo Wang
28
Yuanyi Li
14
Yuan Zhang
29
Lin Gao
38
Ke Sun
20
Ziming Wang
8
Cheng Piao
34
Nebijan Muhmet
5
Samir Memisevic
6
Zhongguo Chi
17
Sang-woo Kang
19
Huan Liu
3
Yang Yu
22
Dabao Yu
27
Gang Wang
1
Sen Hou
Beijing Guoan
4-4-1-1
Thay người | |||
23’ | Ke Sun Yue Xu | 59’ | Cheng Piao Xizhe Zhang |
74’ | Yuan Zhang Wai-Tsun Dai | 66’ | Zhongguo Chi Chengdong Zhang |
85’ | Yuanyi Li Xingyu Wu | 67’ | Ziming Wang Yongjing Cao |
88’ | Nebijan Muhmet Qilong Ruan |
Cầu thủ dự bị | |||
Peng Wang I | Dehai Zou | ||
Jiabao Ji | Chengdong Zhang | ||
Ruifeng Huang | Taiyan Jin | ||
Yue Liu | Xizhe Zhang | ||
Wai-Tsun Dai | Yongjing Cao | ||
Haofeng Xu | Boxi Li | ||
Dalun Zheng | Shaowen Liang | ||
Xingyu Wu | Guobo Liu | ||
Haolun Mi | Tianyi Gao | ||
Xiangyu Chen | Yanpu Chen | ||
Yuezheng Du | Marko Dabro | ||
Yue Xu | Qilong Ruan |
Nhận định Shenzhen vs Beijing Guoan
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
China Super League
Thành tích gần đây Shenzhen
China Super League
Thành tích gần đây Beijing Guoan
China Super League
Cúp quốc gia Trung Quốc
China Super League
Bảng xếp hạng China Super League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shanghai Port | 30 | 25 | 3 | 2 | 66 | 78 | T T B T T |
2 | Shanghai Shenhua | 30 | 24 | 5 | 1 | 53 | 77 | T T T H T |
3 | Chengdu Rongcheng | 30 | 18 | 5 | 7 | 34 | 59 | B T T H B |
4 | Beijing Guoan | 30 | 16 | 8 | 6 | 30 | 56 | T T T T H |
5 | Shandong Taishan | 30 | 13 | 9 | 8 | 9 | 48 | H T T H T |
6 | Tianjin Jinmen Tiger | 30 | 12 | 6 | 12 | -3 | 42 | B T B T B |
7 | Zhejiang Professional | 30 | 11 | 5 | 14 | -5 | 38 | H B T H H |
8 | Henan Songshan Longmen | 30 | 9 | 9 | 12 | -5 | 36 | T B B H H |
9 | Changchun Yatai | 30 | 8 | 8 | 14 | -12 | 32 | B B T H H |
10 | Qingdao West Coast | 30 | 8 | 8 | 14 | -17 | 32 | T B B H T |
11 | Wuhan Three Towns | 30 | 8 | 7 | 15 | -13 | 31 | H T B B B |
12 | Cangzhou Mighty Lions | 30 | 7 | 8 | 15 | -24 | 29 | H B H B B |
13 | Shenzhen Peng City | 30 | 7 | 8 | 15 | -26 | 29 | B B H H T |
14 | Qingdao Hainiu | 30 | 8 | 5 | 17 | -27 | 29 | B B B B T |
15 | Meizhou Hakka | 30 | 6 | 9 | 15 | -26 | 27 | B B H T B |
16 | Nantong Zhiyun FC | 30 | 5 | 7 | 18 | -34 | 22 | T T H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại